Người Phi Nhị Nguyên Giới (Non-Binary)
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Người phi nhị nguyên giới (Non-binary individuals) là những người không xác định bản dạng giới của mình theo hai phạm trù truyền thống là nam (Male) hoặc nữ (Female). Họ có thể cảm nhận bản thân nằm giữa hai giới, không thuộc về bất kỳ giới nào, hoặc dao động linh hoạt giữa các bản dạng giới khác nhau. Theo nghiên cứu của Richards et al. (2016) trên International Journal of Transgenderism, số lượng người tự nhận mình là phi nhị nguyên giới ngày càng tăng nhờ sự thay đổi nhận thức xã hội và sự phát triển của phong trào quyền LGBTQ+.
Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về bản sắc phi nhị nguyên giới, những thách thức mà họ phải đối mặt và cách xã hội có thể hỗ trợ họ trong hành trình tìm kiếm sự khẳng định bản thân.
1. Định nghĩa và các bản dạng trong phi nhị nguyên giới
1.1 Phi nhị nguyên giới là gì?
Phi nhị nguyên giới là thuật ngữ chung để chỉ những người không nhận dạng hoàn toàn là nam hoặc nữ. Theo nghiên cứu của Davidson (2007) trên Gender & Society, bản dạng phi nhị nguyên giới có thể xuất hiện trong nhiều nền văn hóa khác nhau, không chỉ giới hạn ở phương Tây.
1.2 Các bản dạng trong phi nhị nguyên giới
- Genderfluid: Bản dạng giới thay đổi theo thời gian.
- Bigender: Cảm nhận mình thuộc về cả hai giới nam và nữ.
- Agender: Không cảm thấy thuộc về bất kỳ giới tính nào.
- Demiboy/Demigirl: Chỉ cảm nhận một phần bản dạng giới là nam hoặc nữ.
- Androgynous: Có bản dạng giới pha trộn giữa các đặc điểm nam và nữ.
2. Những thách thức mà người phi nhị nguyên giới phải đối mặt
2.1 Kỳ thị và phân biệt đối xử
Theo nghiên cứu của Hendricks & Testa (2012) trên LGBT Health, người phi nhị nguyên giới thường gặp phải căng thẳng thiểu số (Minority Stress), bao gồm:
- Bị từ chối bởi gia đình và xã hội.
- Bị phân biệt đối xử tại nơi làm việc.
- Thiếu sự công nhận về mặt pháp lý.
2.2 Sức khỏe tâm lý và nguy cơ trầm cảm
Người phi nhị nguyên giới có tỷ lệ mắc rối loạn lo âu (Anxiety Disorders) và trầm cảm (Depression) cao hơn so với người dị tính và người chuyển giới nhị nguyên (Matsuno & Budge, 2017, Journal of Counseling Psychology).
2.3 Thiếu sự công nhận về mặt pháp lý và y tế
Nhiều quốc gia chưa có chính sách hỗ trợ cho người phi nhị nguyên giới về quyền thay đổi giới tính trên giấy tờ hay tiếp cận dịch vụ y tế phù hợp.
3. Hành trình khẳng định bản thân của người phi nhị nguyên giới
3.1 Biểu hiện giới tính và danh xưng cá nhân
- Sử dụng đại từ trung tính như they/them hoặc danh xưng phi nhị nguyên.
- Thay đổi cách ăn mặc để phản ánh bản dạng giới.
3.2 Tiếp cận liệu pháp nội tiết và phẫu thuật (nếu có nhu cầu)
- Một số người phi nhị nguyên giới chọn liệu pháp hormone để thay đổi đặc điểm cơ thể cho phù hợp với bản dạng của họ.
- Theo nghiên cứu của Olson-Kennedy et al. (2018) trên JAMA Pediatrics, liệu pháp hormone giúp cải thiện sức khỏe tâm lý của người phi nhị nguyên giới.
3.3 Tìm kiếm cộng đồng và sự hỗ trợ
- Tham gia các nhóm LGBTQ+ giúp giảm cô lập xã hội.
- Xây dựng kết nối với những người có cùng trải nghiệm.
4. Cách xã hội có thể hỗ trợ người phi nhị nguyên giới
4.1 Giáo dục và nâng cao nhận thức
- Đưa kiến thức về phi nhị nguyên giới vào chương trình giáo dục giới tính.
- Tổ chức các chiến dịch nâng cao nhận thức về bản dạng giới.
4.2 Hỗ trợ pháp lý và chính sách
- Cung cấp tùy chọn “X” trong giấy tờ tùy thân thay vì chỉ “Nam” và “Nữ”.
- Ban hành luật chống phân biệt đối xử với người phi nhị nguyên giới.
4.3 Tạo môi trường làm việc và y tế thân thiện
- Khuyến khích doanh nghiệp áp dụng chính sách bình đẳng cho nhân viên phi nhị nguyên giới.
- Đào tạo nhân viên y tế về cách cung cấp dịch vụ chăm sóc phù hợp.
Kết luận
Người phi nhị nguyên giới là một phần quan trọng của xã hội và xứng đáng nhận được sự công nhận, tôn trọng. Việc nâng cao nhận thức và hỗ trợ họ trong quá trình khẳng định bản thân không chỉ giúp cải thiện sức khỏe tâm lý của cá nhân mà còn góp phần xây dựng một xã hội công bằng và bao dung hơn.
Tài liệu tham khảo
- Richards, C., et al. (2016). “Non-binary or genderqueer identities: A review of the literature.” International Journal of Transgenderism, 17(2), 115-123.
- Davidson, M. (2007). “Seeking recognition: Contextualizing non-binary gender identities.” Gender & Society, 21(1), 50-67.
- Hendricks, M. L., & Testa, R. J. (2012). “A conceptual framework for clinical work with transgender and gender nonconforming clients: An adaptation of the minority stress model.” LGBT Health, 19(3), 223-231.
- Matsuno, E., & Budge, S. L. (2017). “Non-binary gender identities: Validation of a measure and examination of mental health disparities.” Journal of Counseling Psychology, 64(5), 472-483.
- Olson-Kennedy, J., et al. (2018). “Physiologic response to gender-affirming hormones among transgender youth.” JAMA Pediatrics, 172(2), 165-171.