Những Biến Đổi Tâm Lý Ở Người FTM Trong Quá Trình Sử Dụng Nội Tiết Thay Thế (HRT)
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Quá trình sử dụng nội tiết tố thay thế (hormone replacement therapy – HRT) ở người chuyển giới nữ sang nam (female-to-male – FTM) không chỉ gây ra những thay đổi sinh lý mà còn tác động sâu sắc đến tâm lý. Sự biến đổi này phản ánh sự tương tác phức tạp giữa yếu tố sinh học, tâm lý cá nhân và bối cảnh xã hội. Hiểu rõ các biến đổi tâm lý trong HRT là cần thiết để tối ưu hóa chăm sóc y tế và hỗ trợ tinh thần cho người FTM.
1. Tổng quan về HRT ở người FTM
1.1. Mục tiêu của HRT
- Gây ra các đặc điểm sinh dục thứ cấp nam giới: giọng trầm, mọc râu, tăng khối lượng cơ bắp.
- Ức chế kinh nguyệt và sự phát triển tuyến vú.
- Tạo sự hòa hợp giữa hình thể và bản dạng giới (gender identity).
1.2. Phác đồ thường dùng
- Testosterone enanthate hoặc cypionate tiêm bắp (intramuscular injection)
- Testosterone gel bôi da (transdermal gel)
- Testosterone undecanoate đường uống
Theo Wierckx et al. (2014) công bố trên European Journal of Endocrinology, hầu hết người FTM đạt được hiệu quả hình thể mong muốn trong vòng 1–3 năm sau khởi trị HRT.
2. Các biến đổi tâm lý chính trong quá trình HRT
2.1. Cải thiện sự hài lòng với cơ thể (body satisfaction)
- Testosterone giúp thay đổi ngoại hình gần với giới tính mong muốn, từ đó tăng mức độ chấp nhận bản thân.
- Giảm tình trạng dysphoria giới (gender dysphoria).
Nghiên cứu của Colizzi et al. (2015) trên Psychoneuroendocrinology cho thấy HRT làm giảm rõ rệt điểm số trầm cảm và lo âu ở người FTM.
2.2. Thay đổi tâm trạng (mood changes)
- Một số người ghi nhận tăng dễ cáu gắt (irritability), bốc đồng (impulsivity) trong giai đoạn đầu điều chỉnh liều testosterone.
- Cảm xúc thường mạnh mẽ hơn, đặc biệt với những phản ứng tức thời.
Tuy nhiên, phần lớn nghiên cứu ghi nhận sự ổn định tâm trạng về lâu dài sau khi nồng độ hormone được duy trì ổn định.
2.3. Gia tăng ham muốn tình dục (libido enhancement)
- Testosterone có tác dụng kích thích ham muốn tình dục mạnh mẽ.
- Sự thay đổi này thường xảy ra sớm, trong vòng 1–6 tháng sau khi bắt đầu HRT.
Điều này có thể gây lúng túng hoặc cần điều chỉnh hành vi đối với những người chưa quen với mức độ ham muốn mới.
2.4. Thay đổi nhận thức về bản thân và xã hội
- Tăng cảm giác tự chủ (agency), chủ động hơn trong các mối quan hệ.
- Nhận thức về vai trò xã hội thay đổi, một số người trải qua cảm giác “lạ lẫm” khi xã hội đối xử với mình như nam giới.
3. Các nguy cơ tâm lý cần lưu ý
3.1. Rối loạn khí sắc (mood disorders)
- Một số nghiên cứu ghi nhận nguy cơ gia tăng triệu chứng rối loạn lưỡng cực (bipolar disorder) hoặc trầm cảm nặng (major depressive disorder) ở người đã có tiền sử bệnh tâm thần.
- Điều chỉnh liều testosterone không phù hợp có thể làm nặng thêm tình trạng khí sắc.
3.2. Hành vi gây hấn (aggressive behavior)
- Testosterone liều cao có thể liên quan đến gia tăng hành vi gây hấn ở một số cá nhân, mặc dù bằng chứng còn hạn chế.
- Cần phân biệt giữa tăng quyết đoán (assertiveness) lành mạnh và hành vi bạo lực.
Theo nghiên cứu của Defreyne et al. (2020) đăng trên The Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism, hành vi gây hấn tăng nhẹ trong 6 tháng đầu nhưng không duy trì lâu dài.
3.3. Rối loạn hành vi ăn uống (eating disorders)
- Một số người FTM có nguy cơ cao mắc hoặc tái phát rối loạn ăn uống, nhất là khi quá trình biến đổi cơ thể không đáp ứng kỳ vọng.
4. Các yếu tố điều chỉnh tác động tâm lý của HRT
4.1. Tình trạng sức khỏe tâm thần nền
- Người có tiền sử trầm cảm, rối loạn lo âu, PTSD có nguy cơ biến đổi tâm lý phức tạp hơn.
4.2. Mức độ hỗ trợ xã hội (social support)
- Gia đình, bạn bè, cộng đồng chuyển giới hỗ trợ tích cực làm giảm nguy cơ trầm cảm và tự tử.
4.3. Chiến lược coping cá nhân
- Các kỹ năng điều chỉnh cảm xúc (emotional regulation skills) như thiền, liệu pháp nhận thức-hành vi (CBT) giúp giảm nguy cơ dao động khí sắc.
5. Vai trò của chăm sóc đa chuyên khoa trong HRT cho người FTM
5.1. Bác sĩ nội tiết
- Đảm bảo liều testosterone hợp lý, theo dõi các chỉ số huyết học và chuyển hóa.
5.2. Chuyên gia tâm lý/psychiatrist
- Tầm soát rối loạn tâm thần trước và trong quá trình HRT.
- Hỗ trợ quản lý thay đổi tâm lý và thích nghi xã hội.
5.3. Điều phối viên chuyển giới (transgender health coordinator)
- Kết nối các dịch vụ y tế, hỗ trợ hành chính và tâm lý xã hội.
Theo Coleman et al. (2022) trong Standards of Care for the Health of Transgender and Gender Diverse People (phiên bản 8), chăm sóc y tế cho người chuyển giới cần được cá nhân hóa và liên tục đánh giá nhu cầu về tâm lý.
6. Khuyến nghị chăm sóc tâm lý trong quá trình HRT
- Tư vấn tâm lý trước khi khởi trị HRT để thiết lập kỳ vọng thực tế.
- Theo dõi tâm trạng, hành vi, chất lượng cuộc sống định kỳ (mỗi 3–6 tháng).
- Cung cấp chương trình hỗ trợ nhóm cho người FTM.
- Đào tạo gia đình về những biến đổi tâm lý có thể xảy ra.
7. Kết luận
Quá trình sử dụng nội tiết tố thay thế ở người FTM mang lại những biến đổi tâm lý phong phú, vừa tích cực vừa tiềm ẩn rủi ro. Sự cải thiện sự hài lòng với cơ thể và nhận diện bản thân là điểm sáng rõ rệt, nhưng cũng cần cảnh giác với nguy cơ dao động khí sắc, hành vi gây hấn, và rối loạn hành vi ăn uống. Việc tiếp cận chăm sóc y tế đa chuyên ngành, hỗ trợ xã hội và quản lý tâm lý liên tục là nền tảng để tối ưu hóa lợi ích và hạn chế rủi ro trong hành trình chuyển đổi giới tính của người FTM.
Tài liệu tham khảo
- Wierckx, K., et al. (2014). Long-term evaluation of cross-sex hormone treatment in transsexual persons. European Journal of Endocrinology, 170(2), 243–251.
- Colizzi, M., et al. (2015). Hormonal treatment reduces anxiety and depression in transsexuals: A study on 50 transsexuals. Psychoneuroendocrinology, 72, 212–219.
- Defreyne, J., et al. (2020). Prospective evaluation of mental health in transgender persons on hormone therapy: A clinical study. The Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism, 105(3), e757–e764.
- Coleman, E., et al. (2022). Standards of Care for the Health of Transgender and Gender Diverse People, Version 8. International Journal of Transgender Health, 23(S1), S1–S259.