Khái Niệm Người Đồng Tính Nữ

Cập nhật: 22/10/2024 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Người đồng tính nữ (tiếng Anh: lesbian) là thuật ngữ chỉ những người nữ giới có xu hướng tình dục bị hấp dẫn về mặt tình cảm, tình yêu và tình dục với người cùng giới, tức là những phụ nữ khác. Người đồng tính nữ không chỉ bị thu hút bởi người cùng giới về mặt tình dục mà còn có thể hình thành các mối quan hệ tình cảm, yêu thương sâu sắc với những người phụ nữ khác.

Người đồng tính nữ là những người phụ nữ có xu hướng tình dục với những người phụ nữ khác. Xu hướng tình dục của họ nằm trong phổ của tính dục, bao gồm dị tính (bị thu hút bởi người khác giới), song tính (bị thu hút bởi cả hai giới), và các dạng khác của xu hướng tình dục.

Xu hướng tình dục vs Bản dạng giới

  • Xu hướng tình dục (sexual orientation): Là sự thu hút tình cảm, tình yêu và tình dục của một người đối với những người thuộc giới tính nào (cùng giới, khác giới, hoặc cả hai giới). Đối với người đồng tính nữ, họ bị thu hút bởi những người phụ nữ khác.
  • Bản dạng giới (gender identity): Là cách một người tự nhận thức và xác định mình thuộc về giới tính nào (nam, nữ, hoặc không xác định). Bản dạng giới và xu hướng tình dục là hai khái niệm khác nhau. Người đồng tính nữ xác định bản thân là phụ nữ và có xu hướng tình dục với những người phụ nữ khác.

Xu hướng tình dục đồng tính không phải là sự lựa chọn mà là một phần tự nhiên trong quá trình phát triển cá nhân. Nhiều người đồng tính nữ nhận ra xu hướng tình dục của mình khi họ bắt đầu có những rung động, cảm xúc và sự hấp dẫn với những người phụ nữ khác, thường là từ tuổi dậy thì hoặc trong giai đoạn trưởng thành.

Thừa nhận và công khai (coming out)

Coming out là quá trình mà người đồng tính nữ chia sẻ hoặc công khai bản dạng tình dục của mình với gia đình, bạn bè hoặc xã hội. Đây có thể là một quá trình khó khăn vì lo sợ về sự kỳ thị, phân biệt đối xử, hoặc không được chấp nhận. Tuy nhiên, quá trình này thường mang lại sự giải phóng tinh thần, giúp họ sống thật với bản thân và xây dựng các mối quan hệ chân thành.

Giống như các nhóm thiểu số tình dục khác, người đồng tính nữ phải đối mặt với nhiều thách thức từ sự kỳ thị xã hội, định kiến gia đình và những vấn đề cá nhân liên quan đến xu hướng tình dục.

3.1. Phân biệt đối xử và kỳ thị

Người đồng tính nữ thường phải đối mặt với sự phân biệt đối xử và kỳ thị xã hội. Trong nhiều nền văn hóa, đồng tính luyến ái vẫn bị coi là không bình thường hoặc trái với giá trị truyền thống. Họ có thể gặp khó khăn trong môi trường làm việc, học tập, và các mối quan hệ xã hội, dẫn đến căng thẳng tinh thần và các vấn đề về sức khỏe tâm lý.

3.2. Áp lực từ gia đình và xã hội

Việc thừa nhận bản thân là đồng tính nữ đôi khi có thể gây ra xung đột trong gia đình, đặc biệt là ở những nơi mà quan niệm về tình yêu đồng giới còn bị xem là nhạy cảm. Áp lực từ gia đình, cộng đồng hoặc tôn giáo có thể dẫn đến tình trạng cô lập và căng thẳng tâm lý cho người đồng tính nữ.

3.3. Sức khỏe tâm lý

Người đồng tính nữ có nguy cơ cao hơn gặp phải các vấn đề về sức khỏe tâm lý, bao gồm trầm cảm, lo âu và rối loạn căng thẳng, do các yếu tố xã hội như kỳ thị, phân biệt đối xử, và sự từ chối từ gia đình hoặc bạn bè. Họ có thể cảm thấy bị cô đơn, không được hỗ trợ hoặc phải che giấu xu hướng tình dục của mình.

3.4. Bạo lực và quấy rối

Người đồng tính nữ có thể trở thành mục tiêu của bạo lựcquấy rối hoặc phân biệt đối xử trong đời sống cá nhân và xã hội. Bạo lực đối với người đồng tính có thể xuất phát từ định kiến văn hóa, tôn giáo hoặc sự thiếu hiểu biết và không khoan dung từ cộng đồng.

Ở nhiều quốc gia, quyền lợi của người đồng tính nữ đã được công nhận và bảo vệ theo pháp luật. Những biện pháp pháp lý này giúp bảo đảm sự bình đẳng và ngăn chặn sự phân biệt đối xử với người đồng tính nữ.

4.1. Luật chống phân biệt đối xử

Một số quốc gia đã ban hành luật chống phân biệt đối xử dựa trên xu hướng tình dục, bảo vệ người đồng tính nữ và các nhóm thiểu số tình dục khác khỏi sự kỳ thị và phân biệt trong các lĩnh vực như việc làm, giáo dục và tiếp cận các dịch vụ công cộng.

4.2. Quyền kết hôn và nhận con nuôi

Ở một số quốc gia, người đồng tính nữ có quyền kết hôn hợp pháp và nhận con nuôi, điều này giúp họ xây dựng gia đình theo đúng mong muốn của mình. Việc thừa nhận quyền kết hôn đồng giới là một bước tiến quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của người đồng tính nữ.

4.3. Dịch vụ chăm sóc sức khỏe

Người đồng tính nữ cần được tiếp cận với dịch vụ chăm sóc sức khỏe phù hợp, đặc biệt là về sức khỏe sinh sản, sức khỏe tình dục và sức khỏe tâm lý. Nhiều quốc gia đã cung cấp các dịch vụ y tế đặc biệt dành cho người đồng tính, giúp họ có thể duy trì cuộc sống lành mạnh và bình đẳng.

Sự chấp nhận và hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và xã hội đóng vai trò rất quan trọng trong việc giúp người đồng tính nữ cải thiện sức khỏe tinh thần và chất lượng cuộc sống. Khi nhận được sự hỗ trợ, người đồng tính nữ sẽ tự tin hơn trong việc sống thật với bản thân và xây dựng các mối quan hệ lành mạnh.

5.1. Sự hỗ trợ từ cộng đồng LGBTQ+

Các tổ chức và cộng đồng LGBTQ+ đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin, hỗ trợ tâm lý và bảo vệ quyền lợi cho người đồng tính nữ. Những nhóm này cũng giúp nâng cao nhận thức xã hội về sự đa dạng tình dục và thúc đẩy sự bình đẳng trong xã hội.

5.2. Giáo dục về sự đa dạng giới tính

Giáo dục về sự đa dạng giới tính là cần thiết để giúp xã hội hiểu rõ hơn về người đồng tính nữ và các nhóm thiểu số tình dục khác. Khi xã hội nhận thức đúng đắn và có sự chấp nhận đa dạng, người đồng tính nữ sẽ được sống trong một môi trường an toàn và công bằng.

Người đồng tính nữ là những người phụ nữ có xu hướng tình dục với người cùng giới. Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức về kỳ thị xã hội và sự phân biệt đối xử, người đồng tính nữ xứng đáng được tôn trọngcông nhận, và bảo vệ quyền lợi như mọi cá nhân khác trong xã hội. Việc thúc đẩy sự chấp nhận và hỗ trợ từ cộng đồng, gia đình và xã hội không chỉ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của người đồng tính nữ mà còn đóng góp vào việc xây dựng một xã hội đa dạng và bình đẳng.

Tài liệu tham khảo:

  1. Herek, G. M. (2009). Sexual Stigma and Sexual Prejudice in the United States: A Conceptual Framework. In Contemporary Perspectives on Lesbian, Gay, and Bisexual Identities. Springer.
  2. Meyer, I. H. (2003). Prejudice, Social Stress, and Mental Health in Lesbian, Gay, and Bisexual Populations: Conceptual Issues and Research Evidence. Psychological Bulletin.
  3. Mustanski, B., Kuper, L., & Greene, G. J. (2014). Development of Sexual Orientation and Identity. In APA Handbook of Sexuality and Psychology.
  4. Grant, J. M., et al. (2011). Injustice at Every Turn: A Report of the National Transgender Discrimination Survey. National Center for Transgender Equality and National Gay and Lesbian Task Force.

Xem thêm bài viết cùng chuyên mục:

Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo