Vai Trò Của Người Bạn Đời Trong Điều Trị Vô Sinh Nam
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Vô sinh nam (male infertility) chiếm khoảng 40–50% các trường hợp vô sinh ở các cặp vợ chồng. Đây là tình trạng không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn tác động sâu sắc đến tâm lý, chất lượng sống và mối quan hệ gia đình. Trong điều trị vô sinh nam, sự tham gia của người bạn đời đóng vai trò then chốt, không chỉ trong quá trình hỗ trợ tinh thần mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của các phương pháp điều trị.
1. Vô sinh nam: Khái quát và gánh nặng
Vô sinh được định nghĩa là tình trạng không đạt được thai kỳ sau ít nhất 12 tháng quan hệ tình dục đều đặn, không dùng biện pháp tránh thai (World Health Organization – WHO).
- Nguyên nhân chính: rối loạn sinh tinh (spermatogenic dysfunction), tắc nghẽn đường dẫn tinh (obstructive azoospermia), bất thường nội tiết (endocrine disorders), kháng thể kháng tinh trùng (antisperm antibodies), và yếu tố di truyền.
- Dịch tễ: theo WHO (2020), vô sinh ảnh hưởng đến 8–12% các cặp đôi toàn cầu, trong đó vô sinh nam chiếm khoảng 20–30 triệu nam giới.
2. Vai trò của người bạn đời trong hỗ trợ tâm lý
2.1. Giảm lo âu và trầm cảm
Nhiều nghiên cứu cho thấy vô sinh gây căng thẳng tâm lý nặng nề, dẫn đến lo âu, trầm cảm, giảm chất lượng cuộc sống tình dục. Sự đồng hành của người bạn đời giúp giảm cảm giác tội lỗi và cô lập.
Theo nghiên cứu của Martins và cộng sự (2014) công bố trên Human Reproduction, 64% nam giới vô sinh cảm thấy áp lực ít hơn khi người bạn đời chia sẻ quá trình điều trị.
2.2. Củng cố động lực tuân thủ điều trị
Người bạn đời có thể khuyến khích bệnh nhân duy trì lối sống lành mạnh, tuân thủ dùng thuốc hoặc tham gia trị liệu hỗ trợ sinh sản (assisted reproductive technologies – ART).
3. Vai trò trong điều chỉnh lối sống và hành vi
Các yếu tố như hút thuốc, rượu bia, béo phì, căng thẳng có thể làm giảm chất lượng tinh trùng. Người bạn đời thường là người trực tiếp hỗ trợ thay đổi thói quen sinh hoạt.
- Dinh dưỡng: chế độ ăn giàu chất chống oxy hóa (vitamin C, E, kẽm, selenium).
- Hoạt động thể lực: tập luyện vừa phải cải thiện chuyển hóa và chức năng sinh sản.
- Kiểm soát stress: tham gia trị liệu cặp đôi hoặc yoga, thiền.
Theo nghiên cứu của Homan và cộng sự (2007) trên Human Reproduction Update, các cặp đôi cùng thay đổi lối sống có tỷ lệ cải thiện tinh dịch đồ cao hơn 23% so với nhóm chỉ nam giới thay đổi đơn lẻ.
4. Vai trò trong kỹ thuật hỗ trợ sinh sản
4.1. Lấy mẫu và phối hợp trong IVF/ICSI
Trong thụ tinh trong ống nghiệm (in vitro fertilization – IVF) và tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (intracytoplasmic sperm injection – ICSI), người bạn đời nữ giới không chỉ cung cấp noãn mà còn chia sẻ đồng bộ lịch điều trị hormon, giúp tối ưu hóa thời điểm lấy tinh trùng.
4.2. Ảnh hưởng đến kết quả điều trị
Chất lượng noãn và tử cung của người bạn đời nữ giới quyết định đến khả năng làm tổ của phôi, do đó dù vô sinh do nam giới, kết quả điều trị vẫn phụ thuộc vào sức khỏe sinh sản của người vợ.
4.3. Hỗ trợ kỹ thuật tiên tiến
Trong trường hợp vô tinh (azoospermia), người bạn đời tham gia vào các thủ thuật như xin noãn hoặc sử dụng tinh trùng hiến. Đây là quyết định mang tính đồng thuận gia đình.
5. Khía cạnh tâm lý – xã hội
Vô sinh nam không chỉ là vấn đề y học mà còn liên quan đến văn hóa, xã hội và quan niệm về nam tính. Người bạn đời là cầu nối giúp bệnh nhân vượt qua định kiến, chấp nhận điều trị và duy trì mối quan hệ vợ chồng.
Theo nghiên cứu của Peterson và cộng sự (2006) trên Fertility and Sterility, 71% nam giới vô sinh đánh giá sự hỗ trợ tinh thần của vợ là yếu tố quyết định trong việc tiếp tục điều trị.
6. Hợp tác trong điều trị lâu dài
6.1. Quá trình ART kéo dài
Điều trị ART có thể cần nhiều chu kỳ, chi phí cao, áp lực tâm lý lớn. Sự hợp tác từ người bạn đời giúp tăng tỷ lệ duy trì điều trị.
6.2. Tuân thủ theo dõi
Người bạn đời có vai trò nhắc nhở lịch tái khám, làm xét nghiệm định kỳ (nội tiết, tinh dịch đồ), từ đó nâng cao hiệu quả điều trị.
7. Trường hợp lâm sàng
Trường hợp 1
Nam 35 tuổi, vô sinh nguyên phát 4 năm, tinh dịch đồ cho thấy mật độ tinh trùng 2,5 triệu/mL (bình thường >15 triệu/mL), di động tiến tới 15% (bình thường >32%). Vợ 32 tuổi, sức khỏe sinh sản bình thường. Sau khi cùng thay đổi lối sống (ngưng hút thuốc, bổ sung CoQ10, vitamin E), mật độ tinh trùng tăng lên 8,2 triệu/mL sau 6 tháng. Cặp đôi sau đó thực hiện ICSI và thành công ngay chu kỳ đầu.
Khuyến cáo của TS.BS.CK2 Trà Anh Duy: sự đồng hành của người vợ giúp bệnh nhân duy trì động lực thay đổi thói quen, từ đó cải thiện tinh dịch đồ trước ART.
Trường hợp 2
Nam 39 tuổi, vô tinh không tắc nghẽn (non-obstructive azoospermia). Sinh thiết tinh hoàn (TESE) có 3 tinh trùng trưởng thành. Vợ 35 tuổi được kích thích buồng trứng, thu được 7 noãn. Sau ICSI, 2 phôi đạt chất lượng tốt, cấy vào tử cung và mang thai thành công.
Khuyến cáo của TS.BS.CK2 Trà Anh Duy: trong những trường hợp phức tạp, sự hợp tác chặt chẽ giữa hai vợ chồng là yếu tố quyết định đến kết quả.
8. Kết luận
Vai trò của người bạn đời trong điều trị vô sinh nam là toàn diện, từ hỗ trợ tâm lý, điều chỉnh lối sống, phối hợp trong ART, đến duy trì động lực điều trị. Bằng chứng khoa học cho thấy kết quả điều trị vô sinh nam phụ thuộc không chỉ vào chất lượng tinh trùng, mà còn vào sự đồng hành tích cực của người vợ trong toàn bộ quá trình. Do đó, cách tiếp cận điều trị nên được thiết kế dựa trên quan điểm “cặp đôi” thay vì cá nhân.
Dr. Tra Anh Duy (BS Chuối Men’s Health)