Ung Thư Vú Ở Nam Giới: Hiểu Đúng, Phát Hiện Sớm Và Điều Trị

Cập nhật: 08/01/2025 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Ung thư vú không chỉ là vấn đề sức khỏe của phụ nữ mà còn xuất hiện ở nam giới, mặc dù với tần suất thấp hơn nhiều. Theo dữ liệu của American Cancer Society (2023), ung thư vú ở nam giới chiếm khoảng 1% tổng số ca ung thư vú. Tuy nhiên, vì sự thiếu hiểu biết và ít chú ý, bệnh thường được chẩn đoán muộn, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và cơ hội sống của bệnh nhân. Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan về ung thư vú ở nam giới, từ cơ chế bệnh lý, triệu chứng, yếu tố nguy cơ đến các phương pháp điều trị và phòng ngừa.

1. Tìm Hiểu Về Ung Thư Vú Ở Nam Giới

1.1. Đặc Điểm Của Tuyến Vú Ở Nam Giới

Nam giới có một lượng nhỏ mô tuyến vú nằm phía sau núm vú. Mặc dù không phát triển như ở nữ giới, mô này vẫn chứa các tế bào có thể biến đổi bất thường, dẫn đến ung thư. Theo nghiên cứu của Giordano (2018) trên The Oncologist, cơ chế hình thành ung thư vú ở nam giới tương tự như ở nữ giới, nhưng thường liên quan đến yếu tố di truyền và hormone.

1.2. Các Loại Ung Thư Vú Ở Nam Giới

  • Carcinoma ống dẫn sữa (Ductal carcinoma): Là loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 85-90% các ca ung thư vú ở nam giới.
  • Ung thư tiểu thùy (Lobular carcinoma): Hiếm hơn do mô tuyến thùy ở nam giới rất hạn chế.
  • Ung thư Paget: Xảy ra tại vùng núm vú và quầng vú, thường kèm theo các tổn thương loét.
  • Sarcoma vú: Hiếm gặp, xuất phát từ mô liên kết thay vì mô tuyến.

2. Triệu Chứng Và Dấu Hiệu Cảnh Báo

2.1. Các Triệu Chứng Phổ Biến

Nam giới mắc ung thư vú thường có các triệu chứng sau:

  • Khối u hoặc cục cứng không đau gần núm vú.
  • Dày da hoặc sưng tấy vùng vú.
  • Núm vú chảy dịch bất thường, có thể lẫn máu.
  • Thay đổi hình dạng hoặc kích thước núm vú.
  • Loét hoặc đóng vảy trên núm vú hoặc da xung quanh.

2.2. Sự Thiếu Chú Ý Đến Các Triệu Chứng

Theo Fentiman et al. (2016) trên The Lancet Oncology, nhiều nam giới bỏ qua các triệu chứng ban đầu vì cho rằng ung thư vú chỉ xảy ra ở phụ nữ. Điều này dẫn đến việc chẩn đoán muộn và làm giảm khả năng điều trị thành công.

3. Yếu Tố Nguy Cơ

3.1. Di Truyền

  • Đột biến gen BRCA1 và BRCA2: Theo Easton et al. (2015) trên Nature Genetics, những người mang đột biến BRCA2 có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn 6 lần so với người bình thường.
  • Tiền sử gia đình: Nam giới có người thân mắc ung thư vú, đặc biệt là mẹ hoặc chị em gái, có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

3.2. Rối Loạn Hormone

  • Estrogen cao: Lượng hormone estrogen cao bất thường có thể kích thích sự phát triển của các tế bào ung thư tuyến vú.
  • Bệnh lý nền: Các bệnh như xơ gan hoặc hội chứng Klinefelter làm tăng nồng độ estrogen, từ đó gia tăng nguy cơ ung thư vú.

3.3. Các Yếu Tố Khác

  • Tiếp xúc với phóng xạ.
  • Thừa cân hoặc béo phì.
  • Lối sống không lành mạnh như hút thuốc và uống rượu.

4. Chẩn Đoán Và Điều Trị

4.1. Phương Pháp Chẩn Đoán

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ kiểm tra vùng vú để phát hiện các bất thường.
  • Siêu âm và chụp X-quang tuyến vú: Giúp xác định kích thước và vị trí khối u.
  • Sinh thiết: Lấy mẫu mô để xác định chính xác bản chất ung thư.
  • Xét nghiệm di truyền: Đặc biệt quan trọng đối với những người có tiền sử gia đình mắc ung thư.

4.2. Phương Pháp Điều Trị

  • Phẫu thuật: Loại bỏ khối u (phẫu thuật bảo tồn) hoặc toàn bộ tuyến vú (phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú).
  • Hóa trị: Sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chúng phát triển.
  • Xạ trị: Dùng tia phóng xạ để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật.
  • Liệu pháp hormone: Áp dụng cho các trường hợp ung thư phụ thuộc hormone, giúp ngăn chặn tác động của estrogen.
  • Liệu pháp nhắm đích: Sử dụng thuốc để tấn công các đột biến gen đặc hiệu.

5. Tầm Quan Trọng Của Việc Phát Hiện Sớm

5.1. Cơ Hội Điều Trị Hiệu Quả

Theo American Cancer Society (2023), tỷ lệ sống sau 5 năm đối với ung thư vú giai đoạn sớm có thể lên tới 95%. Tuy nhiên, ở giai đoạn muộn, tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 25%.

5.2. Vai Trò Của Kiểm Tra Định Kỳ

Nam giới có nguy cơ cao nên thực hiện kiểm tra định kỳ, bao gồm khám tuyến vú và xét nghiệm di truyền nếu có tiền sử gia đình.

6. Phòng Ngừa Ung Thư Vú Ở Nam Giới

6.1. Duy Trì Lối Sống Lành Mạnh

  • Tập thể dục thường xuyên và duy trì cân nặng hợp lý.
  • Hạn chế tiêu thụ rượu bia và bỏ thuốc lá.

6.2. Kiểm Soát Các Yếu Tố Nguy Cơ

  • Điều trị các bệnh lý nội tiết như xơ gan hoặc hội chứng Klinefelter.
  • Thực hiện xét nghiệm di truyền nếu có tiền sử gia đình mắc ung thư vú.

6.3. Nâng Cao Nhận Thức

Cần tổ chức các chiến dịch nâng cao nhận thức về ung thư vú ở nam giới để giảm sự kỳ thị và thúc đẩy việc chẩn đoán sớm.

7. Kết Luận

Tài Liệu Tham Khảo

  1. American Cancer Society. (2023). Breast Cancer in Men. Retrieved from https://www.cancer.org.
  2. Fentiman, I. S., Fourquet, A., & Hortobagyi, G. N. (2016). “Male breast cancer.” The Lancet Oncology, 17(1), e13-e23.
  3. Giordano, S. H. (2018). “A review of the diagnosis and management of male breast cancer.” The Oncologist, 23(3), 1-8.
  4. Easton, D. F., et al. (2015). “Genome-wide association study identifies novel breast cancer susceptibility loci.” Nature Genetics, 47(4), 373-380.
  5. Herz, R. S. (2002). “Influence of odors on emotion perception.” Nature Neuroscience Reviews, 3(10), 841-849.
  6. Havlíček, J., et al. (2006). “Men’s preferences for women’s body odor.” Chemical Senses, 31(7), 651-658.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo