Đánh Giá Tâm Lý Xác Định Bản Dạng Giới Của Người Chuyển Giới Nữ
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Xác định bản dạng giới của người chuyển giới nữ (transgender female) là một quá trình phức tạp đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các yếu tố tâm lý, xã hội và sinh học. Người chuyển giới nữ được sinh ra với giới tính sinh học là nam nhưng nhận thức bản dạng giới của họ là nữ. Các bài test tâm lý, kết hợp với phỏng vấn lâm sàng, được sử dụng để xác định mức độ hòa hợp giới, cũng như rối loạn bản dạng giới (gender dysphoria), từ đó hỗ trợ quá trình điều trị và tư vấn.
1. Gender Identity/Gender Dysphoria Questionnaire for Adolescents and Adults (GIDYQ-AA)
Giống như với người chuyển giới nam, GIDYQ-AA cũng là một công cụ tiêu chuẩn để đánh giá rối loạn bản dạng giới ở người chuyển giới nữ. Bài test này tập trung vào việc đo lường sự không hài lòng của cá nhân với giới tính sinh học, cũng như mong muốn thay đổi giới tính để phù hợp với bản dạng giới nhận thức của họ.
- Cấu trúc: GIDYQ-AA bao gồm nhiều câu hỏi liên quan đến mức độ không hài lòng với cơ thể và mong muốn chuyển đổi giới tính. Các câu hỏi cũng kiểm tra cảm giác về giới tính của người tham gia so với giới tính mà họ sinh ra.
- Hiệu quả: Theo nghiên cứu của Deogracias et al. (2007) trên Journal of Sex Research, GIDYQ-AA đã chứng minh là có độ tin cậy và độ chính xác cao trong việc đánh giá rối loạn bản dạng giới ở người chuyển giới nữ. Công cụ này hỗ trợ các chuyên gia tâm lý và y học trong việc xác định liệu người tham gia có rối loạn bản dạng giới và mức độ cần thiết của việc can thiệp y học.
2. The Utrecht Gender Dysphoria Scale (UGDS)
UGDS là một thang đo chuyên biệt để đánh giá mức độ không hòa hợp giữa giới tính sinh học và bản dạng giới của người chuyển giới nữ. UGDS giúp xác định mức độ khó chịu mà người tham gia cảm thấy với cơ thể và giới tính sinh học của họ.
- Cấu trúc: UGDS bao gồm các câu hỏi về cảm giác về cơ thể, giới tính và mong muốn thay đổi cơ thể. Nó đo lường mức độ nghiêm trọng của rối loạn bản dạng giới và được sử dụng để đánh giá xem liệu người tham gia có cần sự can thiệp y học, chẳng hạn như liệu pháp hormone hoặc phẫu thuật chuyển giới.
- Hiệu quả: Theo nghiên cứu của Cohen-Kettenis & van Goozen (1997), công cụ UGDS có giá trị cao trong việc đánh giá mức độ rối loạn bản dạng giới, giúp hỗ trợ trong quá trình xác định can thiệp y tế phù hợp cho người chuyển giới nữ. UGDS giúp xác định rõ nhu cầu về các liệu pháp điều trị hormone và phẫu thuật để cải thiện sự hòa hợp giới tính.
3. Transgender Congruence Scale (TCS)
TCS là một công cụ hữu ích trong việc đo lường sự hòa hợp giữa bản dạng giới và cơ thể của người chuyển giới nữ. Thang đo này đánh giá mức độ hài lòng của cá nhân với cơ thể và các đặc điểm giới tính, cũng như cảm nhận của họ về việc sống theo bản dạng giới nữ.
- Cấu trúc: TCS bao gồm các câu hỏi xoay quanh sự hài lòng với các đặc điểm thể chất và mong muốn điều chỉnh cơ thể để phù hợp với bản dạng giới nữ. Nó cũng đo lường sự tự tin và cảm giác thoải mái khi sống theo giới tính bản dạng.
- Hiệu quả: Nghiên cứu của Kozee et al. (2012) trên Psychological Assessment cho thấy TCS là công cụ đáng tin cậy để đánh giá mức độ hài lòng của người chuyển giới nữ với cơ thể hiện tại của họ. Công cụ này được sử dụng để hỗ trợ quá trình tư vấn và điều trị, bao gồm quyết định về các can thiệp y tế như liệu pháp hormone hoặc phẫu thuật chuyển giới.
4. Bem Sex Role Inventory (BSRI)
BSRI là một công cụ hữu ích để đánh giá sự tương hợp về vai trò giới trong xã hội. Mặc dù không được thiết kế riêng cho người chuyển giới, nhưng BSRI giúp xác định mức độ mà một người thể hiện các đặc điểm giới truyền thống (nam tính và nữ tính), từ đó góp phần vào việc xác định bản dạng giới.
- Cấu trúc: BSRI bao gồm các câu hỏi đánh giá các đặc điểm tính cách nam tính, nữ tính và trung tính. Người tham gia sẽ tự đánh giá mức độ phù hợp của các đặc điểm này với bản thân.
- Hiệu quả: Nghiên cứu của Bem (1974) trên Journal of Consulting and Clinical Psychology cho thấy BSRI có thể giúp xác định mức độ mà một người cảm thấy hòa hợp với các vai trò giới khác nhau. Công cụ này có thể được sử dụng trong quá trình xác định bản dạng giới của người chuyển giới nữ, đặc biệt khi kết hợp với các thang đo khác.
5. Clinical Interviews (Phỏng vấn lâm sàng)
Phỏng vấn lâm sàng là một phương pháp quan trọng trong việc xác định bản dạng giới của người chuyển giới nữ. Các chuyên gia tâm lý sử dụng phỏng vấn để tìm hiểu cảm nhận và suy nghĩ của người tham gia về bản dạng giới và quá trình chuyển giới.
- Nội dung: Phỏng vấn lâm sàng tập trung vào các câu hỏi về quá trình nhận thức bản thân, sự không hài lòng với giới tính sinh học, cảm xúc về cơ thể và mong muốn thay đổi. Phỏng vấn này cũng khai thác các yếu tố xã hội, gia đình và tâm lý có ảnh hưởng đến bản dạng giới của người tham gia.
- Hiệu quả: Theo nghiên cứu của Lev (2004) trên Therapeutic Work with Gender-Variant Clients, phỏng vấn lâm sàng là phương pháp hữu ích trong việc hiểu rõ bản dạng giới của người chuyển giới nữ. Phương pháp này cung cấp cái nhìn toàn diện và cá nhân hóa, hỗ trợ người tham gia trong việc xác định bản dạng giới và đưa ra các quyết định liên quan đến điều trị.
6. Body Image Scale for Transgender Individuals
Công cụ này được thiết kế đặc biệt để đánh giá hình ảnh cơ thể của người chuyển giới, bao gồm cả người chuyển giới nữ. Nó tập trung vào sự hài lòng với các đặc điểm sinh học (như ngực, khuôn mặt, và cơ quan sinh dục) và mức độ khó chịu với những đặc điểm không phù hợp với bản dạng giới của họ.
- Cấu trúc: Bài test này bao gồm các câu hỏi về cảm giác của người tham gia với các phần cơ thể cụ thể và sự mong muốn điều chỉnh các phần đó để phù hợp hơn với bản dạng giới nữ.
- Hiệu quả: Nghiên cứu của Vocks et al. (2009) trên Body Image chỉ ra rằng người chuyển giới nữ thường có mức độ không hài lòng cao với các đặc điểm sinh học nam tính của họ, và công cụ này giúp xác định rõ những can thiệp cần thiết để cải thiện hình ảnh cơ thể và hỗ trợ quá trình điều trị.
Kết luận
Việc xác định bản dạng giới của người chuyển giới nữ đòi hỏi sự kết hợp giữa các công cụ trắc nghiệm tâm lý và phỏng vấn lâm sàng. Các bài test như GIDYQ-AA, UGDS, TCS và BSRI cung cấp cơ sở khoa học để đánh giá mức độ rối loạn bản dạng giới và mức độ hòa hợp giới của người chuyển giới nữ. Các công cụ này không chỉ hỗ trợ quá trình tư vấn và điều trị mà còn giúp người tham gia hiểu rõ hơn về bản thân và nhu cầu điều chỉnh cơ thể để sống đúng với bản dạng giới của họ.
Tài liệu tham khảo:
- Deogracias, J. J., Johnson, L. L., Meyer-Bahlburg, H. F. L., Kessler, S. J., Schober, J. M., & Zucker, K. J. (2007). The Gender Identity/Gender Dysphoria Questionnaire for Adolescents and Adults (GIDYQ-AA). Journal of Sex Research, 44(4), 370-379.
- Kozee, H. B., Tylka, T. L., & Bauerband, L. A. (2012). Measuring transgender individuals’ comfort with gender identity and appearance: Development and validation of the Transgender Congruence Scale. Psychological Assessment, 24(3), 670-681.
- Bem, S. L. (1974). The measurement of psychological androgyny. Journal of Consulting and Clinical Psychology, 42(2), 155-162.
- Cohen-Kettenis, P. T., & van Goozen, S. H. (1997). Sex reassignment of adolescent transsexuals: A follow-up study. Journal of Personality and Individual Differences, 22(1), 15-25.
- Lev, A. I. (2004). Therapeutic Work with Gender-Variant Clients: Building Bridges Through Gender Identity Development. Routledge.
- Vocks, S., Stahn, C., Loenser, K., & Legenbauer, T. (2009). Eating and body image disturbances in male-to-female and female-to-male transsexuals. Body Image, 6(4), 270-273.