Viêm Tắc Bạch Mạch Da Bao Quy Đầu (Sclerosing Lymphangitis Of The Prepuce): Phân Biệt, Điều Trị Và Kinh Nghiệm Lâm Sàng
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Viêm tắc bạch mạch da bao quy đầu (sclerosing lymphangitis of the prepuce) là tình trạng lành tính nhưng gây lo lắng đáng kể cho bệnh nhân do biểu hiện lâm sàng khá đặc trưng: một dải cứng dưới da bao quy đầu, không đau, đôi khi kéo dài theo rãnh quy đầu (coronal sulcus). Dù bệnh thường tự giới hạn, việc chẩn đoán phân biệt chính xác với các bệnh lý lây truyền qua đường tình dục hoặc viêm tĩnh mạch nông dương vật là điều quan trọng để tránh điều trị sai hướng.
1. Đặc điểm lâm sàng
1.1 Hình thái tổn thương điển hình
Bệnh nhân thường đến khám với mô tả “một dây cứng dưới da”, hình tròn hoặc hình móc câu chạy quanh rãnh quy đầu. Dải này thường không đau, không ngứa, không loét, và không kèm tiết dịch. Về mặt mô học, đây là tình trạng xơ hoá và viêm mạch bạch huyết nông dưới da.
Theo nghiên cứu mô tả của Rosen và Hwong (2003) công bố trên Journal of the American Academy of Dermatology, đặc điểm lâm sàng giúp phân biệt rõ viêm tắc bạch mạch với viêm tĩnh mạch nông (penile Mondor’s disease), vốn thường đau và có màu xanh tím. Trong khi đó, sclerosing lymphangitis không gây biến màu và thường không gây cảm giác khó chịu.
1.2 Chẩn đoán phân biệt
Bác sĩ cần loại trừ:
- Giang mai nguyên phát: có thể gây loét cứng nhưng không có dải cứng dạng sợi
- Penile Mondor’s disease (viêm tĩnh mạch nông dương vật): gây đau, thường sờ thấy rõ mạch máu bị huyết khối
- Lymphangiectasia sau phẫu thuật: giãn bạch mạch thứ phát sau can thiệp cắt bao quy đầu
2. Cơ chế bệnh sinh
2.1 Cơ học – nguyên nhân phổ biến nhất
Nhiều tác giả cho rằng nguyên nhân hàng đầu là do sang chấn cơ học nhẹ lặp đi lặp lại tại bao quy đầu, thường gặp sau quan hệ tình dục mạnh, thủ dâm quá mức, hoặc sử dụng đồ chơi tình dục. Cơ chế gây bệnh là do đứt đoạn hoặc tắc nghẽn dòng chảy bạch huyết, dẫn đến phản ứng viêm và xơ hoá.
Theo báo cáo ca bệnh của Gómez-Zubiaur và cộng sự (2018) đăng trên Actas Dermosifiliográficas, trong 80% trường hợp, bệnh nhân có hoạt động tình dục mạnh trong vòng 72 giờ trước khi phát hiện tổn thương.
2.2 Nhiễm trùng – cần thận trọng
Một số ít trường hợp có liên quan đến giang mai thời kỳ đầu, do vi khuẩn Treponema pallidum gây viêm mạch bạch huyết. Theo nghiên cứu tổng hợp 19 ca bệnh của Karray và cộng sự (2017) công bố trên BMJ Case Reports, có đến 6 bệnh nhân được xác nhận dương tính với phản ứng huyết thanh giang mai sau khi xuất hiện tổn thương dải cứng ở dương vật.
3. Hai trường hợp lâm sàng thực tế
Trường hợp 1: “Tưởng u dương vật, hóa ra là viêm lành tính”
Anh N.H.T, 29 tuổi, đến Trung tâm Sức khỏe Nam giới Men’s Health với biểu hiện một dải cứng màu trắng sữa chạy quanh rãnh quy đầu. Bệnh nhân lo lắng vì tưởng đây là dấu hiệu của u xơ dương vật. TS.BS.CK2 Trà Anh Duy thăm khám và nhận thấy dải tổn thương không đau, không xâm lấn mô sâu, không kèm hạch bẹn. Khai thác kỹ cho thấy bệnh nhân mới quan hệ 3 lần/ngày trong kỳ nghỉ dài.
Chẩn đoán: viêm tắc bạch mạch da bao quy đầu. Bệnh nhân được hướng dẫn nghỉ sinh hoạt tình dục trong 10 ngày, uống NSAIDs liều thấp và theo dõi không dùng kháng sinh. Sau 3 tuần, tổn thương tự khỏi hoàn toàn.
Trường hợp 2: Biểu hiện tái phát liên tiếp
Một doanh nhân 35 tuổi, đã cắt bao quy đầu, đến khám với biểu hiện dải cứng như sợi gân chạy từ quy đầu đến trục dương vật, không đau. Bệnh nhân từng có biểu hiện tương tự cách đây 6 tháng. Sau khi loại trừ các bệnh lây truyền qua đường tình dục bằng xét nghiệm máu và siêu âm Doppler, TS.BS.CK2 Trà Anh Duy chẩn đoán tái phát viêm tắc bạch mạch do hoạt động thủ dâm quá mức khi stress. Lần này, bác sĩ tư vấn thêm tâm lý – hành vi, hướng dẫn giảm tần suất sinh hoạt và tránh ma sát mạnh. Tình trạng cải thiện rõ sau 2 tuần.
4. Cận lâm sàng và chẩn đoán
4.1 Chủ yếu là chẩn đoán lâm sàng
Chẩn đoán dựa vào:
- Khám lâm sàng: dải cứng không đau, không loét, không viêm
- Tiền sử quan hệ tình dục gần đây
- Loại trừ bệnh lây truyền qua đường tình dục: giang mai, herpes
4.2 Siêu âm Doppler khi nghi ngờ
Trong các trường hợp khó phân biệt với viêm tĩnh mạch dương vật, siêu âm Doppler giúp xác định có huyết khối trong tĩnh mạch hay không.
4.3 Huyết thanh học
Nên làm VDRL hoặc TPHA để loại trừ giang mai nếu bệnh nhân có nguy cơ cao (quan hệ đồng giới, không dùng bao cao su, bạn tình không rõ tiền sử).
5. Điều trị
5.1 Điều trị bảo tồn – hiệu quả cao
Khoảng 90% bệnh nhân sẽ hồi phục hoàn toàn trong vòng 2–6 tuần mà không cần điều trị can thiệp.
Khuyến nghị chính:
- Ngưng sinh hoạt tình dục 2–3 tuần
- Tránh ma sát – mặc đồ lót mềm
- NSAIDs liều thấp nếu khó chịu nhẹ
Theo tổng quan của Rosen và Hwong (2003), các trường hợp không có dấu hiệu nhiễm trùng hoặc loét da chỉ cần quan sát và theo dõi.
5.2 Trường hợp tái phát
Tái phát có thể xảy ra nếu bệnh nhân tiếp tục có hành vi sinh hoạt mạnh hoặc lặp lại. Cần kết hợp điều chỉnh hành vi và hỗ trợ tâm lý – giáo dục sức khỏe tình dục.
5.3 Kháng sinh: chỉ định chọn lọc
Chỉ dùng nếu có dấu hiệu nhiễm trùng thứ phát hoặc huyết thanh học dương tính.
6. Tiên lượng
- Tốt: không để lại di chứng
- Không ảnh hưởng đến cương hay sinh sản
- Không có nguy cơ tiến triển thành bệnh Peyronie
Tuy nhiên, vì hiếm gặp, nhiều trường hợp bệnh nhân bị lo lắng quá mức, thậm chí điều trị kháng sinh không cần thiết do bị chẩn đoán nhầm là bệnh lây truyền qua đường tình dục.
Kết luận
Viêm tắc bạch mạch da bao quy đầu (sclerosing lymphangitis of the prepuce) là tình trạng viêm lành tính, thường gặp sau quan hệ tình dục mạnh hoặc chấn thương nhẹ vùng sinh dục. Bệnh có đặc điểm nhận diện rõ qua lâm sàng, không cần điều trị đặc hiệu và thường tự giới hạn. Việc chẩn đoán chính xác giúp giảm lo lắng cho bệnh nhân và tránh điều trị sai. Trong thực hành lâm sàng, cần phân biệt rõ với viêm tĩnh mạch nông và bệnh lây truyền qua đường tình dục để tránh nhầm lẫn.
Trong đa số trường hợp, điều trị bảo tồn là đủ. Tái phát cần khai thác kỹ yếu tố hành vi và sinh hoạt tình dục để có hướng tư vấn toàn diện. Chăm sóc lâm sàng phải đi kèm giáo dục sức khỏe và hỗ trợ tâm lý để người bệnh yên tâm, không tự quy kết sai lệch về bệnh lý sinh dục của mình.
Tài liệu tham khảo
- Rosen T, Hwong H. Sclerosing lymphangitis of the penis. Journal of the American Academy of Dermatology. 2003;49(5):916–918.
- Gómez-Zubiaur A, Guirado-Koch C, Beà-Ardébol S, Trasobares-Marugán L. Linfangitis esclerosante no venérea del pene: la importancia del diagnóstico clínico. Actas Dermosifiliogr. 2018;109(6):551.
- Karray M, Litaiem N, Zeglaoui F. Sclerosing lymphangitis of the penis associated with marked penile oedema and skin erosions. BMJ Case Reports. 2017;2017:bcr2017221414. pp. 1–3.