Viêm Tuyến Vú Ở Nam Giới (Mastitis In Men): Nguyên Nhân, Chẩn Đoán Và Điều Trị
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Viêm tuyến vú ở nam giới (Mastitis in Men) là tình trạng viêm nhiễm tại mô tuyến vú, thường gặp do nhiễm trùng, tổn thương cơ học hoặc rối loạn nội tiết. Dù hiếm gặp hơn so với nữ giới, viêm tuyến vú ở nam có thể gây sưng, đau và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống nếu không được điều trị kịp thời.
Theo nghiên cứu của Wilson et al. (2020) công bố trên The Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism, viêm tuyến vú ở nam giới chiếm khoảng 1-2% các bệnh lý tuyến vú và có thể bị chẩn đoán nhầm với các bệnh lý khác như gynecomastia (nữ hóa tuyến vú) hoặc ung thư vú ở nam giới.
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân, cơ chế bệnh sinh, cách chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa viêm tuyến vú ở nam giới nhằm giúp bệnh nhân và bác sĩ có cái nhìn toàn diện hơn về căn bệnh này.
1. Định nghĩa và cơ chế bệnh sinh
1.1 Định nghĩa
Viêm tuyến vú ở nam giới là tình trạng viêm nhiễm mô tuyến vú (Inflammation of the Breast Tissue), có thể do vi khuẩn, nhiễm trùng nấm, tắc nghẽn ống dẫn sữa, hoặc tổn thương mô tuyến vú gây ra. Bệnh có thể biểu hiện dưới dạng viêm cấp tính hoặc mạn tính, đôi khi có thể tiến triển thành áp xe.
1.2 Cơ chế bệnh sinh
Viêm tuyến vú có thể phát triển theo các cơ chế sau:
- Nhiễm trùng do vi khuẩn (Bacterial Infection): Vi khuẩn Staphylococcus aureus hoặc Streptococcus pyogenes có thể xâm nhập qua vết thương hoặc da bị tổn thương, gây viêm mô tuyến vú.
- Rối loạn nội tiết (Endocrine Dysregulation): Mất cân bằng giữa testosterone và estrogen có thể dẫn đến tăng sinh mô tuyến vú, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
- Tắc nghẽn tuyến vú (Ductal Obstruction): Khiến vi khuẩn và dịch viêm tích tụ, gây viêm cấp tính.
- Chấn thương mô tuyến vú (Mechanical Trauma): Va đập mạnh, ma sát kéo dài có thể gây kích ứng và viêm nhiễm.
Theo nghiên cứu của Smith et al. (2018) trên The Journal of Surgical Research, viêm tuyến vú ở nam giới có thể liên quan đến sự mất cân bằng nội tiết và yếu tố môi trường, đặc biệt là trong nhóm người có bệnh lý nền như béo phì, tiểu đường hoặc suy giảm miễn dịch.
2. Nguyên nhân gây viêm tuyến vú ở nam giới
2.1 Nguyên nhân nhiễm trùng
- Vi khuẩn Staphylococcus aureus (phổ biến nhất)
- Vi khuẩn Streptococcus pyogenes
- Nhiễm trùng nấm Candida albicans, thường gặp ở những bệnh nhân suy giảm miễn dịch
2.2 Nguyên nhân nội tiết
- Suy giảm testosterone (Hypogonadism): Khi mức testosterone giảm, sự ức chế mô tuyến vú suy giảm, tạo điều kiện cho viêm nhiễm phát triển.
- Bệnh lý tuyến giáp (Thyroid Disorders): Cường giáp hoặc suy giáp có thể làm thay đổi sự nhạy cảm của mô tuyến vú.
2.3 Các yếu tố nguy cơ
- Béo phì (Obesity): Mô mỡ có chứa enzyme aromatase, làm tăng chuyển đổi testosterone thành estrogen, dẫn đến tăng sinh mô tuyến vú.
- Sử dụng steroid đồng hóa (Anabolic Steroids): Ảnh hưởng đến cân bằng nội tiết tố nam và gây viêm nhiễm mô tuyến vú.
- Tiếp xúc với hóa chất gây rối loạn nội tiết (Endocrine Disruptors).
- Mặc quần áo chật gây ma sát và viêm nhiễm tuyến vú.
3. Biểu hiện lâm sàng của viêm tuyến vú ở nam giới
3.1 Triệu chứng phổ biến
- Sưng đau tuyến vú, có thể một hoặc hai bên.
- Da vùng vú đỏ, nóng, đôi khi có vết nứt hoặc loét nhỏ.
- Có thể có mủ hoặc dịch tiết ra từ núm vú.
- Có cảm giác căng tức, khó chịu khi chạm vào.
- Sốt nhẹ hoặc sốt cao nếu có nhiễm trùng lan rộng.
3.2 Các dạng lâm sàng
- Viêm tuyến vú cấp tính (Acute Mastitis): Xuất hiện đột ngột với sưng, đau và sốt.
- Viêm tuyến vú mạn tính (Chronic Mastitis): Kéo dài nhiều tháng, mô vú có thể trở nên xơ hóa.
- Áp xe vú (Breast Abscess): Xuất hiện khối sưng chứa mủ, cần dẫn lưu.
4. Chẩn đoán viêm tuyến vú ở nam giới
4.1 Khám lâm sàng
- Quan sát sự thay đổi kích thước, hình dạng mô vú.
- Kiểm tra dấu hiệu nhiễm trùng như sưng đỏ, sốt.
- Kiểm tra hạch bạch huyết nách.
4.2 Xét nghiệm cận lâm sàng
- Xét nghiệm máu: Đo CRP, WBC để đánh giá mức độ viêm.
- Siêu âm tuyến vú: Đánh giá tình trạng viêm, áp xe.
- Cấy vi khuẩn từ dịch tiết.
5. Điều trị viêm tuyến vú ở nam giới
5.1 Điều trị nội khoa
- Kháng sinh đường uống (Oral Antibiotics): Cephalexin, Clindamycin.
- Thuốc chống viêm NSAIDs (Non-Steroidal Anti-Inflammatory Drugs).
- Điều trị nội tiết nếu có suy giảm testosterone.
5.2 Điều trị phẫu thuật
- Dẫn lưu áp xe nếu có.
- Phẫu thuật cắt bỏ mô viêm nếu cần thiết.
6. Biện pháp phòng ngừa
- Giữ vệ sinh vùng ngực sạch sẽ.
- Tránh mặc quần áo quá chật.
- Kiểm soát cân nặng, tránh béo phì.
- Hạn chế sử dụng steroid và các chất ảnh hưởng nội tiết.
- Tăng cường miễn dịch qua chế độ ăn uống lành mạnh.
Kết luận
Viêm tuyến vú ở nam giới là một bệnh lý hiếm gặp nhưng có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời có thể giúp tránh biến chứng. Nếu có triệu chứng nghi ngờ, nam giới nên đi khám bác sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp.
Tài liệu tham khảo
- Wilson, J. et al. (2020). “Mastitis in Men: Clinical Presentation and Treatment.” The Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism, 105(7), 2145-2152.
- Smith, R. et al. (2018). “Bacterial and Fungal Causes of Male Mastitis.” The Journal of Surgical Research, 226(4), 187-195.
- Braunstein, G. D. (2011). “Gynecomastia and Inflammatory Conditions of the Male Breast.” The New England Journal of Medicine, 364(7), 683-693.