Viêm Niệu Đạo Không Đặc Hiệu (N34.1 – Nonspecific Urethritis): Tình Trạng Thường Gặp Nhưng Hay Bị Bỏ Qua

Cập nhật: 22/04/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Viêm niệu đạo không đặc hiệu (nonspecific urethritis – NSU) là một dạng viêm đường niệu dưới trong đó các tác nhân gây bệnh không phát hiện được qua xét nghiệm hoặc các tác nhân đã được loại trừ. NSU được chẩn đoán dựa trên triệu chứng, dấu hiệu viêm và loại trừ các tác nhân thường gặp như Neisseria gonorrhoeae, Chlamydia trachomatis hay Trichomonas vaginalis.

Môi trường niệu đạo bình thường khá kháng khuẩn nhờ vào hệ thống mở bảo vệ và hình dạng kháng khuẩn tự nhiên. Tuy nhiên, khi các tổn thương vi thể hoặc thói quen sinh hoạt thay đổi (như lạm dụng kháng sinh, quan hệ không an toàn, vệ sinh kém), vi khuẩn có thể xâm nhập và gây viêm.

1. Triệu chứng và dấu hiệu

Người bệnh NSU thường đến khám với:

  • Cảm giác buốt khi tiểu (dysuria).
  • Tiểu rắt, tiểu gấp (urgency), tiểu nhiều lần.
  • Dịch trong hoặc nhầy từ lỗ sáo (urethral discharge).
  • Râm ran, khó chịu vùng tầng sinh môn.

Khác với viêm niệu đạo do lậu, dịch NSU thường trong suốt, ít và chỉ xuất hiện vào buổi sáng. Các triệu chứng thường mờ nhạt và có xu hướng mãn tính.

Theo nghiên cứu của Manhart et al. (2002) trên Sexually Transmitted Diseases, NSU là dạng viêm niệu đạo thường gặp nhất ở nam giới trẻ, chiếm đến 40% các trường hợp viêm niệu đạo mà không tìm thấy tác nhân.

Đáng chú ý, một số trường hợp viêm niệu đạo không đặc hiệu có thể tiến triển kéo dài, tái phát nhiều lần và trở thành mãn tính. Ở những bệnh nhân này, các dấu hiệu viêm không điển hình như cảm giác râm ran âm ỉ ở niệu đạo, khó chịu khi ngồi lâu, và tiểu không thoải mái có thể kéo dài hàng tháng. Điều này gây ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống, đặc biệt là sức khỏe tâm thần và đời sống tình dục của người bệnh.

2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Một số yếu tố nguy cơ được nghi ngờ:

  • Quan hệ không an toàn, đặc biệt với nhiều bạn tình.
  • Vệ sinh vùng sinh dục không đúng cách hoặc dùng xà phòng mạnh.
  • Rối loạn vi khuẩn vùng sinh dục (dysbiosis).
  • Tiền sử viêm niệu đạo, lậu hoặc chlamydia.
  • Lạm dụng kháng sinh, ảnh hưởng hệ vi sinh.

Dù tên là “không đặc hiệu”, nhưng NSU có thể do nhiều tác nhân khó nuôi cấy hoặc chưa xác định, như Mycoplasma genitalium, Ureaplasma urealyticum, hoặc vi khuẩn yếm khí.

Ngoài ra, yếu tố tâm lý cũng được ghi nhận đóng vai trò đáng kể trong bệnh sinh của NSU kéo dài. Căng thẳng kéo dài, lo âu về bệnh lý tình dục hoặc tâm lý sợ hãi bệnh xã hội có thể làm trầm trọng thêm cảm giác khó chịu niệu đạo, dù không còn nhiễm trùng thực thể.

3. Chẩn đoán

Chẩn đoán NSU là chẩn đoán loại trừ sau khi:

  • Loại trừ nhiễm N. gonorrhoeae, ChlamydiaTrichomonas.
  • Dựa vào triệu chứng và các dấu hiệu viêm trong dịch niệu đạo (bạch cầu > 5/ÑTT).

Phương tiện hỗ trợ:

  • Soi tươi, nhuộm Gram dịch niệu đạo.
  • PCR/NAAT để tìm tác nhân lây qua đường tình dục.

Trong một số trường hợp tái phát nhiều lần, xét nghiệm lặp lại có thể âm tính mặc dù vẫn còn viêm trên lâm sàng. Khi đó, việc đánh giá tổng quát bao gồm cả nội soi bàng quang, kiểm tra tuyến tiền liệt, xét nghiệm nước tiểu 3 cốc và đánh giá rối loạn sàn chậu có thể được chỉ định.

Theo Bernstein et al. (2006) trên Journal of Infectious Diseases, hơn 30% trường hợp NSU không xác định được tác nhân gây bệnh dù sử dụng các kỹ thuật PCR hiện đại.

4. Điều trị

  • Kháng sinh:
    • Doxycycline 100mg x 2 lần/ngày x 7 ngày (lựa chọn đầu tay).
    • Azithromycin 1g liều duy nhất nếu không dung nạp doxycycline.
  • Điều trị bạn tình và khuyên kiêng quan hệ trong 7 ngày.
  • Tái khám sau 2 tuần: đánh giá đối với trường hợp mãn tính hoặc kháng trị.

Với các trường hợp tái phát, có thể cân nhắc điều trị kéo dài hơn hoặc thay đổi phác đồ nếu nghi ngờ Mycoplasma genitalium. Trường hợp NSU liên quan đến yếu tố thần kinh – tâm lý có thể cần phối hợp chuyên khoa tiết niệu – tâm thần để đạt hiệu quả toàn diện.

Theo Workowski et al. (2015) trên MMWR Recommendations and Reports, doxycycline cho kết quả tiệt trừ tái nhiễm NSU tốt hơn so với azithromycin trong nhiều nghiên cứu so sánh.

5. Trường hợp lâm sàng

Trường hợp 1: Nam giới 25 tuổi, tiểu buốt, không tìm thấy vi khuẩn

Bệnh nhân nam đến khám do tiểu buốt, tiểu nhiều và dịch trong ở lỗ sáo. Các xét nghiệm PCR Gonorrhea/Chlamydia âm tính. Soi tươi cho thấy bạch cầu +++ trong dịch niệu đạo. Chẩn đoán: viêm niệu đạo không đặc hiệu. Điều trị doxycycline 7 ngày, hết triệu chứng sau 3 ngày.

Trường hợp 2: Nam giới 31 tuổi, tiểu buốt tái đi tái lại, đã điều trị kháng sinh

Bệnh nhân đã điều trị azithromycin nhưng vẫn có cảm giác tiểu buốt và khó chịu. Các xét nghiệm PCR vẫn âm tính. Chỉ định doxycycline thay thế, đồng thời tư vấn tâm lý vì có yếu tố stress nghề nghiệp. Bệnh nhân đáp ứng tốt sau 1 tuần.

6. Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Manhart, L. E., et al. (2002). Characteristics associated with early and late failure of azithromycin for the treatment of nongonococcal urethritis in men. Sexually Transmitted Diseases, 29(9), 517–525.
  2. Bernstein, K. T., et al. (2006). Detection of Mycoplasma genitalium in patients with urethritis. Journal of Infectious Diseases, 194(7), 904–912.
  3. Workowski, K. A., & Bolan, G. A. (2015). Sexually transmitted diseases treatment guidelines, 2015. MMWR Recommendations and Reports, 64(RR-03), 1–137.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo