Viêm Phúc Mạc Tiểu Khung Do Lậu Và Nhiễm Trùng Niệu – Sinh Dục Khác Do Lậu (A54.2)
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Mã A54.2 theo phân loại quốc tế ICD-10 dùng để chỉ nhóm bệnh nhân nhiễm lậu cầu (Neisseria gonorrhoeae) gây viêm phúc mạc tiểu khung (gonococcal pelviperitonitis) và các nhiễm trùng niệu – sinh dục khác không thuộc các thể phổ biến như viêm niệu đạo hay viêm tuyến phụ. Các thể bệnh được mã hóa trong nhóm này gồm:
- Viêm mào tinh hoàn do lậu (gonococcal epididymitis)
- Viêm tinh hoàn do lậu (gonococcal orchitis)
- Viêm tuyến tiền liệt do lậu (gonococcal prostatitis)
- Bệnh viêm vùng chậu ở nữ do lậu (gonococcal female pelvic inflammatory disease)
- Viêm phúc mạc tiểu khung do lậu (gonococcal pelviperitonitis)
Đây là những biến chứng lan rộng của lậu, có nguy cơ cao ảnh hưởng đến chức năng sinh sản hoặc tiến triển thành nhiễm trùng huyết nếu không điều trị kịp thời.
1. Cơ chế bệnh sinh và đường lan truyền
1.1. Nguồn gốc nhiễm trùng
Vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae lây truyền qua quan hệ tình dục không an toàn. Sau khi xâm nhập niêm mạc sinh dục, vi khuẩn có thể lan ngược dòng qua đường sinh dục trên, đến tử cung, vòi trứng và ổ bụng (ở nữ), hoặc lan đến mào tinh, tinh hoàn, tuyến tiền liệt (ở nam).
1.2. Viêm phúc mạc tiểu khung (pelviperitonitis)
Đây là tình trạng viêm lớp thanh mạc lót tiểu khung do vi khuẩn, trong đó lậu cầu là một nguyên nhân hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, thường thứ phát sau viêm vùng chậu (PID) ở nữ.
1.3. Các nhiễm trùng niệu – sinh dục khác do lậu (ở nam)
- Viêm mào tinh hoàn do lậu: đau bìu, sưng nề, thường kèm theo viêm niệu đạo
- Viêm tinh hoàn do lậu: có thể xảy ra kèm viêm mào tinh, sưng tinh hoàn một bên
- Viêm tuyến tiền liệt do lậu: tiểu buốt, tiểu khó, đau tầng sinh môn, đau khi xuất tinh, sốt nhẹ hoặc trung bình
2. Triệu chứng lâm sàng và dấu hiệu cảnh báo
2.1. Ở nam giới
- Đau và sưng bìu (một bên), đau khi đi lại hoặc ngồi lâu
- Tiểu buốt, tiểu mủ, tiểu khó
- Đau khi xuất tinh, có thể xuất tinh ra máu
- Cảm giác căng tức vùng đáy chậu hoặc tầng sinh môn
2.2. Ở nữ giới (viêm phúc mạc tiểu khung)
- Đau bụng dưới dữ dội, lan hai bên hố chậu
- Sốt, ớn lạnh, buồn nôn, khí hư mủ hôi
- Khám thấy đau khi ấn vùng hạ vị hoặc di động cổ tử cung
3. Cận lâm sàng hỗ trợ chẩn đoán
3.1. Xét nghiệm sinh học phân tử
PCR hoặc NAAT từ dịch niệu đạo, dịch cổ tử cung, tinh dịch hoặc nước tiểu giúp xác định Neisseria gonorrhoeae.
3.2. Siêu âm và MRI
- Siêu âm bìu: phát hiện viêm mào tinh, tinh hoàn, dịch màng tinh
- Siêu âm tầng sinh môn: phát hiện viêm tuyến tiền liệt, tăng kích thước, phản âm kém
- Siêu âm ngả âm đạo hoặc CT ổ bụng nếu nghi viêm phúc mạc tiểu khung
3.3. Xét nghiệm khác
- CRP, bạch cầu máu tăng cao
- Cấy dịch mủ hoặc nước tiểu để làm kháng sinh đồ
4. Phác đồ điều trị kháng sinh theo hướng dẫn quốc tế
4.1. Nguyên tắc chung
- Điều trị kháng sinh sớm, đủ liều
- Điều trị đồng thời với bạn tình
- Cân nhắc nhập viện nếu có biến chứng nặng
4.2. Phác đồ khuyến nghị (CDC 2021, EAU 2023)
- Ceftriaxone 1 g tiêm bắp hoặc tĩnh mạch mỗi ngày × 10–14 ngày
- Doxycycline 100 mg uống 2 lần/ngày × 10–14 ngày nếu có đồng nhiễm Chlamydia
- Nếu có biểu hiện toàn thân hoặc áp xe, phối hợp Metronidazole 500 mg × 2 lần/ngày
4.3. Can thiệp ngoại khoa nếu cần
- Dẫn lưu mủ nếu có áp xe tinh hoàn, mào tinh hoặc phúc mạc
5. Hai ca lâm sàng tại Trung tâm Sức khỏe Nam giới Men’s Health
Ca 1: Bệnh nhân L.T.K, nam 30 tuổi, đến khám vì đau bìu trái dữ dội, sốt nhẹ, tiểu buốt, có dịch mủ niệu đạo. Siêu âm bìu ghi nhận mào tinh trái dày, tăng tưới máu, dịch màng tinh nhẹ. PCR dương tính với Neisseria gonorrhoeae. Chẩn đoán: viêm mào tinh hoàn do lậu. Điều trị thuốc, triệu chứng cải thiện sau 3 ngày, khỏi sau 2 tuần.
Ca 2: Bệnh nhân P.Q.H, nam 35 tuổi, có tiền sử lậu không điều trị dứt điểm, đến khám vì đau tầng sinh môn, tiểu khó, sốt nhẹ. Siêu âm tầng sinh môn phát hiện tuyến tiền liệt tăng kích thước, phù nề. PCR dịch niệu đạo dương tính với lậu cầu. Chẩn đoán viêm tuyến tiền liệt do lậu. Điều trị thuốc 14 ngày. Hồi phục sau 10 ngày.
6. Biến chứng và tiên lượng
6.1. Biến chứng có thể gặp
- Vô sinh nam do xơ hóa mào tinh hoặc ống dẫn tinh
- Áp xe tuyến tiền liệt, cần phẫu thuật
- Viêm mủ ổ bụng, nhiễm trùng huyết nếu lan rộng
- Viêm dính vòi trứng gây vô sinh nữ
6.2. Dự phòng tái phát và lây lan
- Quan hệ tình dục an toàn
- Điều trị sớm khi có triệu chứng viêm niệu đạo
- Tầm soát định kỳ nếu có hành vi nguy cơ
- Điều trị bạn tình đồng thời để tránh tái nhiễm
7. Kết luận
Mã A54.2 phản ánh nhóm bệnh lậu thể biến chứng, bao gồm viêm mào tinh hoàn, tinh hoàn, tuyến tiền liệt do lậu (ở nam) và viêm vùng chậu, viêm phúc mạc tiểu khung do lậu (ở nữ). Đây là những thể bệnh nặng, cần chẩn đoán và điều trị sớm để tránh biến chứng ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Phác đồ điều trị nên được cá nhân hóa dựa trên tình trạng lâm sàng và xét nghiệm kháng sinh đồ, đồng thời tăng cường giáo dục sức khỏe tình dục trong cộng đồng.
Tài liệu tham khảo
- Workowski, K. A., & Bachmann, L. H. (2021). Sexually transmitted infections treatment guidelines. MMWR Recommendations and Reports, 70(4), 1–187.
- European Association of Urology (EAU). (2023). Guidelines on Urological Infections. EAU Guidelines Office, pp. 1–52.
- Hook, E. W., & Handsfield, H. H. (2008). Gonococcal infections in the adult. In Sexually Transmitted Diseases, 4th ed., McGraw-Hill, pp. 627–645.
- Ross, J., & Wilson, J. D. (2019). Gonorrhoea: Clinical aspects. Medicine, 47(1), 45–49.