Vai Trò Testosterone Trong Kiểm Soát Bệnh Lý Đái Tháo Đường Và Béo Phì Ở Nam Giới

Cập nhật: 13/06/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Testosterone là hormone sinh dục nam chính, giữ vai trò quan trọng không chỉ trong phát triển đặc điểm sinh dục nam mà còn điều hòa nhiều chức năng chuyển hóa và nội tiết trong cơ thể. Những năm gần đây, ngày càng có nhiều nghiên cứu xác nhận mối liên hệ mật thiết giữa nồng độ testosterone thấp và các bệnh lý chuyển hóa như đái tháo đường týp 2 (type 2 diabetes mellitus – T2DM) và béo phì (obesity). Việc bổ sung testosterone đúng chỉ định được xem là một phần quan trọng trong chiến lược kiểm soát các bệnh lý này ở nam giới trung niên và lớn tuổi.

1. Cơ sở sinh lý học của testosterone và chuyển hóa

Testosterone được sản xuất chủ yếu tại tế bào Leydig của tinh hoàn, dưới sự kích thích của hormone luteinizing (LH) từ tuyến yên. Ngoài chức năng sinh dục, testosterone tác động đến:

  • Thành phần cơ thể (body composition): tăng khối cơ, giảm khối mỡ, đặc biệt là mỡ nội tạng (visceral fat).
  • Cân bằng glucose máu (glucose homeostasis): tăng nhạy cảm insulin, giảm đề kháng insulin (insulin resistance).
  • Hằng định lipid máu (lipid homeostasis): giảm triglyceride, tăng cholesterol HDL-C.

Testosterone cũng có tác động gián tiếp đến chức năng nội tiết của mô mỡ và mô cơ thông qua điều hòa các cytokine tiền viêm như TNF-alpha và IL-6. Ngoài ra, testosterone có vai trò trong việc kiểm soát biểu hiện gen liên quan đến chuyển hóa, thông qua tác động lên các thụ thể androgen trong các mô đích.

2. Testosterone và mối liên quan với béo phì

Béo phì, đặc biệt là béo bụng (central obesity), làm tăng chuyển đổi testosterone thành estradiol thông qua enzym aromatase ở mô mỡ. Điều này làm giảm nồng độ testosterone tự do (free testosterone), tạo nên vòng xoắn bệnh lý:

  • Giảm testosterone → giảm chuyển hóa cơ bản → tăng tích tụ mỡ
  • Tăng mỡ → tăng aromatase → tăng estradiol → giảm testosterone

Theo nghiên cứu của Corona và cộng sự (2011) công bố trên Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism, khoảng 40% nam giới béo phì có nồng độ testosterone toàn phần dưới ngưỡng bình thường. Các can thiệp giảm cân đã được chứng minh có thể phục hồi nồng độ testosterone ở mức độ đáng kể.

Đáng chú ý, một số nghiên cứu cho thấy việc giảm cân bằng phẫu thuật bariatric cũng làm tăng testosterone rõ rệt. Theo nghiên cứu của Pellitero và cộng sự (2012), nồng độ testosterone tăng đáng kể chỉ sau 6 tháng phẫu thuật giảm cân, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa trọng lượng cơ thể và chức năng nội tiết.

3. Testosterone và bệnh lý đái tháo đường týp 2

Testosterone giúp cải thiện chuyển hóa glucose thông qua nhiều cơ chế:

  • Tăng biểu hiện kênh vận chuyển glucose GLUT-4 tại mô cơ xương (skeletal muscle), làm tăng hấp thu glucose.
  • Giảm quá trình tân tạo đường (gluconeogenesis) tại gan.
  • Cải thiện chức năng tế bào beta tuyến tụy (pancreatic beta-cell function), tăng tiết insulin.

Một phân tích tổng hợp từ hơn 20 nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên (Grossmann et al., 2018, công bố trên Diabetes Obesity and Metabolism) cho thấy liệu pháp testosterone thay thế (testosterone replacement therapy – TRT) làm giảm HbA1c từ 0,4–0,8% sau 6–12 tháng ở nhóm bệnh nhân T2DM có suy sinh dục.

Ngoài ra, TRT còn giúp giảm mỡ nội tạng, tăng sức mạnh cơ và cải thiện sức bền thể lực, góp phần hỗ trợ kiểm soát đường huyết thông qua cơ chế không phụ thuộc insulin.

4. Vai trò testosterone trong kiểm soát hội chứng chuyển hóa

Hội chứng chuyển hóa (metabolic syndrome) bao gồm các yếu tố như béo bụng, tăng huyết áp, tăng triglyceride, giảm HDL-C và rối loạn glucose máu. Testosterone thấp được xem là yếu tố nguy cơ độc lập làm gia tăng tỷ lệ mắc hội chứng này.

Theo nghiên cứu của Saad và cộng sự (2017) công bố trên Current Diabetes Reviews, TRT:

  • Giảm vòng eo trung bình 4–6 cm sau 12 tháng điều trị.
  • Tăng tỷ lệ cơ xương (lean body mass), giảm khối mỡ toàn thân.
  • Giảm huyết áp tâm thu khoảng 5–10 mmHg.
  • Giúp cải thiện chỉ số HOMA-IR – một chỉ dấu đề kháng insulin.

5. Liệu pháp testosterone: Chỉ định và an toàn

Điều trị testosterone không được chỉ định rộng rãi cho tất cả nam giới có T2DM hay béo phì. Cần đáp ứng đủ hai điều kiện:

  • Triệu chứng lâm sàng của suy sinh dục: giảm ham muốn, rối loạn cương, mệt mỏi, mất khối cơ.
  • Nồng độ testosterone toàn phần < 300 ng/dL (10.4 nmol/L), đo ít nhất 2 lần vào buổi sáng.

Các dạng testosterone thường dùng:

  • Tiêm bắp testosterone enanthate hoặc undecanoate
  • Gel bôi da (transdermal gel)
  • Miếng dán qua da

Tác dụng phụ cần lưu ý:

  • Tăng hematocrit (>54%): tăng nguy cơ huyết khối.
  • Tăng PSA (prostate-specific antigen): cần tầm soát ung thư tuyến tiền liệt trước và trong điều trị.
  • Ngưng thở khi ngủ (obstructive sleep apnea): có thể nặng hơn khi dùng TRT.

6. Cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ

Việc điều trị testosterone cần được theo dõi định kỳ về công thức máu, chỉ số PSA, lipid máu và chức năng gan. Một số nghiên cứu quan sát trước đây từng gợi ý rằng TRT có thể tăng nguy cơ tim mạch ở người lớn tuổi, tuy nhiên các tổng quan hệ thống gần đây không chứng minh rõ ràng mối liên hệ nhân quả.

Nghiên cứu của Morgentaler và Traish (2016) công bố trên Mayo Clinic Proceedings cho thấy, ở những bệnh nhân được chẩn đoán và theo dõi đúng quy trình, TRT không làm tăng biến cố tim mạch nghiêm trọng, thậm chí còn giúp cải thiện chỉ số viêm và chức năng nội mô mạch máu.

7. Những khuyến nghị lâm sàng trong thực hành

  • Nên sàng lọc nồng độ testosterone ở nam giới trên 40 tuổi có T2DM, béo phì trung tâm hoặc hội chứng chuyển hóa.
  • Luôn đánh giá lợi ích – nguy cơ, đặc biệt ở nhóm có nguy cơ tim mạch, tiền sử ung thư tuyến tiền liệt hoặc rối loạn đông máu.
  • Hướng dẫn bệnh nhân thay đổi lối sống tích cực trước hoặc đồng thời khi bắt đầu TRT.
  • Theo dõi định kỳ mỗi 3–6 tháng đầu sau khởi trị: công thức máu, PSA, testosterone máu, lipid máu, men gan.

8. Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Corona, G., et al. (2011). Hypogonadism and obesity. Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism, 96(10), 3010–3019.
  2. Grossmann, M., et al. (2018). Testosterone therapy and glucose metabolism in men with type 2 diabetes. Diabetes Obesity and Metabolism, 20(5), 1149–1157.
  3. Saad, F., et al. (2017). Testosterone therapy and metabolic syndrome: Current clinical evidence. Current Diabetes Reviews, 13(1), 104–110.
  4. Morgentaler, A., & Traish, A. M. (2016). Shifting the paradigm of testosterone and cardiovascular risk. Mayo Clinic Proceedings, 91(5), 558–572.
  5. Pellitero, S., et al. (2012). Hypogonadotropic hypogonadism in morbidly obese males is reversed after bariatric surgery. Obesity Surgery, 22(12), 1835–1842.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn


Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo