Vô Sinh Nam (Male Infertility – N46)
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Vô sinh nam (Male Infertility) là tình trạng suy giảm hoặc mất khả năng sinh sản ở nam giới, được mã hóa là N46 trong Hệ thống Phân loại Bệnh tật Quốc tế lần thứ 10 (ICD-10). Theo Tổ chức Y tế Thế giới (World Health Organization – WHO), vô sinh được định nghĩa là không thể thụ thai sau ít nhất một năm quan hệ tình dục đều đặn, không sử dụng biện pháp tránh thai. Vô sinh nam chiếm 20-30% trong tổng số các trường hợp vô sinh trên toàn cầu và góp phần vào 50% nguyên nhân vô sinh ở các cặp vợ chồng (Kumar & Singh, 2015, Asian Journal of Andrology).
1. Định nghĩa và phân loại vô sinh nam theo ICD-10
1.1. Định nghĩa mã N46
Mã N46 trong ICD-10 mô tả vô sinh nam là tình trạng suy giảm khả năng sinh sản do bất thường trong sản xuất, vận chuyển hoặc chất lượng tinh trùng. Tình trạng này có thể xảy ra do các yếu tố di truyền, nội tiết, cơ học hoặc môi trường.
1.2. Phân loại mã N46
Theo ICD-10, vô sinh nam được chia thành các phân nhóm cụ thể:
- N46.0: Vô sinh nam do nguyên nhân nguyên phát (Male Infertility – Primary): Nam giới chưa từng có khả năng sinh sản.
- N46.1: Vô sinh nam do nguyên nhân thứ phát (Male Infertility – Secondary): Nam giới đã từng có con hoặc từng thụ thai nhưng mất khả năng sinh sản sau đó.
- N46.8: Vô sinh nam do nguyên nhân khác (Male Infertility – Other Causes): Các nguyên nhân không thuộc hai nhóm trên, ví dụ như nhiễm trùng mãn tính hoặc tác động của thuốc.
- N46.9: Vô sinh nam không xác định (Male Infertility – Unspecified): Trường hợp không xác định rõ nguyên nhân.
2. Nguyên nhân vô sinh nam
2.1. Các bất thường về tinh trùng
- Số lượng tinh trùng thấp (Oligospermia): Theo WHO (2021), mật độ tinh trùng dưới 15 triệu/ml là bất thường.
- Tinh trùng yếu (Asthenospermia): Khả năng di chuyển kém của tinh trùng làm giảm cơ hội thụ tinh.
- Tinh trùng dị dạng (Teratozoospermia): Tinh trùng có cấu trúc bất thường, không thể thụ tinh hiệu quả.
Theo nghiên cứu của Esteves et al. (2021) trên International Journal of Clinical Practice, 90% các trường hợp vô sinh nam có liên quan đến bất thường tinh trùng.
2.2. Các bệnh lý nam khoa
- Giãn tĩnh mạch thừng tinh (Varicocele – I86.1): Gây tăng nhiệt độ tại bìu, ảnh hưởng đến quá trình tạo tinh trùng.
- Tắc ống dẫn tinh (Obstructive Azoospermia – Q55.4): Ngăn cản tinh trùng di chuyển ra khỏi cơ thể.
- Viêm tinh hoàn (Orchitis – N45): Thường do virus quai bị, gây tổn thương mô tinh hoàn.
2.3. Yếu tố nội tiết
- Thiếu hụt testosterone (Hypogonadism – E29): Làm giảm sản xuất tinh trùng.
- Rối loạn trục hạ đồi – tuyến yên – tinh hoàn (Hypothalamic-Pituitary-Gonadal Axis – E23.0): Làm gián đoạn quá trình sinh tinh.
2.4. Yếu tố môi trường và lối sống
- Tiếp xúc hóa chất độc hại: Thuốc trừ sâu, kim loại nặng làm tổn hại đến quá trình sản xuất tinh trùng.
- Thói quen không lành mạnh: Hút thuốc, uống rượu, sử dụng ma túy.
- Stress và béo phì: Làm rối loạn hormone sinh sản và giảm chất lượng tinh trùng.
2.5. Yếu tố di truyền
- Hội chứng Klinefelter (47,XXY – Q98.4): Gây suy giảm sản xuất tinh trùng.
- Đột biến vi mất đoạn trên nhiễm sắc thể Y (Y Chromosome Microdeletions): Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây vô tinh.
3. Triệu chứng và chẩn đoán
3.1. Triệu chứng
- Không thể thụ thai sau ít nhất một năm quan hệ tình dục đều đặn.
- Các triệu chứng khác:
- Sưng hoặc đau ở bìu.
- Rối loạn cương dương hoặc xuất tinh sớm.
- Giảm ham muốn tình dục.
- Rụng tóc hoặc giảm lông trên cơ thể.
3.2. Chẩn đoán
- Xét nghiệm tinh dịch đồ (Semen Analysis): Đo lường mật độ, hình thái, và khả năng di chuyển của tinh trùng.
- Theo WHO (2021), mật độ tinh trùng dưới 15 triệu/ml và tỷ lệ tinh trùng di động dưới 40% là bất thường.
- Xét nghiệm hormone: Đo nồng độ testosterone, FSH, LH, và prolactin để phát hiện các rối loạn nội tiết.
- Siêu âm Doppler: Phát hiện giãn tĩnh mạch thừng tinh và các bất thường cơ học.
- Xét nghiệm di truyền: Kiểm tra các đột biến nhiễm sắc thể hoặc mất đoạn gen Y.
4. Điều trị vô sinh nam
4.1. Thay đổi lối sống
- Bổ sung thực phẩm giàu kẽm, vitamin E, và axit folic.
- Tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại, giảm cân và kiểm soát stress.
4.2. Điều trị nội khoa
- Thuốc tăng sản xuất tinh trùng: Clomiphene citrate, hCG.
- Kháng sinh: Dành cho các trường hợp nhiễm trùng cơ quan sinh dục.
4.3. Điều trị ngoại khoa
- Phẫu thuật giãn tĩnh mạch thừng tinh: Cải thiện lưu thông máu và nhiệt độ tại bìu.
- Tái thông ống dẫn tinh: Dành cho các trường hợp tắc nghẽn.
4.4. Hỗ trợ sinh sản
- Thụ tinh nhân tạo (Intrauterine Insemination – IUI): Đưa tinh trùng đã lọc rửa vào tử cung.
- Thụ tinh trong ống nghiệm (In Vitro Fertilization – IVF): Kết hợp trứng và tinh trùng trong phòng thí nghiệm.
- Tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (Intracytoplasmic Sperm Injection – ICSI): Thích hợp với các trường hợp tinh trùng yếu hoặc dị dạng.
5. Phòng ngừa vô sinh nam
- Quan hệ tình dục an toàn: Phòng tránh các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs).
- Duy trì thói quen lành mạnh: Tập thể dục, ăn uống cân đối, tránh rượu bia và thuốc lá.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Xét nghiệm tinh dịch đồ và kiểm tra hormone.
6. Kết luận
Vô sinh nam (Male Infertility – N46) là một vấn đề y khoa quan trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản và tâm lý của nam giới. Việc phân loại chi tiết theo mã ICD-10 giúp xác định rõ nguyên nhân và phương pháp điều trị. Với sự tiến bộ của y học, các phương pháp hỗ trợ sinh sản như IUI, IVF, và ICSI đã mang lại hy vọng mới. Tuy nhiên, phòng ngừa vẫn là yếu tố then chốt để bảo vệ khả năng sinh sản của nam giới.
Tài liệu tham khảo
- Kumar, N., & Singh, A. K. (2015). “Trends of male factor infertility, an important cause of infertility: A review of literature.” Asian Journal of Andrology, 17(2), 191-196.
- World Health Organization. (2021). WHO Laboratory Manual for the Examination and Processing of Human Semen.
- Esteves, S. C., et al. (2021). “A clinical guide to the management of male infertility.” International Journal of Clinical Practice, 75(8), e14189.
- Ghuman, N., et al. (2019). “Hormonal regulation and infertility in males.” Endocrine Reviews, 40(5), 1379-1405.
- Practice Committee of the American Society for Reproductive Medicine. (2020). “Evaluation of the infertile male.” Fertility and Sterility, 113(3), e1-e12.