Xơ Cứng Dương Vật (N48.6 – Induratio Penis Plastica)
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Xơ cứng dương vật (induratio penis plastica) hay còn gọi là bệnh Peyronie (Peyronie’s disease) là tình trạng hình thành các mảng xơ (fibrous plaque) ở vỏ trắng thể hang (tunica albuginea), gây cong dương vật bất thường khi cương và thường kèm đau, rối loạn cương (erectile dysfunction – ED). Bệnh được mã hóa trong ICD-10 là N48.6 và ảnh hưởng đến chất lượng sống tình dục, tâm lý và mối quan hệ của người bệnh.
1. Dịch tễ học và yếu tố nguy cơ
Tỷ lệ mắc bệnh Peyronie trong cộng đồng được ước tính từ 3% đến 9% ở nam giới trung niên, tăng dần theo tuổi. Nghiên cứu của Schwarzer et al. (2001) trên The Journal of Urology ghi nhận tỷ lệ này lên tới 8.9% ở nam trên 50 tuổi.
Các yếu tố nguy cơ gồm:
- Vi chấn thương dương vật khi quan hệ
- Rối loạn chuyển hóa: đái tháo đường, rối loạn lipid
- Rối loạn mô liên kết (Dupuytren, Ledderhose)
- Rối loạn miễn dịch
- Điều trị xạ trị vùng chậu hoặc sau phẫu thuật tuyến tiền liệt
2. Cơ chế bệnh sinh
Cơ chế bệnh sinh liên quan đến tổn thương thể hang lặp lại gây viêm mạn tính và lắng đọng fibrin, dẫn đến hình thành mảng xơ. Vị trí thường gặp là mặt lưng dương vật (dorsal side), khiến trục dương vật cong lên khi cương.
Mảng xơ cản trở sự giãn nở đều của thể hang, gây biến dạng hình học dương vật (cong, hẹp, ngắn) và rối loạn chức năng cương. Nghiên cứu của Gonzalez-Cadavid et al. (2002) trên International Journal of Impotence Research nhấn mạnh vai trò của TGF-β1 (Transforming Growth Factor beta 1) trong quá trình xơ hóa và giảm nitric oxide nội mô.
3. Lâm sàng và phân loại
3.1. Giai đoạn
- Giai đoạn viêm cấp: kéo dài 6–12 tháng đầu, đau khi cương, mảng xơ chưa ổn định.
- Giai đoạn xơ hóa ổn định: cong rõ, không đau, mảng xơ cứng rõ khi sờ.
3.2. Biểu hiện
- Dương vật cong bất thường khi cương (cong lên, cong xuống hoặc cong bên)
- Cảm giác sờ thấy mảng cứng dưới da
- Đau khi cương (giai đoạn đầu)
- Rối loạn cương đi kèm (30–50% trường hợp)
- Giảm chiều dài dương vật
4. Trường hợp lâm sàng thực tế
4.1. Bệnh nhân trung niên với cong dương vật cấp tính
Anh T.M.T., 46 tuổi, đến khám tại Trung tâm Sức khỏe Nam giới Men’s Health vì dương vật cong lên trên khoảng 30 độ trong 3 tháng gần đây, kèm đau khi cương. TS.BS.CK2 Trà Anh Duy thăm khám thấy mảng xơ 1×1.5 cm ở mặt lưng thể hang. Siêu âm xác định xơ hóa cục bộ không vôi hóa. Bệnh nhân được điều trị bảo tồn bằng thuốc và liệu pháp sóng xung kích tần số thấp. Sau 3 tháng, độ cong giảm còn 15 độ, hết đau.
4.2. Bệnh nhân lớn tuổi với biến dạng dương vật ổn định
Ông L.Q.P., 64 tuổi, đã mãn dục, đến khám vì dương vật cong sang trái và ngắn lại hơn 2 cm trong 1 năm qua. Không còn đau nhưng khó quan hệ. TS.BS.CK2 Trà Anh Duy xác định mảng xơ vôi hóa qua siêu âm Doppler. Do không đáp ứng thuốc bảo tồn, bác sĩ chỉ định phẫu thuật tạo hình chỉnh cong tại bệnh viện bằng kỹ thuật Yachia.
5. Chẩn đoán và cận lâm sàng
- Khai thác triệu chứng: thời gian, độ cong, mức độ đau, ảnh hưởng quan hệ
- Khám lâm sàng xác định mảng xơ dưới da
- Siêu âm Doppler dương vật: xác định kích thước, độ vôi hóa, tưới máu
- Ảnh tự chụp dương vật cương: giúp đánh giá hình học biến dạng
- Thang điểm IIEF-5: đánh giá rối loạn cương
6. Điều trị
6.1. Điều trị nội khoa (giai đoạn viêm)
- Pentoxifylline 400 mg x 2–3 lần/ngày: chống xơ hóa
- Vitamin E: liều 400 IU/ngày
- Colchicine, tamoxifen: có thể cân nhắc
- Sóng xung kích tần số thấp (LiSWT): giảm đau, cải thiện mô mềm
Nghiên cứu của Palmieri et al. (2009) trên Asian Journal of Andrology ghi nhận hiệu quả giảm đau và cải thiện độ cong trong giai đoạn viêm với LiSWT, đặc biệt khi kết hợp thuốc.
6.2. Điều trị xâm lấn (giai đoạn ổn định)
- Tiêm collagenase Clostridium histolyticum (CCH): trong trường hợp cong >30 độ, mảng không vôi hóa
- Phẫu thuật chỉnh cong (Nesbit, Yachia): dành cho bệnh nhân cong ổn định không kèm rối loạn cương
- Ghép mô hoặc đặt thể hang giả: cho trường hợp cong nặng kèm rối loạn cương
7. Biến chứng và ảnh hưởng tâm lý
- Rối loạn cương dương thứ phát
- Trầm cảm, mất tự tin trong quan hệ tình dục
- Biến dạng vĩnh viễn nếu không điều trị đúng giai đoạn
Một nghiên cứu của Mulhall et al. (2008) trên The Journal of Sexual Medicine cho thấy 81% bệnh nhân Peyronie gặp rối loạn tâm lý mức độ nhẹ đến trung bình, trong đó 48% có dấu hiệu trầm cảm rõ.
8. Theo dõi và quản lý lâu dài
- Tái khám mỗi 3–6 tháng để đánh giá độ cong và triệu chứng
- Duy trì sinh hoạt tình dục phù hợp, hạn chế tư thế dễ gây chấn thương
- Tư vấn hỗ trợ tâm lý, trị liệu cặp đôi nếu có ảnh hưởng quan hệ
- Đánh giá định kỳ testosterone nếu có dấu hiệu suy sinh dục
9. Kết luận
Xơ cứng dương vật (bệnh Peyronie) là bệnh lý mạn tính có tác động cả về thể chất lẫn tâm lý đến người bệnh. Việc nhận diện sớm giai đoạn bệnh, phân loại đúng thể tổn thương và cá thể hóa điều trị là chìa khóa kiểm soát bệnh hiệu quả. Điều trị bảo tồn nên ưu tiên trong giai đoạn viêm, trong khi can thiệp phẫu thuật được chỉ định ở giai đoạn ổn định với biến dạng nặng hoặc kèm rối loạn cương. Theo dõi lâu dài và chăm sóc đa mô thức sẽ nâng cao chất lượng sống và đời sống tình dục cho người bệnh.
Tài liệu tham khảo
- Schwarzer, U., et al. (2001). The prevalence of Peyronie’s disease: results of a large survey. The Journal of Urology, 166(4), 1301–1305.
- Gonzalez-Cadavid, N. F., et al. (2002). Mechanisms of penile fibrosis in Peyronie’s disease. International Journal of Impotence Research, 14(5), 319–326.
- Palmieri, A., et al. (2009). A novel therapeutic strategy with shockwave therapy in Peyronie’s disease. Asian Journal of Andrology, 11(3), 417–424.
- Mulhall, J. P., et al. (2008). Psychological impact of Peyronie’s disease: A prospective study. The Journal of Sexual Medicine, 5(6), 1391–1400.