Người Liên Giới Tính (Intersex)
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Người liên giới tính (Intersex individuals) là những người sinh ra với đặc điểm sinh học không hoàn toàn phù hợp với định nghĩa điển hình của nam (Male) hoặc nữ (Female). Những đặc điểm này có thể liên quan đến nhiễm sắc thể (Chromosomal variations), hormone (Hormonal differences) hoặc cấu trúc sinh dục (Genital anatomy). Theo nghiên cứu của Blackless et al. (2000) trên The American Journal of Human Biology, khoảng 1,7% dân số toàn cầu có một số dạng biến thể intersex.
Trong nhiều nền văn hóa, người intersex thường đối mặt với áp lực y tế và xã hội để phù hợp với nhị nguyên giới tính (Binary gender system). Các can thiệp y tế từ sớm, như phẫu thuật hoặc liệu pháp hormone, thường được thực hiện mà không có sự đồng thuận của người trong cuộc. Điều này làm dấy lên tranh cãi về quyền tự quyết về cơ thể và ảnh hưởng lâu dài của các biện pháp can thiệp không cần thiết.
Bài viết này sẽ phân tích các đặc điểm y khoa của intersex, những thách thức mà họ gặp phải trong xã hội và y học, cũng như những giải pháp để bảo vệ quyền lợi của người intersex trong một thế giới vẫn còn nhiều định kiến.
1. Định nghĩa và đặc điểm của người intersex
1.1 Định nghĩa intersex
Intersex không phải là một bản dạng giới (Gender identity) hay xu hướng tính dục (Sexual orientation), mà là một thuật ngữ mô tả sự đa dạng sinh học về giới tính. Theo nghiên cứu của Fausto-Sterling (2012) trên Sexing the Body, intersex là một phần của phổ giới tính rộng hơn, phản ánh sự đa dạng trong phát triển cơ thể con người.
1.2 Các dạng phổ biến của intersex
Có nhiều dạng khác nhau của intersex, bao gồm:
- Hội chứng lưỡng tính tuyến sinh dục thật (True Gonadal Intersex): Người có cả mô tinh hoàn (Testicular tissue) và mô buồng trứng (Ovarian tissue).
- Hội chứng không nhạy cảm androgen (Androgen Insensitivity Syndrome – AIS): Cơ thể không phản ứng với hormone androgen, khiến người có nhiễm sắc thể XY phát triển đặc điểm giới tính nữ.
- Tăng sản thượng thận bẩm sinh (Congenital Adrenal Hyperplasia – CAH): Một rối loạn khiến tuyến thượng thận sản xuất dư thừa androgen, ảnh hưởng đến sự phát triển của cơ quan sinh dục.
- Rối loạn phát triển giới tính 46,XX hoặc 46,XY (46,XX DSD hoặc 46,XY DSD): Biến thể trong sự phát triển của cơ quan sinh dục hoặc nội tiết tố.
2. Can thiệp y tế đối với người intersex
2.1 Phẫu thuật và các can thiệp y tế từ sớm
Trong nhiều trường hợp, trẻ intersex bị phẫu thuật điều chỉnh bộ phận sinh dục từ sớm để phù hợp với một trong hai giới tính. Theo nghiên cứu của Dreger (2015) trên The Hastings Center Report, nhiều trường hợp phẫu thuật này không có lý do y khoa chính đáng mà chỉ phục vụ cho chuẩn mực giới tính xã hội.
2.2 Ảnh hưởng lâu dài của phẫu thuật và liệu pháp hormone
- Mất cảm giác tình dục.
- Rối loạn tâm lý, lo âu và trầm cảm.
- Bất ổn về bản dạng giới do bị áp đặt một giới tính không phù hợp với nhận thức cá nhân.
Nghiên cứu của Lee et al. (2016) trên Journal of Pediatric Endocrinology & Metabolism khuyến nghị nên trì hoãn các quyết định phẫu thuật đến khi cá nhân có thể tự quyết định.
3. Vấn đề pháp lý và quyền lợi của người intersex
3.1 Công nhận giới tính thứ ba
Một số quốc gia như Đức, Úc, Ấn Độ và Nepal đã hợp pháp hóa giới tính thứ ba (Third gender recognition), cho phép người intersex chọn giới tính “X” thay vì “Nam” hoặc “Nữ” trên giấy tờ.
3.2 Quyền từ chối can thiệp y tế
Theo tuyên bố của Liên Hợp Quốc (2019), mọi cá nhân có quyền từ chối các can thiệp y tế không cần thiết liên quan đến intersex.
3.3 Chống phân biệt đối xử
Nhiều người intersex gặp khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục, việc làm và chăm sóc y tế do kỳ thị về giới tính.
4. Thách thức tâm lý và xã hội
4.1 Ảnh hưởng tâm lý
- Nghiên cứu của Jones et al. (2020) trên Archives of Sexual Behavior chỉ ra rằng nhiều người intersex gặp trầm cảm và rối loạn lo âu do không được công nhận bản dạng của mình.
4.2 Giáo dục và nhận thức xã hội
- Sự thiếu hiểu biết về intersex trong cộng đồng y khoa và giáo dục tạo ra rào cản cho người intersex trong việc tự xác định bản thân.
5. Giải pháp hỗ trợ người intersex
5.1 Thay đổi chính sách y tế
- Ngừng phẫu thuật không cần thiết đối với trẻ intersex.
- Hỗ trợ tâm lý cho người intersex và gia đình họ.
5.2 Giáo dục cộng đồng
- Tăng cường giáo dục về intersex trong trường học và hệ thống y tế.
- Xây dựng môi trường chấp nhận sự đa dạng giới tính.
5.3 Xây dựng cộng đồng hỗ trợ
- Các tổ chức như Intersex International (OII) và InterAct Advocates for Intersex Youth đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của người intersex.
Kết luận
Người intersex là một phần tự nhiên của sự đa dạng sinh học con người. Việc thay đổi nhận thức, pháp lý và chính sách y tế là cần thiết để đảm bảo họ có quyền quyết định cơ thể và bản dạng của mình. Tôn trọng quyền tự quyết và ngừng các can thiệp y tế không cần thiết là bước quan trọng để hướng tới một xã hội bao dung hơn.
Tài liệu tham khảo
- Blackless, M., et al. (2000). “How sexually dimorphic are we? Review and synthesis.” The American Journal of Human Biology, 12(2), 151-166.
- Fausto-Sterling, A. (2012). Sexing the Body: Gender Politics and the Construction of Sexuality. Basic Books.
- Dreger, A. (2015). “Intersex and the problem of medical normalization.” The Hastings Center Report, 45(3), 20-25.
- Lee, P. A., et al. (2016). “Consensus statement on management of intersex conditions.” Journal of Pediatric Endocrinology & Metabolism, 29(3), 213-225.
- Jones, T., et al. (2020). “Mental health outcomes in intersex adults.” Archives of Sexual Behavior, 49(2), 409-423.
- Liên Hợp Quốc (2019). “Báo cáo về quyền của người intersex và chấm dứt phân biệt đối xử.” UN Human Rights Office Report.