Viêm Họng Do Lậu (Gonococcal Pharyngitis – A54.5): Cảnh Báo Tàng Hình Và Nguy Cơ Lan Rộng
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
ICD-10 mã A54.5 quy định viêm họng do lậu (Gonococcal pharyngitis) là một thể bệnh trong nhóm nhiễm khuẩn do Neisseria gonorrhoeae. Đây là tình trạng nhiễm trùng vùng hầu họng do lây truyền qua đường tình dục, thường gặp hơn ở nhóm nam quan hệ đồng giới hoặc những người có hoạt động tình dục bằng miệng không an toàn. Mặc dù bệnh thường không có triệu chứng điển hình, nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong lan truyền cộng đồng và thường bị bỏ sót trong chẩn đoán lâm sàng nếu không chủ động sàng lọc.
1. Tổng quan về vi khuẩn lậu và đường lây truyền
Neisseria gonorrhoeae là song cầu Gram âm, chủ yếu gây viêm niệu đạo, viêm cổ tử cung, viêm hậu môn – trực tràng, viêm họng, viêm mắt và các biểu hiện toàn thân khác. Trong đó, lây nhiễm ở họng thường xảy ra do quan hệ tình dục bằng miệng (oral sex), nhất là ở nam quan hệ đồng giới (MSM – men who have sex with men).
Nhiễm lậu ở họng cũng có thể xảy ra ở người dị tính, đặc biệt khi có hành vi quan hệ tình dục bằng miệng không sử dụng biện pháp bảo vệ, hoặc dùng chung đồ dùng vệ sinh răng miệng trong thời gian nhiễm bệnh. Tuy nhiên, việc lây nhiễm qua các con đường gián tiếp này hiếm gặp hơn.
2. Triệu chứng viêm họng do lậu
2.1. Hầu hết không triệu chứng
Không giống với viêm họng do liên cầu khuẩn nhóm A (Streptococcus pyogenes), viêm họng do lậu phần lớn không có biểu hiện rõ ràng. Bệnh nhân thường không biết mình bị nhiễm trừ khi thực hiện xét nghiệm sàng lọc như PCR hay nuôi cấy vi khuẩn.
2.2. Một số biểu hiện có thể gặp
- Đau rát họng nhẹ hoặc liên tục
- Cảm giác vướng vùng hầu họng hoặc nghẹn khi nuốt
- Hạch cổ sưng đau nhẹ, không đặc hiệu
- Mệt mỏi, sốt nhẹ
- Hơi thở có mùi khó chịu dù vệ sinh răng miệng bình thường
Theo nghiên cứu của Bachmann và cộng sự (2022) công bố trên Sexually Transmitted Diseases, có đến 90% trường hợp nhiễm Neisseria gonorrhoeae ở họng không có triệu chứng lâm sàng.
3. Các đối tượng nguy cơ cao
- Nam quan hệ đồng giới (MSM)
- Người hành nghề mại dâm
- Các cặp đôi có quan hệ tình dục bằng miệng không sử dụng biện pháp bảo vệ
- Người có tiền sử mắc các bệnh lây qua đường tình dục khác (HIV, giang mai…)
Nghiên cứu của Chow và cộng sự (2016) đăng trên Clinical Infectious Diseases cho thấy, trong cộng đồng MSM tại Úc, tỷ lệ nhiễm lậu ở họng khi sàng lọc bằng kỹ thuật khuếch đại axit nucleic (NAAT/PCR) có thể lên đến 6,5%.
4. Cận lâm sàng và chẩn đoán
4.1. Nuôi cấy vi khuẩn và kỹ thuật PCR
Dịch họng được lấy để nuôi cấy trên môi trường chọn lọc Thayer-Martin hoặc thực hiện kỹ thuật khuếch đại gen PCR. Trong đó, PCR có độ nhạy và độ đặc hiệu cao, giúp phát hiện sớm và chính xác.
4.2. Sàng lọc đồng nhiễm
Vì Neisseria gonorrhoeae thường đồng hiện diện với các tác nhân gây bệnh lây truyền qua đường tình dục khác như Chlamydia trachomatis, Mycoplasma genitalium, HIV…, nên bệnh nhân nhiễm lậu họng nên được xét nghiệm sàng lọc toàn diện.
4.3. Phân biệt với viêm họng thông thường
Trong thực hành lâm sàng, cần phân biệt viêm họng do lậu với các tác nhân vi sinh vật phổ biến hơn như virus cúm, adenovirus, liên cầu khuẩn. Điểm mấu chốt là khai thác tiền sử quan hệ tình dục và chỉ định xét nghiệm thích hợp.
5. Điều trị
5.1. Kháng sinh đặc hiệu
Theo hướng dẫn điều trị của CDC Hoa Kỳ (2021), Ceftriaxone 500 mg tiêm bắp liều duy nhất là lựa chọn hàng đầu cho điều trị viêm họng do lậu. Nếu nghi ngờ có đồng nhiễm với Chlamydia trachomatis, có thể kết hợp với Doxycycline (100 mg x 2 lần/ngày trong 7 ngày) hoặc Azithromycin (1 g liều duy nhất).
5.2. Xét nghiệm và điều trị bạn tình
Tất cả bạn tình trong vòng 60 ngày gần nhất của bệnh nhân cần được thông báo, xét nghiệm và điều trị dự phòng để ngăn ngừa lây lan tái phát. Trường hợp không xác định được bạn tình trong thời gian đó, cần điều trị tất cả các bạn tình hiện tại.
5.3. Kiểm tra sau điều trị
Do đặc thù vị trí nhiễm khuẩn tại họng, nơi kháng sinh thâm nhập khó hơn so với niệu đạo, CDC khuyến nghị tái xét nghiệm kiểm tra khỏi bệnh sau 14 ngày kể từ khi kết thúc điều trị.
6. Phòng ngừa viêm họng do lậu
- Sử dụng bao cao su hoặc màng chắn miệng (dental dam) khi quan hệ bằng miệng
- Giới thiệu và giáo dục rộng rãi về tình dục an toàn, đặc biệt trong cộng đồng MSM và thanh thiếu niên
- Khuyến khích khám sức khỏe định kỳ và sàng lọc các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STI), kể cả ở người không có triệu chứng
- Hạn chế số lượng bạn tình và xây dựng mối quan hệ tình dục an toàn, trung thực
7. Hệ quả nếu không điều trị
Nếu viêm họng do lậu không được điều trị, người bệnh không chỉ duy trì tình trạng nhiễm trùng mà còn có nguy cơ lây lan sang các vùng khác như tai mũi họng, gây viêm tai giữa, viêm xoang mạn. Thậm chí có thể dẫn đến biến chứng toàn thân như viêm khớp – da do lậu (disseminated gonococcal infection – DGI).
Hơn nữa, sự hiện diện dai dẳng của vi khuẩn trong họng có thể làm tăng nguy cơ kháng kháng sinh do phơi nhiễm không đầy đủ, là mối đe dọa nghiêm trọng đối với sức khỏe cộng đồng toàn cầu.
8. Kết luận
Viêm họng do lậu (A54.5) là một bệnh lý lây truyền qua đường tình dục tiềm ẩn nhưng có khả năng lan rộng trong cộng đồng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Dù phần lớn không có triệu chứng rõ ràng, việc sàng lọc chủ động bằng PCR và điều trị kháng sinh sớm giúp kiểm soát nguồn lây hiệu quả. Công tác giáo dục tình dục an toàn, kết hợp với chiến lược tiếp cận các nhóm nguy cơ cao, là giải pháp then chốt để hạn chế gánh nặng dịch tễ của bệnh.
Tài liệu tham khảo
- Bachmann, L. H., et al. (2022). Pharyngeal Gonorrhea: Detection, Treatment and Public Health Implications. Sexually Transmitted Diseases, 49(4), 255–262.
- Chow, E. P. F., et al. (2016). Gonorrhoea and chlamydia prevalence in men who have sex with men in Australia: a systematic review. Clinical Infectious Diseases, 62(8), 1023–1029.
- Centers for Disease Control and Prevention. (2021). Sexually Transmitted Infections Treatment Guidelines, 2021. MMWR Recommendations and Reports, 70(4), 1–187.