Những Vấn Đề Thường Gặp Trong Chăm Sóc Sức Khỏe Tâm Thần Cho Người Chuyển Giới

Cập nhật: 03/11/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Trong những năm gần đây, nhận thức xã hội về người chuyển giới (transgender people) đã tiến một bước dài. Tuy nhiên, đằng sau những ca phẫu thuật chuyển đổi giới tính, liệu pháp hormone và hình ảnh tự tin trên truyền thông là một cuộc chiến âm thầm về sức khỏe tâm thần (mental health) – nơi họ phải đối mặt với kỳ thị, rối loạn lo âu, trầm cảm và những khủng hoảng bản dạng sâu sắc.

Theo Hiệp hội Tâm thần học Hoa Kỳ (APA), khoảng 58% người chuyển giới từng trải qua ít nhất một rối loạn tâm thần trong đời, cao gấp đôi so với dân số chung. Hành trình tìm lại bản thân của họ không chỉ cần phẫu thuật hay hormone, mà còn cần một hệ thống hỗ trợ tâm lý toàn diện, nhân văn và khoa học.

1. Bản dạng giới và những xung đột nội tâm ban đầu

Bản dạng giới (gender identity) là cảm nhận sâu sắc của cá nhân về việc mình là nam, nữ, cả hai hoặc không thuộc giới nào. Khi bản dạng giới khác với giới tính sinh học (biological sex), người đó được xem là người chuyển giới (transgender).

Từ nhỏ, họ đã có cảm giác “không thuộc về cơ thể này” – trạng thái gọi là rối loạn nhận dạng giới (gender dysphoria). Theo DSM-5 (Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders, 5th Edition), đây là một rối loạn tâm lý đặc trưng bởi cảm giác đau khổ dai dẳng vì không hòa hợp giữa bản dạng giới và cơ thể sinh học.

Một nghiên cứu của Zucker và cộng sự (2016) công bố trên Journal of Sexual Medicine cho thấy, trẻ em có biểu hiện không hài lòng với giới tính sinh học trước tuổi 10 có nguy cơ trầm cảm cao gấp 3,2 lần, và gần 70% sẽ duy trì bản dạng giới khác biệt khi trưởng thành.

Ở Việt Nam, người chuyển giới thường bắt đầu hành trình “khẳng định giới” muộn hơn, khi đã chịu đựng nhiều năm mặc cảm và kỳ thị xã hội. Chính điều đó khiến các rối loạn tâm thần kèm theo trở nên phức tạp hơn và dễ bị bỏ qua.

2. Căng thẳng thiểu số và tổn thương kéo dài

Khái niệm căng thẳng thiểu số (minority stress) được nhà tâm lý học Ilan Meyer đưa ra để mô tả gánh nặng tâm lý do kỳ thị và phân biệt đối xử mà các nhóm thiểu số giới phải chịu đựng.

Người chuyển giới phải đối mặt với bốn tầng áp lực:

  • Từ xã hội: bị kỳ thị, phân biệt trong học tập, việc làm, y tế.
  • Từ gia đình: không được chấp nhận, bị cấm đoán.
  • Từ nội tâm: cảm giác tội lỗi, tự ghét cơ thể.
  • Từ hệ thống: thiếu chính sách hỗ trợ, quy trình pháp lý phức tạp.

Theo nghiên cứu của Budge và cộng sự (2013) công bố trên Journal of Counseling Psychology, 84% người chuyển giới trải qua lo âu xã hội, 60% từng có ý nghĩ tự sát, và 40% đã từng cố gắng tự sát ít nhất một lần.

Ở Việt Nam, con số thực tế chưa được thống kê toàn diện, nhưng theo khảo sát của Viện Nghiên cứu Xã hội, Kinh tế và Môi trường (ISEE, 2021), hơn 70% người chuyển giới cảm thấy bị phân biệt khi đến khám bệnh, và một nửa trong số đó từ chối tiếp cận dịch vụ y tế tâm thần vì sợ bị phán xét.

3. Liệu pháp hormone và biến động tâm lý

Liệu pháp hormone khẳng định giới (Gender-affirming hormone therapy – GAHT) là một phần quan trọng trong điều trị người chuyển giới, nhưng quá trình này ảnh hưởng trực tiếp đến trục hạ đồi – tuyến yên – sinh dục (hypothalamic-pituitary-gonadal axis), từ đó gây biến động cảm xúc.

a. Ở người chuyển giới nam (trans men – nữ sang nam)

Testosterone làm tăng năng lượng, giảm trầm cảm nhưng cũng có thể kích thích hành vi bốc đồng (impulsivity)cơn giận dữ (irritability) nếu liều không ổn định.
Theo nghiên cứu của Seal và cộng sự (2012) công bố trên Endocrine Practice, 25% người chuyển giới nam gặp rối loạn cảm xúc nhẹ trong 6 tháng đầu điều trị, nhưng 80% báo cáo cải thiện rõ rệt sau 1 năm.

b. Ở người chuyển giới nữ (trans women – nam sang nữ)

Estrogen và thuốc ức chế testosterone giúp cơ thể mềm mại, giảm lo âu nhưng có thể làm tăng cảm xúc nhạy cảm, dễ tổn thương. Theo nghiên cứu của Fisher và cộng sự (2016) đăng trên Psychoneuroendocrinology, tỷ lệ rối loạn cảm xúc tạm thời ở nhóm này khoảng 30% trong giai đoạn đầu, chủ yếu do thay đổi hormon và phản ứng với áp lực xã hội.

Như vậy, hormone giúp cải thiện bản dạng nhưng cũng cần điều chỉnh liều cẩn thận, kèm theo hỗ trợ tâm lý song song để tránh mất cân bằng tâm – sinh học.

4. Trường hợp lâm sàng 1 – Nam chuyển giới sau phẫu thuật gặp trầm cảm tái phát

Bệnh nhân: Bạn L., 31 tuổi, đã hoàn tất phẫu thuật cắt ngực và sử dụng testosterone 18 tháng.

Lý do khám: cảm giác trống rỗng, mất ngủ, giảm hứng thú sống sau khi hoàn thành phẫu thuật.

Xét nghiệm:

  • Testosterone toàn phần: 28.5 nmol/L.
  • Estradiol: 45 pmol/L.
  • Cortisol sáng: 590 nmol/L (tăng nhẹ).
  • Điểm PHQ-9: 17 (trầm cảm mức trung bình-nặng).

Chẩn đoán: Trầm cảm tái phát sau giai đoạn khẳng định giới (post-transition depression).

Điều trị:

  • Liệu pháp tâm lý nhận thức hành vi (CBT).
  • Liều testosterone giảm còn 100 mg mỗi 2 tuần.
  • Hỗ trợ nhóm đồng đẳng.

Sau 3 tháng, bệnh nhân ổn định, ngủ tốt và chia sẻ: “Tôi tưởng khi có được cơ thể mong muốn là hạnh phúc, nhưng thực ra tôi vẫn phải học cách yêu chính mình.”

TS.BS.CK2 Trà Anh Duy nhận xét: “Phẫu thuật chỉ thay đổi cơ thể, không thể xóa đi những tổn thương tâm lý đã tích tụ nhiều năm. Chăm sóc hậu phẫu về tinh thần là bước bắt buộc trong y học giới tính.”

5. Trường hợp lâm sàng 2 – Nữ chuyển giới với lo âu và rối loạn hình thể

Bệnh nhân: Bạn M., 25 tuổi, đang sử dụng estrogen 4 mg/ngày và spironolactone 100 mg.

Lý do khám: mất tự tin, lo sợ người khác nhận ra mình là “nam”, thường xuyên soi gương, khó ngủ.

Xét nghiệm:

  • Estradiol: 325 pmol/L.
  • Testosterone: 2.1 nmol/L.
  • Cortisol sáng: 710 nmol/L (tăng).
  • Điểm GAD-7: 13 (lo âu mức vừa).

Chẩn đoán: Rối loạn lo âu kèm rối loạn hình thể (body dysmorphic disorder).

Điều trị:

  • Liệu pháp nhận thức hành vi kết hợp thiền chánh niệm (mindfulness).
  • Điều chỉnh hormone: giảm estrogen còn 2 mg/ngày.
  • Tư vấn nhóm hỗ trợ nữ chuyển giới.

Sau 2 tháng, mức lo âu giảm 60%, bệnh nhân chia sẻ đã tự tin ra ngoài không trang điểm.

TS.BS.CK2 Trà Anh Duy khuyến cáo: “Hình thể không bao giờ hoàn hảo tuyệt đối. Việc chuyển giới cần song hành cùng chuyển hóa tâm lý, nếu không người bệnh vẫn tiếp tục mắc kẹt trong chiếc ‘vỏ’ mới.”

6. Các rối loạn tâm thần thường gặp ở người chuyển giới

Theo tổng hợp của Arcelus và cộng sự (2016) công bố trên Lancet Psychiatry, tỷ lệ rối loạn tâm thần ở người chuyển giới cao hơn dân số bình thường:

  • Trầm cảm (depression): 62%.
  • Lo âu (anxiety disorders): 56%.
  • Rối loạn stress sau sang chấn (PTSD): 25%.
  • Rối loạn ăn uống (eating disorders): 15%.
  • Lạm dụng chất (substance abuse): 24%.

Nguyên nhân không chỉ đến từ hormone hay phẫu thuật, mà còn do kỳ thị xã hội (social stigma)thiếu sự chấp nhận (lack of acceptance). Những yếu tố này làm tăng hoạt động trục stress (HPA axis), gây mất ngủ, tăng cortisol, rối loạn miễn dịch, và ảnh hưởng đến hệ thần kinh serotonin.

7. Liệu pháp tâm lý toàn diện cho người chuyển giới

Điều trị tâm lý cho người chuyển giới cần cá thể hóa, kết hợp ba nhóm liệu pháp chính:

  1. Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT): giúp người bệnh nhận diện và thay đổi suy nghĩ tiêu cực về bản thân.
  2. Liệu pháp chánh niệm (Mindfulness Therapy): cải thiện lo âu, giúp người bệnh sống trong hiện tại thay vì ám ảnh về hình thể.
  3. Liệu pháp nhóm đồng đẳng (Peer Support Group): tạo cảm giác thuộc về, giảm cô lập xã hội.

Theo nghiên cứu của Pflum và cộng sự (2015) công bố trên Psychology of Sexual Orientation and Gender Diversity, người chuyển giới tham gia nhóm hỗ trợ có điểm hài lòng cuộc sống cao hơn 45%giảm 38% tỷ lệ trầm cảm sau 6 tháng.

8. Vai trò của gia đình và xã hội

Không yếu tố nào có tác động mạnh bằng sự chấp nhận của gia đình (family acceptance).
Theo nghiên cứu của Ryan và cộng sự (2010) công bố trên Pediatrics, thanh thiếu niên chuyển giới được gia đình chấp nhận có nguy cơ tự sát thấp hơn 8 lần, đồng thời tỷ lệ hoàn thành học tập và hòa nhập xã hội cao gấp đôi.

Tại Việt Nam, các trung tâm hỗ trợ người chuyển giới vẫn còn ít, nhưng phong trào “cha mẹ đồng hành cùng con” đang lan tỏa, tạo nên sự thay đổi tích cực trong cách nhìn nhận.

9. Định hướng chăm sóc sức khỏe tâm thần toàn diện

Một mô hình chăm sóc hiện đại cần bao gồm:

  • Khám tâm lý trước khi bắt đầu hormone hoặc phẫu thuật.
  • Theo dõi định kỳ nồng độ hormone, cortisol, và đánh giá lo âu – trầm cảm.
  • Tư vấn đồng hành lâu dài, không dừng lại sau khi “hoàn tất chuyển giới”.
  • Kết nối hệ thống xã hội – pháp lý – y tế để đảm bảo quyền lợi và an toàn.

Đây không chỉ là nhiệm vụ của bác sĩ tâm thần, mà cần sự phối hợp giữa bác sĩ nội tiết, nam khoa, tâm lý, xã hội học và chính sách công.

Kết luận

Dr. Tra Anh Duy (BS Chuối Men’s Health)

Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn


Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo