Ung Thư Tinh Hoàn: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn Đoán Và Điều Trị

Cập nhật: 15/12/2024 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Ung thư tinh hoàn là một dạng ung thư hiếm gặp nhưng thường xuất hiện ở nam giới trẻ tuổi, đặc biệt là từ 15 đến 35 tuổi. Tuy chiếm tỷ lệ nhỏ trong các loại ung thư, ung thư tinh hoàn có khả năng phát triển nhanh nhưng tiên lượng điều trị tốt nếu phát hiện sớm.

Nguyên nhân chính xác của ung thư tinh hoàn chưa được xác định, nhưng một số yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh đã được ghi nhận:

  • Tinh hoàn ẩn: Là tình trạng tinh hoàn không di chuyển xuống bìu, làm tăng nguy cơ ung thư từ 3 đến 17 lần (Bleyer et al., 2010).
  • Tiền sử gia đình: Nam giới có cha hoặc anh em mắc ung thư tinh hoàn cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Tiền sử cá nhân: Nếu một bên tinh hoàn đã từng mắc ung thư, nguy cơ mắc bệnh ở bên còn lại cũng tăng cao.
  • Hội chứng di truyền: Một số hội chứng như hội chứng Klinefelter có liên quan đến nguy cơ cao mắc ung thư tinh hoàn (Trabert et al., 2015).

Ung thư tinh hoàn được chia thành hai loại chính dựa trên tế bào mà ung thư phát triển từ đó:

  • U tế bào mầm (Germ cell tumors): Chiếm khoảng 95% các trường hợp và gồm hai loại chính là seminoma và non-seminoma.
    • Seminoma: Phát triển chậm hơn, nhạy với xạ trị, tiên lượng tốt khi điều trị ở giai đoạn sớm.
    • Non-seminoma: Gồm nhiều loại phụ như choriocarcinoma (carcinoma màng đệm), teratoma (u quái), và ung thư túi noãn hoàng. Loại này có xu hướng phát triển nhanh, cần điều trị tích cực hơn bằng hóa trị.
  • U tế bào mô đệm (Stromal tumors): Hiếm gặp và chủ yếu là lành tính, bao gồm u tế bào Leydig và u tế bào Sertoli.

Các triệu chứng phổ biến của ung thư tinh hoàn bao gồm:

  • Khối u hoặc sưng ở tinh hoàn: Thường là dấu hiệu đầu tiên. Khối u không đau nhưng có thể gây khó chịu.
  • Cảm giác nặng hoặc đau âm ỉ ở bìu: Một số người có thể cảm thấy nặng nề hoặc căng tức.
  • Triệu chứng toàn thân khi di căn: Nếu ung thư đã di căn, có thể gây đau lưng, khó thở (do di căn phổi), hoặc sưng phù ở chân do hạch bạch huyết bị chèn ép.

Chẩn đoán ung thư tinh hoàn thường bao gồm:

  • Khám lâm sàng và siêu âm bìu: Siêu âm là phương pháp đầu tay, cho hình ảnh rõ ràng về vị trí, kích thước và cấu trúc khối u.
  • Xét nghiệm máu: Đo nồng độ các dấu ấn sinh học như alpha-fetoprotein (AFP), beta-human chorionic gonadotropin (β-hCG), và lactate dehydrogenase (LDH), các chỉ số này có thể tăng khi có ung thư tinh hoàn.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): CT giúp đánh giá sự lan rộng của ung thư đến hạch bạch huyết và các cơ quan khác khi có nghi ngờ di căn.

MRI thường không phải là lựa chọn đầu tay trừ khi có các lý do đặc biệt, như dị ứng với thuốc cản quang khi thực hiện CT hoặc cần đánh giá chi tiết cấu trúc mô bìu.

Phương pháp điều trị ung thư tinh hoàn bao gồm:

  • Phẫu thuật cắt tinh hoàn qua đường bẹn (Radical inguinal orchiectomy): Là phương pháp điều trị chính, giúp ngăn ngừa nguy cơ lan rộng của tế bào ung thư bằng cách cắt bỏ tinh hoàn chứa khối u qua đường bẹn. Đây là tiêu chuẩn vàng trong điều trị và chẩn đoán ung thư tinh hoàn (Einhorn, 2002).
  • Xạ trị: Thường dành cho các trường hợp seminoma giai đoạn sớm. Xạ trị giúp loại bỏ các tế bào ung thư còn sót lại trong hạch bạch huyết.
  • Hóa trị: Áp dụng cho các trường hợp non-seminoma hoặc khi ung thư đã di căn. Phác đồ BEP (bleomycin, etoposide, và cisplatin) là phác đồ thường dùng với hiệu quả cao trong điều trị các khối u lan rộng (Fossa et al., 1992).

Ung thư tinh hoàn có tiên lượng rất khả quan khi phát hiện sớm, với tỷ lệ sống sau 5 năm đạt 95-99% ở giai đoạn đầu (Jemal et al., 2011). Nam giới nên tự kiểm tra tinh hoàn định kỳ, để có thể phát hiện sớm các thay đổi bất thường và đi khám khi có dấu hiệu đáng lo ngại.

Tài liệu tham khảo

  1. Bleyer, A., et al. (2010). “Testicular Cancer in Adolescents and Young Adults.” Cancer, 116(18), 4331-4340.
  2. Einhorn, L. H. (2002). “Curing Metastatic Testicular Cancer.” Proceedings of the National Academy of Sciences, 99(7), 4592-4595.
  3. Fossa, S. D., et al. (1992). “Prognostic factors in patients with metastatic germ cell cancer treated with cisplatin-based chemotherapy.” Journal of Clinical Oncology, 10(2), 351-355.
  4. Jemal, A., et al. (2011). “Cancer Statistics.” CA: A Cancer Journal for Clinicians, 61(2), 69-90.
  5. Trabert, B., et al. (2015). “Familial Testicular Cancer and Genome-Wide Association Studies.” Journal of the National Cancer Institute, 107(6), djv108.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo