Vô Sinh Do Giãn Tĩnh Mạch Thừng Tinh
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Giãn tĩnh mạch thừng tinh (varicocele) là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây vô sinh nam nguyên phát và thứ phát. Tình trạng này đặc trưng bởi sự giãn bất thường của đám rối tĩnh mạch tinh (pampiniform plexus) trong bìu, thường gặp bên trái. Theo thống kê, khoảng 15% nam giới trong dân số chung có varicocele, nhưng tỷ lệ này tăng lên tới 35–40% ở những người đến khám vì vô sinh.
1. Cơ chế bệnh sinh của giãn tĩnh mạch thừng tinh ảnh hưởng đến khả năng sinh sản
Tĩnh mạch tinh giãn làm rối loạn tuần hoàn máu tại vùng bìu, dẫn đến tăng nhiệt độ tinh hoàn, tích tụ các gốc oxy hóa tự do (reactive oxygen species – ROS), giảm oxy mô và ảnh hưởng đến chức năng tế bào Sertoli và Leydig – các tế bào đảm nhận vai trò hỗ trợ sinh tinh và sản xuất testosterone.
Theo nghiên cứu của Agarwal và cộng sự (2006) công bố trên Fertility and Sterility, bệnh nhân bị varicocele có mức độ stress oxy hóa và tổn thương DNA tinh trùng (sperm DNA fragmentation) cao hơn đáng kể so với nhóm chứng. Điều này làm suy giảm chất lượng tinh dịch, bao gồm mật độ (concentration), khả năng di động (motility) và hình dạng bình thường (morphology).
2. Biểu hiện lâm sàng và chẩn đoán
Varicocele có thể không gây triệu chứng, nhưng ở nhiều trường hợp, người bệnh mô tả cảm giác nặng bìu, đau âm ỉ sau khi đứng lâu hoặc vận động. Về mặt lâm sàng, bác sĩ có thể phát hiện búi tĩnh mạch giãn khi thăm khám đứng, tăng rõ khi nghiệm pháp Valsalva.
Chẩn đoán xác định dựa trên siêu âm Doppler bìu – một phương pháp hình ảnh không xâm lấn, cho phép đánh giá kích thước tĩnh mạch và hiện tượng trào ngược dòng máu (reflux). Theo phân loại của Dubin và Amelar, varicocele được chia thành 3 độ tùy theo mức độ giãn.
3. Trường hợp lâm sàng
Ca 1: Bệnh nhân 32 tuổi, hiếm muộn 3 năm
Anh H.T.D, 32 tuổi, đến Trung tâm Sức khỏe Nam giới Men’s Health khám vì chậm con sau 3 năm kết hôn. Bệnh nhân có tinh hoàn bình thường, không có bệnh nội tiết hay dị tật sinh dục. Kết quả tinh dịch đồ cho thấy mật độ tinh trùng thấp (8 triệu/ml), di động kém, tỷ lệ hình dạng bình thường <1%.
Khám lâm sàng phát hiện búi tĩnh mạch giãn độ II bên trái. Siêu âm Doppler xác nhận có trào ngược kéo dài >2 giây khi nghiệm pháp Valsalva. Bệnh nhân được TS.BS.CKII Trà Anh Duy chẩn đoán varicocele có ảnh hưởng đến chức năng sinh sản và chỉ định phẫu thuật vi phẫu thắt tĩnh mạch tinh giãn (microsurgical varicocelectomy) tại bệnh viện.
Ba tháng sau mổ, tinh dịch đồ cải thiện rõ: mật độ tinh trùng tăng lên 22 triệu/ml, di động tiến tới và tỷ lệ tinh trùng bình thường đều tăng. Sáu tháng sau, vợ bệnh nhân có thai tự nhiên.
Ca 2: Vô sinh thứ phát sau lần có con đầu tiên
Anh N.V.T, 38 tuổi, đã có một con 6 tuổi nhưng suốt 4 năm sau không thể có thêm con. Bệnh nhân đến khám tại Trung tâm Sức khỏe Nam giới Men’s Health, nơi TS.BS.CK2 Trà Anh Duy ghi nhận triệu chứng đau âm ỉ bìu trái tăng khi đứng lâu.
Tinh dịch đồ phát hiện mật độ tinh trùng giảm rõ (5 triệu/ml), kèm giảm di động và dị dạng cao. Siêu âm cho thấy varicocele độ III. Sau khi được tư vấn, bệnh nhân đồng ý phẫu thuật vi phẫu. Bốn tháng sau, xét nghiệm tinh dịch đồ cải thiện tốt và người vợ đã có thai tự nhiên sau hơn 1 năm điều trị.
4. Điều trị và tiên lượng
Phẫu thuật là lựa chọn chính trong điều trị varicocele có ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Phẫu thuật vi phẫu thắt tĩnh mạch tinh (microsurgical varicocelectomy) được coi là phương pháp chuẩn vàng hiện nay nhờ tỉ lệ thành công cao và ít biến chứng.
Theo phân tích gộp của Wang và cộng sự (2012) công bố trên European Urology, tỉ lệ cải thiện các chỉ số tinh dịch sau mổ vi phẫu lên đến 60–80%, và tỉ lệ có thai tự nhiên tăng gấp đôi so với nhóm không mổ.
Ngoài ra, một số nghiên cứu gần đây còn chỉ ra phẫu thuật varicocele có thể cải thiện tỷ lệ thành công của thụ tinh nhân tạo (IVF/ICSI), đặc biệt ở những bệnh nhân có DNA tinh trùng phân mảnh cao.
5. Khi nào cần điều trị?
Theo khuyến cáo của Hiệp hội Tiết niệu Hoa Kỳ (AUA) và Hiệp hội Sinh sản Hoa Kỳ (ASRM), nên chỉ định điều trị varicocele khi:
- Cặp vợ chồng vô sinh không rõ nguyên nhân
- Người vợ có khả năng sinh sản bình thường hoặc có thể điều chỉnh
- Varicocele được phát hiện lâm sàng
- Tinh dịch đồ bất thường rõ rệt
Đối với những trường hợp không có mong muốn sinh con, không có triệu chứng hay varicocele dưới lâm sàng (subclinical), chưa có bằng chứng chắc chắn cho thấy điều trị mang lại lợi ích.
Kết luận
Giãn tĩnh mạch thừng tinh là nguyên nhân phổ biến và có thể điều trị được trong vô sinh nam. Cơ chế bệnh sinh liên quan đến tăng nhiệt độ bìu, stress oxy hóa và tổn thương tế bào sinh tinh. Việc chẩn đoán dựa vào thăm khám lâm sàng kết hợp siêu âm Doppler. Trong các trường hợp có ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng, điều trị bằng vi phẫu được khuyến cáo.
Tài liệu tham khảo
- Agarwal A, Deepinder F, Cocuzza M, et al. (2006). “Relationship between oxidative stress and varicocele”. Fertility and Sterility, 86(4): 878–885.
- Wang M, Gong Y, Wu D, et al. (2012). “Effect of varicocelectomy on testicular function in subfertile men: A meta-analysis”. European Urology, 61(4): 546–552.
- Dubin L, Amelar RD. (1970). “Varicocele size and results of varicocelectomy in selected subfertile men with varicocele”. Fertility and Sterility, 21(8): 606–609.