Xuất Tinh Khô: Nguyên Nhân, Chẩn Đoán Và Điều Trị
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Xuất tinh khô (Dry Ejaculation) là hiện tượng nam giới đạt cực khoái nhưng không có tinh dịch phóng ra từ dương vật. Tình trạng này có thể gây lo lắng cho nam giới, đặc biệt khi nó ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Xuất tinh khô thường liên quan đến các vấn đề về sức khỏe tình dục, hệ tiết niệu hoặc biến chứng từ các phẫu thuật. Tùy vào nguyên nhân, xuất tinh khô có thể điều trị được.
1. Nguyên nhân gây ra xuất tinh khô
Xuất tinh khô có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm các vấn đề về hệ thần kinh, hệ tiết niệu, hoặc do các can thiệp y tế. Một số nguyên nhân chính gồm:
a. Xuất tinh ngược dòng (Retrograde Ejaculation)
Xuất tinh ngược dòng là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra xuất tinh khô. Đây là tình trạng mà tinh dịch thay vì được phóng ra ngoài, lại đi ngược vào bàng quang. Trong quá trình xuất tinh, cơ cổ bàng quang phải đóng chặt để ngăn không cho tinh dịch đi vào bàng quang và hướng ra ngoài qua niệu đạo. Khi cơ cổ bàng quang không hoạt động đúng cách, tinh dịch sẽ đi ngược vào bàng quang, gây ra hiện tượng xuất tinh ngược dòng.
- Nghiên cứu của Jarow et al. (1998) cho thấy xuất tinh ngược dòng có thể xuất hiện sau các phẫu thuật cắt bỏ u xơ tuyến tiền liệt, phẫu thuật ở vùng cột sống, hoặc do các tổn thương dây thần kinh tiểu khung.
b. Phẫu thuật hoặc tổn thương vùng tiểu khung
Xuất tinh khô cũng có thể xảy ra sau các phẫu thuật hoặc chấn thương vùng tiểu khung. Một số can thiệp y tế như phẫu thuật cắt bỏ tuyến tiền liệt, phẫu thuật cắt bỏ bàng quang, hoặc phẫu thuật cột sống có thể làm tổn thương các dây thần kinh hoặc cơ liên quan đến quá trình xuất tinh.
- Theo Roehrborn et al. (2007), xuất tinh khô là một biến chứng phổ biến sau phẫu thuật điều trị u xơ tuyến tiền liệt (TURP), với tỷ lệ mắc phải dao động từ 40-70% bệnh nhân sau phẫu thuật.
c. Rối loạn hệ thần kinh tự chủ
Các bệnh lý ảnh hưởng đến hệ thần kinh tự chủ, như bệnh tiểu đường hoặc đa xơ cứng (multiple sclerosis), có thể làm giảm hoặc mất khả năng kiểm soát cơ bàng quang, dẫn đến xuất tinh ngược dòng hoặc xuất tinh khô.
- Nghiên cứu của Cortes et al. (2016) cho thấy rằng khoảng 25-30% nam giới mắc tiểu đường có nguy cơ bị xuất tinh ngược dòng hoặc xuất tinh khô do tổn thương thần kinh tự chủ.
d. Sử dụng thuốc
Một số loại thuốc có thể gây ra xuất tinh khô, đặc biệt là thuốc ảnh hưởng đến hệ thần kinh hoặc hệ tiết niệu, như thuốc chống trầm cảm, thuốc ức chế alpha (dùng trong điều trị tăng huyết áp hoặc u xơ tuyến tiền liệt).
- Werneck et al. (2015) chỉ ra rằng các thuốc ức chế alpha như tamsulosin thường gây ảnh hưởng đến cơ chế đóng của cơ cổ bàng quang, làm tăng nguy cơ xuất tinh ngược dòng.
e. Lão hóa
Quá trình lão hóa cũng có thể làm suy giảm chức năng sinh lý và xuất tinh ở nam giới. Theo thời gian, cơ bàng quang có thể yếu dần, gây ra hiện tượng xuất tinh khô do sự suy giảm hoạt động của hệ thần kinh và cơ liên quan.
2. Chẩn đoán xuất tinh khô
Chẩn đoán xuất tinh khô thường dựa trên tiền sử bệnh, triệu chứng lâm sàng và một số xét nghiệm cụ thể để xác định nguyên nhân gây ra tình trạng này.
a. Hỏi bệnh và khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ hỏi bệnh nhân về tiền sử phẫu thuật, các bệnh lý nền như tiểu đường, đa xơ cứng, và các thuốc đang sử dụng. Khám lâm sàng vùng tiểu khung và hệ sinh dục giúp phát hiện những dấu hiệu bất thường, chẳng hạn như dấu hiệu của u xơ tuyến tiền liệt.
b. Xét nghiệm nước tiểu sau khi xuất tinh
Để kiểm tra có hiện tượng xuất tinh ngược dòng hay không, xét nghiệm nước tiểu sau khi xuất tinh là phương pháp hữu ích. Nếu tinh dịch xuất hiện trong nước tiểu, điều này xác nhận có xuất tinh ngược dòng.
- Theo Ruff et al. (2010), xét nghiệm nước tiểu sau khi xuất tinh có độ nhạy cao trong việc phát hiện tinh dịch trong bàng quang.
c. Xét nghiệm hormone
Kiểm tra nồng độ hormone sinh dục nam (testosterone) cũng có thể được thực hiện để loại trừ nguyên nhân do suy giảm hormone dẫn đến xuất tinh bất thường.
3. Điều trị xuất tinh khô
Việc điều trị xuất tinh khô phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể gây ra tình trạng này. Một số phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:
a. Điều trị xuất tinh ngược dòng
Nếu nguyên nhân là xuất tinh ngược dòng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc giúp tăng cường sự co bóp của cơ cổ bàng quang, ngăn tinh dịch chảy ngược vào bàng quang.
- Ephedrine hoặc imidazoline là những thuốc có tác dụng làm tăng sức co bóp của cơ cổ bàng quang, giúp ngăn chặn hiện tượng xuất tinh ngược dòng (Mundhenk et al., 2014).
b. Phẫu thuật
Nếu xuất tinh khô do tổn thương sau phẫu thuật hoặc do u xơ tuyến tiền liệt, điều trị bằng phẫu thuật tái tạo có thể là một giải pháp. Tuy nhiên, điều này còn phụ thuộc vào mức độ tổn thương và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
c. Điều chỉnh thuốc
Nếu xuất tinh khô do tác dụng phụ của thuốc, bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng hoặc chuyển sang loại thuốc khác ít gây tác động đến quá trình xuất tinh.
d. Hỗ trợ sinh sản
Nếu xuất tinh khô ảnh hưởng đến khả năng sinh sản, bác sĩ có thể sử dụng các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản như lấy tinh trùng từ nước tiểu hoặc từ mào tinh hoàn thông qua phẫu thuật. Tinh trùng này có thể được sử dụng trong các phương pháp thụ tinh nhân tạo hoặc thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
4. Tác động của xuất tinh khô đến khả năng sinh sản
Xuất tinh khô có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của nam giới vì không có tinh dịch chứa tinh trùng phóng ra ngoài trong quá trình quan hệ tình dục. Điều này làm giảm khả năng thụ thai tự nhiên. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của y học hiện đại, có nhiều phương pháp hỗ trợ sinh sản giúp nam giới bị xuất tinh khô vẫn có khả năng có con.
- Nghiên cứu của Aboseif et al. (2000) đã chỉ ra rằng các phương pháp như thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) hoặc tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI) có thể giúp cải thiện khả năng sinh sản cho những nam giới bị xuất tinh khô do xuất tinh ngược dòng hoặc các nguyên nhân khác.
Kết luận
Xuất tinh khô là một tình trạng không thường xuyên gặp ở nam giới nhưng có thể gây lo lắng, đặc biệt khi nó ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Xuất tinh khô có thể do nhiều nguyên nhân như xuất tinh ngược dòng, tổn thương sau phẫu thuật, bệnh lý thần kinh tự chủ hoặc tác dụng phụ của thuốc. Việc chẩn đoán và điều trị kịp thời là quan trọng để khắc phục tình trạng này và giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cũng như khả năng sinh sản của người bệnh.
Tài liệu tham khảo:
- Jarow, J. P., & Sigman, M. (1998). “Pharmacologic treatment of retrograde ejaculation.” Fertility and Sterility, 70(1), 136-139.
- Roehrborn, C. G., et al. (2007). “Surgical treatment of benign prostatic hyperplasia.” The Journal of Urology, 177(2), 628-633.
- Cortes, D., et al. (2016). “Diabetes and sexual dysfunction: A review of pathophysiology and treatment.” Diabetes Research and Clinical Practice, 112, 10-18.
- Werneck, M. A., & Costa, P. R. (2015). “Effect of alpha-blockers on ejaculation and sexual function in men with benign prostatic hyperplasia.” The Journal of Urology, 193(1), 193-197.
- Ruff, P. W., et al. (2010). “Retrograde ejaculation and the diagnostic utility of post-ejaculatory urine analysis.” The Journal of Sexual Medicine, 7(3), 1257-1262.
- Mundhenk, R. O., et al. (2014). “Retrograde ejaculation: Evaluation and treatment.” Asian Journal of Andrology, 16(1), 114-118.
- Aboseif, S. R., et al. (2000). “Management of retrograde ejaculation in infertile men.” Fertility and Sterility, 73(1), 24-27.