Thuyết Hiện Sinh của Viktor Frankl: Tìm Ý Nghĩa Trong Đau Khổ
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Trong dòng chảy của triết học hiện sinh thế kỷ 20, Viktor Frankl là một nhân vật độc đáo khi đưa ra một hướng tiếp cận không bi quan mà ngược lại, đầy tính chữa lành. Ông là bác sĩ tâm thần, nhà thần kinh học người Áo, người sống sót qua trại tập trung của phát xít Đức và là cha đẻ của liệu pháp ý nghĩa (logotherapy). Từ trải nghiệm sinh tồn nơi tận cùng của nhân loại, Frankl xây dựng nên học thuyết hiện sinh mang màu sắc riêng: con người luôn có khả năng tìm thấy ý nghĩa sống, ngay cả trong khổ đau tột độ.
- Cốt lõi của thuyết hiện sinh Viktor Frankl
1.1. Ý chí hướng tới ý nghĩa (Will to meaning): Khác với Freud nhấn mạnh vào dục vọng (will to pleasure) hay Adler thiên về quyền lực (will to power), Frankl cho rằng động lực cơ bản nhất của con người là khát vọng tìm kiếm ý nghĩa sống. Theo Frankl, sự trống rỗng hiện sinh (existential vacuum) là khi con người đánh mất mục đích sống, dẫn đến trạng thái chán chường, vô định và có thể biểu hiện bằng các rối loạn trầm cảm (depression), lo âu (anxiety) hoặc nghiện ngập.
1.2. Tự do nội tại và trách nhiệm cá nhân: Frankl cho rằng con người không hoàn toàn bị chi phối bởi hoàn cảnh hay sinh học. Dù bị cướp mất tự do bên ngoài, con người vẫn có quyền chọn cách phản ứng – chính lựa chọn đó tạo nên phẩm giá và bản lĩnh của mỗi cá nhân. Đây là một trong những trụ cột phân biệt ông với các nhà hiện sinh bi quan như Sartre hay Heidegger.
1.3. Tìm thấy ý nghĩa qua ba con đường Theo Frankl, ý nghĩa sống có thể được khám phá qua:
- Sáng tạo: thông qua công việc, hành động
- Trải nghiệm: đặc biệt là yêu thương, thiên nhiên, nghệ thuật
- Thái độ: với nỗi đau không thể tránh khỏi, con người có thể lựa chọn cách đối diện bằng nhân phẩm
- Liệu pháp ý nghĩa (Logotherapy) và ứng dụng lâm sàng
2.1. Định nghĩa và đặc điểm Logotherapy là phương pháp trị liệu tâm lý do Frankl sáng lập, tập trung vào việc giúp bệnh nhân khám phá ý nghĩa sống thay vì đào sâu vào quá khứ. Đây là liệu pháp định hướng tương lai, xem bệnh nhân như người có khả năng chịu trách nhiệm thay vì là nạn nhân của hoàn cảnh.
2.2. Ứng dụng trong điều trị rối loạn tâm thần: Theo nghiên cứu của Schulenberg và cộng sự (2016) công bố trên Journal of Humanistic Psychology, logotherapy có hiệu quả trong việc hỗ trợ bệnh nhân trầm cảm và rối loạn lo âu bằng cách làm tăng cảm nhận ý nghĩa sống. Một nghiên cứu khác của Ghaffari và cộng sự (2019) trên Journal of Religion and Health cho thấy can thiệp theo mô hình Frankl giúp cải thiện đáng kể chất lượng sống ở bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối.
2.3. Hỗ trợ chăm sóc cuối đời và tâm linh y học: Trong lĩnh vực chăm sóc giảm nhẹ (palliative care), liệu pháp ý nghĩa được xem là cầu nối giữa y học, tâm linh và triết học. Theo Breitbart và cộng sự (2015) công bố trên Palliative and Supportive Care, mô hình Meaning-Centered Psychotherapy dựa trên logotherapy giúp bệnh nhân ung thư giảm đáng kể lo âu hiện sinh (existential distress), tăng cảm giác thanh thản trong giai đoạn cận tử.
2.4. Ý nghĩa trong điều trị chấn thương tâm lý: Frankl cho rằng chấn thương (trauma) có thể trở thành nền tảng cho sự trưởng thành hậu sang chấn (post-traumatic growth) nếu con người tìm được ý nghĩa trong trải nghiệm đau đớn. Mô hình này đang được áp dụng rộng rãi trong hỗ trợ các cựu chiến binh, nạn nhân thảm họa và người sống sót sau tự sát.
- Những thuật ngữ trung tâm trong thuyết Frankl
- Existential vacuum: trạng thái trống rỗng hiện sinh khi con người mất ý nghĩa sống
- Noogenic neurosis: rối loạn tâm lý có nguồn gốc từ khủng hoảng ý nghĩa (khác với nguyên nhân sinh học hay tâm lý đơn thuần)
- Self-transcendence: khả năng vượt lên chính mình, sống vì điều gì đó lớn hơn bản thân
- Dereflection: kỹ thuật trị liệu giúp bệnh nhân bớt tập trung vào bản thân và hướng ra giá trị sống bên ngoài
- Phân biệt logotherapy với các liệu pháp tâm lý khác
Logotherapy không phủ nhận vai trò của phân tâm học hay hành vi trị liệu, nhưng tập trung vào chiều kích tinh thần (spiritual dimension) của con người – một yếu tố thường bị bỏ qua. Trong khi CBT hướng tới thay đổi lối nghĩ tiêu cực, logotherapy khơi dậy nội lực hiện sinh nhằm thúc đẩy bệnh nhân hành động vì mục đích cao hơn.
- Ứng dụng trong y học hiện đại và sức khỏe cộng đồng
Thuyết hiện sinh của Frankl đã truyền cảm hứng cho nhiều chuyên ngành trong y học hiện đại, đặc biệt trong tâm thần học hiện sinh (existential psychiatry), chăm sóc giảm nhẹ và tâm lý học tích cực (positive psychology). Ý niệm về tự do ý chí, khả năng chọn lựa thái độ sống giúp bác sĩ tiếp cận bệnh nhân như một chủ thể có năng lực, thay vì đơn thuần là người mang triệu chứng.
- Kết luận
Thuyết hiện sinh của Viktor Frankl là một trong những hệ thống tư tưởng nhân bản và lâm sàng nhất trong tâm lý học hiện đại. Bằng việc đặt trọng tâm vào khát vọng tìm ý nghĩa và khả năng lựa chọn thái độ sống, Frankl không chỉ xây dựng một lý thuyết hiện sinh mà còn đóng góp một công cụ trị liệu sâu sắc. Logotherapy – như một cây cầu nối giữa y học, triết học và tâm linh – tiếp tục được ứng dụng rộng rãi trong chăm sóc bệnh nhân tâm thần, ung thư và cuối đời. Trong thế giới hiện đại đầy biến động, thông điệp của Frankl về ý nghĩa, tự do và trách nhiệm vẫn giữ nguyên giá trị chữa lành.
Tài liệu tham khảo
- Palmert, M.R. & Dunkel, L. (2012). Delayed puberty. The New England Journal of Medicine, 366(5), 443–453.
- Schulenberg, S.E., et al. (2016). Logotherapy for Clinical Practice. Journal of Humanistic Psychology, 56(2), 163–178.
- Ghaffari, M., et al. (2019). Effectiveness of Logotherapy on Meaning in Life and Mental Health in Patients With Cancer. Journal of Religion and Health, 58(4), 1245–1257.
- Breitbart, W., et al. (2015). Meaning-centered group psychotherapy: an effective intervention for improving psychological well-being in patients with advanced cancer. Palliative and Supportive Care, 13(5), 1141–1147.