Nền Tảng Triết Học Hiện Sinh Trong Trị Liệu Hiện Sinh

Cập nhật: 13/11/2024 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Triết học hiện sinh là một nền tảng triết học mạnh mẽ và có ảnh hưởng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả tâm lý học và trị liệu tâm lý. Triết học hiện sinh tập trung vào những câu hỏi về ý nghĩa của cuộc sống, tự do, trách nhiệm cá nhân, lo âu và sự hiện hữu của con người. Trong trị liệu, những nguyên lý của triết học hiện sinh được ứng dụng để giúp con người đối mặt với những khía cạnh cơ bản và khó khăn của sự tồn tại. Bài viết này sẽ phân tích nền tảng triết học hiện sinh và cách nó được áp dụng trong trị liệu hiện sinh.

Triết học hiện sinh khởi nguồn từ các triết gia như Søren Kierkegaard, Friedrich Nietzsche, Martin Heidegger, Jean-Paul Sartre, và Albert Camus. Dù mỗi triết gia có những quan điểm riêng, tất cả đều chia sẻ những mối quan tâm chung về việc con người tồn tại trong một thế giới không chắc chắn và đầy rẫy các câu hỏi về ý nghĩa cuộc sống.

Một số nguyên lý chính của triết học hiện sinh bao gồm:

  • Sự hiện hữu có trước bản chất: Theo Jean-Paul Sartre, con người sinh ra mà không có một “bản chất” được xác định trước. Thay vào đó, qua sự lựa chọn và hành động của mình, con người tự định hình bản chất của mình. Điều này có nghĩa là mỗi người phải chịu trách nhiệm cho những gì họ làm và trở thành.
  • Tự do và trách nhiệm: Triết học hiện sinh nhấn mạnh rằng con người có quyền tự do để lựa chọn và hành động. Tuy nhiên, tự do này cũng đi kèm với trách nhiệm, và con người phải đối mặt với hậu quả của những quyết định của mình. Kierkegaard và Sartre đều nhấn mạnh rằng việc nhận thức về tự do có thể dẫn đến lo âu (angst), khi con người nhận ra rằng mình hoàn toàn chịu trách nhiệm cho sự hiện hữu của mình.
  • Sự lo âu và đối mặt với cái chết: Lo âu là một trạng thái mà con người phải trải qua khi đối diện với những vấn đề cơ bản của sự tồn tại như ý nghĩa cuộc sống, cái chết, và sự không tồn tại (nihilism). Heidegger cho rằng lo âu xuất hiện khi chúng ta nhận thức rõ về sự hữu hạn của mình và sự không thể tránh khỏi của cái chết.
  • Tính cô đơn: Theo Sartre và Camus, con người tồn tại trong một thế giới không có nghĩa cố hữu. Trong “Sự buồn nôn” của Sartre, ông miêu tả cảm giác lo âu của một người khi nhận ra rằng cuộc sống không có ý nghĩa bẩm sinh, và con người phải tự tạo ra ý nghĩa cho cuộc đời mình.

Những nguyên lý này tạo nền tảng cho việc hiểu và đối mặt với những thách thức tồn tại của con người trong trị liệu hiện sinh.

Trị liệu hiện sinh được phát triển từ những nguyên lý của triết học hiện sinh, với các nhà trị liệu như Viktor Frankl, Rollo May, và Irvin Yalom là những người tiên phong trong lĩnh vực này. Trị liệu hiện sinh không chỉ tập trung vào việc điều trị các triệu chứng tâm lý mà còn giúp bệnh nhân đối mặt với các câu hỏi về ý nghĩa, sự tự do, trách nhiệm và cái chết.

a. Tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống

Một khía cạnh cốt lõi của trị liệu hiện sinh là giúp bệnh nhân khám phá và tạo ra ý nghĩa cho cuộc sống của họ. Theo Viktor Frankl, người sáng lập liệu pháp ý nghĩa (logotherapy), con người có khả năng vượt qua những khó khăn, bao gồm cả đau khổ, nếu họ tìm thấy ý nghĩa trong cuộc sống. Frankl nhấn mạnh rằng mặc dù con người có thể không kiểm soát được hoàn cảnh xung quanh, nhưng họ luôn có thể lựa chọn cách phản ứng và tìm kiếm ý nghĩa trong mọi tình huống.

  • Trị liệu hiện sinh giúp bệnh nhân tìm thấy ý nghĩa cá nhân qua các mối quan hệ, công việc, và trải nghiệm cá nhân. Trong quá trình này, bệnh nhân được khuyến khích chấp nhận sự hiện hữu của đau khổ như một phần không thể tránh khỏi của cuộc sống, và khám phá ý nghĩa sâu sắc hơn từ những trải nghiệm đó.

b. Đối mặt với sự tự do và trách nhiệm

Trong triết học hiện sinh, tự do là cả món quà và gánh nặng. Con người có quyền tự do lựa chọn cuộc sống của mình, nhưng họ cũng phải đối mặt với trách nhiệm cho những quyết định đó. Trị liệu hiện sinh tập trung vào việc giúp bệnh nhân nhận ra quyền tự do của mình và đối mặt với trách nhiệm cá nhân.

  • Irvin Yalom, trong cuốn “Existential Psychotherapy”, đã thảo luận về tầm quan trọng của việc giúp bệnh nhân đối mặt với tự do cá nhân và trách nhiệm. Ông cho rằng nhiều rối loạn tâm lý xuất phát từ việc con người từ chối đối diện với trách nhiệm về cuộc sống của họ hoặc không chấp nhận những quyết định mà họ đã thực hiện.

c. Đối diện với lo âu hiện sinh

Lo âu hiện sinh (existential anxiety) là cảm giác không thoải mái khi con người nhận thức rõ về sự không chắc chắn của cuộc sống và sự hữu hạn của bản thân. Trị liệu hiện sinh không cố gắng loại bỏ hoàn toàn lo âu mà thay vào đó giúp bệnh nhân học cách chấp nhận nó như một phần tự nhiên của cuộc sống.

  • Rollo May, một nhà tâm lý học hiện sinh nổi tiếng, cho rằng lo âu không phải là điều cần tránh, mà là một động lực để con người phát triển và tìm kiếm ý nghĩa sâu sắc hơn. Trong trị liệu, bệnh nhân được hướng dẫn để đối diện với lo âu hiện sinh, từ đó giúp họ đạt được sự phát triển cá nhân và sự tự do.

d. Đối mặt với cái chết

Một yếu tố quan trọng khác của trị liệu hiện sinh là giúp bệnh nhân đối diện với sự hữu hạn của cuộc sống và cái chết. Trong triết học hiện sinh, cái chết là một thực tại không thể tránh khỏi và có thể trở thành nguồn gốc của lo âu. Tuy nhiên, trị liệu hiện sinh giúp bệnh nhân nhận ra rằng ý thức về cái chết có thể tạo ra sự khích lệ để sống trọn vẹn hơn.

  • Irvin Yalom nhấn mạnh rằng việc đối diện với cái chết có thể giúp con người sống một cách ý nghĩa hơn và có trách nhiệm hơn với thời gian của mình. Trong quá trình trị liệu, bệnh nhân được khuyến khích suy ngẫm về cái chết không phải để tạo ra sợ hãi mà để khám phá cách sống có ý nghĩa và đích thực hơn.

Trị liệu hiện sinh không sử dụng các bài test hay liệu pháp tiêu chuẩn hóa như trong các trường phái trị liệu khác, mà tập trung vào việc đối thoại giữa nhà trị liệu và bệnh nhân. Các phương pháp chính bao gồm:

  • Đối thoại mở: Nhà trị liệu khuyến khích bệnh nhân thảo luận tự do về những câu hỏi sâu sắc như ý nghĩa cuộc sống, cái chết, tự do và trách nhiệm.
  • Suy ngẫm về sự hiện hữu: Nhà trị liệu giúp bệnh nhân suy ngẫm về cách họ đang sống và cách họ có thể sống một cuộc sống trọn vẹn hơn. Việc suy ngẫm này có thể bao gồm việc xem xét các giá trị, lựa chọn và những quyết định quan trọng trong cuộc sống.
  • Khuyến khích tự chủ: Nhà trị liệu giúp bệnh nhân nhận ra quyền tự do và trách nhiệm của họ, đồng thời khuyến khích họ tự đưa ra các quyết định quan trọng về cuộc sống của mình.

Kết luận

Trị liệu hiện sinh là một phương pháp trị liệu độc đáo, dựa trên nền tảng triết học hiện sinh, giúp con người đối diện với những câu hỏi sâu sắc và cơ bản nhất về cuộc sống, cái chết, ý nghĩa, và sự tự do. Thay vì tập trung vào việc loại bỏ triệu chứng, trị liệu hiện sinh hướng đến việc giúp bệnh nhân chấp nhận và sống một cuộc đời trọn vẹn hơn, đối diện với sự thật rằng cuộc sống không có ý nghĩa cố hữu và mỗi cá nhân phải tự tạo ra ý nghĩa cho mình.

Tài liệu tham khảo:

  1. Frankl, V. E. (1984). Man’s Search for Meaning: An Introduction to Logotherapy. Simon & Schuster.
  2. Yalom, I. D. (1980). Existential Psychotherapy. Basic Books.
  3. May, R. (1958). The Origins and Significance of the Existential Movement in Psychology. In R. May, E. Angel, & H. Ellenberger (Eds.), Existence: A New Dimension in Psychiatry and Psychology (pp. 3–36). Basic Books.
  4. Sartre, J.-P. (1943). Being and Nothingness: A Phenomenological Essay on Ontology. Routledge.
  5. Heidegger, M. (1927). Being and Time. Harper & Row.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo