Virus Gây U Nhú Ở Người Và Vô Sinh Nam

Cập nhật: 17/09/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Virus gây u nhú ở người (Human papillomavirus – HPV) là một trong những tác nhân lây truyền qua đường tình dục phổ biến nhất. HPV không chỉ gây các bệnh lý ác tính như ung thư cổ tử cung, ung thư dương vật hay hậu môn – hầu họng, mà còn được chứng minh có ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản nam giới. Nhiễm HPV ở nam giới thường bị bỏ sót trong chẩn đoán hiếm muộn, mặc dù nhiều bằng chứng cho thấy sự hiện diện của HPV trong tinh dịch có thể làm thay đổi chất lượng tinh trùng, cản trở quá trình thụ tinh và ảnh hưởng sự phát triển của phôi.

1. Tổng quan về HPV và dịch tễ học

HPV là virus DNA sợi kép không vỏ, thuộc họ Papillomaviridae, với hơn 200 genotype được phân loại theo nguy cơ gây bệnh. Khoảng 40 type HPV có thể lây truyền qua đường tình dục.

HPV được chia thành:

  • Nhóm nguy cơ thấp (low-risk HPV): chủ yếu HPV-6, HPV-11, thường gây mụn cóc sinh dục (condyloma acuminata).
  • Nhóm nguy cơ cao (high-risk HPV): HPV-16, HPV-18, 31, 33, 45… liên quan mạnh mẽ đến các bệnh ác tính.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2020), tỷ lệ nhiễm HPV ở nam giới trong độ tuổi sinh sản dao động từ 10–20%. Một nghiên cứu phân tích tinh dịch cho thấy khoảng 35–40% nam giới nhiễm HPV có sự hiện diện của virus trong tinh dịch. Điều này nhấn mạnh vai trò tiềm tàng của HPV trong bệnh sinh vô sinh nam.

2. Cơ chế HPV ảnh hưởng đến sinh sản nam giới

2.1. HPV gắn vào tinh trùng

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng HPV có khả năng gắn lên bề mặt tinh trùng thông qua tương tác giữa protein capsid L1 của virus và thụ thể heparan sulfate trên màng tinh trùng. Sự bám dính này gây cản trở vận động và ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận noãn.

2.2. Làm tổn thương DNA tinh trùng

Nhiễm HPV có liên quan đến sự gia tăng đáng kể tỷ lệ phân mảnh DNA tinh trùng (sperm DNA fragmentation index – DFI). Tổn thương DNA ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thụ tinh và làm tăng nguy cơ sẩy thai sớm. Theo nghiên cứu của Foresta và cộng sự (2011) công bố trên Fertility and Sterility, tỷ lệ DFI ở nam giới nhiễm HPV là 34%, cao hơn đáng kể so với nhóm không nhiễm (21%).

2.3. Ảnh hưởng đến quá trình thụ tinh và phát triển phôi

Tinh trùng mang HPV có thể đưa DNA virus vào bào tương noãn trong lúc thụ tinh. Sự hiện diện của HPV DNA trong phôi liên quan đến việc giảm khả năng phát triển phôi và tăng nguy cơ sẩy thai. Theo nghiên cứu của Depuydt và cộng sự (2016) công bố trên Human Reproduction, tỷ lệ sẩy thai tự nhiên ở các cặp có nam giới nhiễm HPV trong tinh dịch là 38%, so với 16% ở nhóm chứng.

2.4. Tăng stress oxy hóa

HPV kích hoạt quá trình viêm và sản sinh các gốc tự do (reactive oxygen species – ROS) trong tinh dịch. ROS gây hại cho màng tế bào tinh trùng, ty thể và DNA, từ đó giảm chất lượng tinh trùng.

3. Các yếu tố nguy cơ nhiễm HPV ở nam giới

  • Quan hệ tình dục không an toàn, nhiều bạn tình.
  • Tiền sử bệnh lây truyền qua đường tình dục (sexually transmitted infections – STIs).
  • Suy giảm miễn dịch (HIV, sử dụng corticoid kéo dài).
  • Hút thuốc lá, rượu bia – yếu tố làm kéo dài tình trạng nhiễm HPV.
  • Không tiêm vaccine HPV.

4. Chẩn đoán nhiễm HPV ở nam giới hiếm muộn

4.1. Phát hiện HPV DNA

Các kỹ thuật như PCR hoặc hybrid capture 2 giúp định type HPV trong tinh dịch, tế bào niệu đạo hoặc mô sinh dục.

4.2. Đánh giá tinh dịch đồ

Nhiễm HPV thường liên quan đến:

  • Giảm tỷ lệ tinh trùng di động tiến tới.
  • Giảm tỷ lệ hình thái bình thường.
  • Một số trường hợp có tinh dịch đồ bình thường nhưng DFI cao.

4.3. Đánh giá phân mảnh DNA tinh trùng

Các kỹ thuật như SCSA (Sperm Chromatin Structure Assay), TUNEL và Comet test có thể phát hiện tổn thương DNA tinh trùng.

5. Ảnh hưởng đến kỹ thuật hỗ trợ sinh sản

5.1. IUI (Intrauterine insemination – bơm tinh trùng vào buồng tử cung)

Tỷ lệ thành công thấp khi tinh trùng nhiễm HPV, do khả năng xâm nhập và thụ tinh kém.

5.2. IVF (In vitro fertilization – thụ tinh trong ống nghiệm)

Nhiễm HPV có thể làm giảm tỷ lệ thụ tinh và tăng nguy cơ phôi ngừng phát triển sớm.

5.3. ICSI (Intracytoplasmic sperm injection – tiêm tinh trùng vào bào tương noãn)

ICSI có thể cải thiện khả năng thụ tinh, nhưng vẫn có nguy cơ mang HPV DNA vào phôi. Theo nghiên cứu của Garolla và cộng sự (2016) công bố trên Andrology, tỷ lệ có thai lâm sàng sau ICSI ở nhóm nhiễm HPV là 16%, thấp hơn đáng kể so với 38% ở nhóm chứng.

6. Hướng xử trí và biện pháp dự phòng

6.1. Vaccine HPV

Vaccine HPV thế hệ mới bảo vệ chống lại nhiều type HPV nguy cơ cao và thấp. WHO khuyến cáo tiêm vaccine cho cả nam và nữ từ 9–26 tuổi, có thể tiêm muộn hơn nếu chưa nhiễm.

6.2. Quan hệ tình dục an toàn

Sử dụng bao cao su giảm nguy cơ lây nhiễm nhưng không loại bỏ hoàn toàn. Giảm số lượng bạn tình cũng làm giảm nguy cơ phơi nhiễm.

6.3. Sàng lọc HPV trong vô sinh nam

Nên cân nhắc xét nghiệm HPV DNA trong tinh dịch đối với bệnh nhân vô sinh không rõ nguyên nhân, đặc biệt khi có DFI cao.

6.4. Điều trị hỗ trợ

  • Loại bỏ tổn thương HPV lâm sàng bằng laser, đốt điện hoặc thuốc bôi.
  • Sử dụng chất chống oxy hóa (vitamin C, vitamin E, CoQ10) để giảm stress oxy hóa.
  • Theo dõi định kỳ PCR HPV để đánh giá tình trạng nhiễm dai dẳng.

7. Vai trò của nghiên cứu khoa học

Nhiều nghiên cứu đã cung cấp dữ liệu định lượng về mối liên hệ giữa HPV và vô sinh nam:

  • Foresta et al. (2011) trên Fertility and Sterility cho thấy nhiễm HPV làm tăng DFI từ 21% lên 34%.
  • Depuydt et al. (2016) trên Human Reproduction ghi nhận tỷ lệ sẩy thai ở cặp đôi nam nhiễm HPV là 38% so với 16% nhóm chứng.
  • Garolla et al. (2016) trên Andrology báo cáo tỷ lệ mang thai lâm sàng sau ICSI ở nhóm nhiễm HPV chỉ đạt 16% so với 38% ở nhóm không nhiễm.

Những dữ liệu này khẳng định vai trò quan trọng của HPV trong hiếm muộn nam, đồng thời chỉ ra nhu cầu cần sàng lọc và can thiệp thích hợp.

8. Kết luận

Dr. Tra Anh Duy (BS Chuối Men’s Health)

Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn


Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo