So Sánh Các Chế Phẩm Testosterone
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Testosterone đóng vai trò trung tâm trong duy trì chức năng sinh dục nam giới, bao gồm ham muốn, chức năng cương, sản xuất tinh trùng, duy trì khối cơ, xương và ảnh hưởng đến tâm trạng. Khi testosterone toàn phần trong huyết thanh được xác định thấp kèm theo triệu chứng thiểu năng sinh dục (hypogonadism), liệu pháp thay thế testosterone (testosterone replacement therapy – TRT) trở thành lựa chọn hữu hiệu.
Trên thực tế, nhiều chế phẩm testosterone khác nhau đã được phát triển, mỗi dạng có đặc điểm dược động học, đường dùng và đối tượng sử dụng khác nhau. Việc lựa chọn cần cân nhắc nhiều yếu tố: hiệu quả, tần suất dùng, chi phí, sự tuân thủ và nguy cơ biến chứng.
1. Nhóm dạng tiêm bắp (Injectable testosterone)
Các dạng testosterone tiêm phổ biến:
- Testosterone enanthate và testosterone cypionate: dạng ester hóa, tiêm bắp mỗi 1–2 tuần. Có xu hướng tạo dao động nồng độ hormone lớn (peak–trough effect).
- Testosterone undecanoate: tiêm bắp sâu, tác dụng kéo dài 10–14 tuần, ít dao động hormone hơn, thường được ưa chuộng tại châu Âu.
Ưu điểm: rẻ, tác dụng mạnh, không qua gan.
Nhược điểm: cần kỹ thuật tiêm, dao động hormone gây thay đổi tâm trạng, hematocrit tăng.
Theo nghiên cứu của Saad và cộng sự (2007) công bố trên Asian Journal of Andrology, testosterone undecanoate giúp duy trì nồng độ ổn định hơn so với enanthate, với tỷ lệ bệnh nhân hài lòng cao hơn.
2. Nhóm dạng gel bôi da (Transdermal testosterone)
Bao gồm:
- Testosterone gel 1% hoặc 2%: bôi lên da mỗi sáng (vai, ngực, bụng).
- Testosterone patch (miếng dán): ít phổ biến hơn do kích ứng da.
Ưu điểm: duy trì nồng độ ổn định, dễ sử dụng, tránh dao động hormone.
Nhược điểm: nguy cơ truyền sang người khác qua tiếp xúc da, kích ứng da tại chỗ, chi phí cao.
Theo nghiên cứu của Wang và cộng sự (2000) trên Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism, gel giúp duy trì testosterone trong khoảng sinh lý mà ít gây tăng hematocrit hơn so với dạng tiêm.
3. Nhóm dạng viên uống (Oral testosterone)
- Testosterone undecanoate dạng uống: hấp thu qua hệ bạch huyết, tránh phần lớn chuyển hóa gan.
- Methyltestosterone: hiếm dùng vì độc gan cao.
Ưu điểm: tiện dụng, không xâm lấn.
Nhược điểm: hấp thu không ổn định, phải dùng nhiều lần mỗi ngày, tác dụng yếu hơn dạng tiêm và gel.
Một nghiên cứu của Bagchus và cộng sự (2003) trên European Journal of Endocrinology cho thấy dạng uống testosterone undecanoate có sinh khả dụng thấp và dao động lớn giữa các cá thể.
4. Nhóm dạng cấy dưới da (Testosterone pellets)
- Testosterone implant: viên cấy vào dưới da mông hay bụng dưới, duy trì tác dụng 4–6 tháng.
Ưu điểm: tiện lợi dài hạn, không cần nhớ liều hàng ngày.
Nhược điểm: thủ thuật cấy phức tạp, nguy cơ nhiễm trùng tại chỗ, khó điều chỉnh liều.
Tại Việt Nam hiện chưa phổ biến dạng này.
5. So sánh các dạng chế phẩm: ưu/nhược điểm
Dạng bào chế | Ưu điểm | Nhược điểm |
Tiêm bắp | Giá rẻ, hiệu quả mạnh | Dao động hormone, tiêm gây đau |
Gel bôi | Nồng độ ổn định, ít xâm lấn | Chi phí cao, nguy cơ lây qua da |
Viên uống | Dễ dùng, không xâm lấn | Sinh khả dụng thấp, phải dùng nhiều lần |
Cấy dưới da | Duy trì lâu dài, không cần nhớ liều | Cần thủ thuật, khó chỉnh liều |
Tùy vào tình trạng bệnh lý, khả năng chi trả, khả năng tuân thủ và mục tiêu điều trị, bác sĩ sẽ cá thể hóa lựa chọn chế phẩm.
6. Trường hợp lâm sàng
Trường hợp 1: Anh N.T.H (45 tuổi), nhân viên văn phòng, đến Trung tâm Sức khỏe Nam giới Men’s Health khám vì giảm ham muốn, mệt mỏi, khó ngủ. Xét nghiệm cho thấy testosterone toàn phần 7.8 nmol/L, LH tăng nhẹ. Chẩn đoán thiểu năng sinh dục nguyên phát. Sau khi được tư vấn, anh chọn dùng testosterone enanthate tiêm 250 mg mỗi 2 tuần. Sau 3 tháng, anh cải thiện sinh lý rõ rệt, tuy nhiên có dấu hiệu cáu gắt trước kỳ tiêm. Bác sĩ Trà Anh Duy chuyển sang testosterone undecanoate tiêm mỗi 12 tuần, giúp cải thiện ổn định hơn.
Trường hợp 2: Anh V.Q.T (50 tuổi), giám đốc doanh nghiệp, có rối loạn cương nhẹ, giảm ham muốn. Xét nghiệm testosterone toàn phần 9.5 nmol/L, triệu chứng điển hình của suy sinh dục tuổi già. Sau khi trao đổi, anh lựa chọn testosterone gel 1% bôi sáng. Sau 2 tháng, triệu chứng cải thiện rõ, không gặp tác dụng phụ. Anh duy trì điều trị và được tái khám định kỳ 3 tháng/lần tại Trung tâm.
7. Kết luận
Các chế phẩm testosterone đa dạng về dạng bào chế, đường dùng, thời gian tác dụng và chi phí. Dạng tiêm cho hiệu quả nhanh, dạng gel duy trì nồng độ ổn định, viên uống tiện lợi nhưng hấp thu không ổn định, còn dạng cấy thích hợp với người muốn giải pháp dài hạn. Không có dạng nào là tối ưu cho tất cả bệnh nhân. Lựa chọn chế phẩm phù hợp cần dựa trên tình trạng lâm sàng, xét nghiệm, khả năng tuân thủ và sự mong đợi của người bệnh. Vai trò của bác sĩ chuyên khoa nam học là đặc biệt quan trọng trong việc tư vấn, theo dõi và điều chỉnh liệu trình.
Tài liệu tham khảo
- Saad, F., et al. (2007). Onset of effects of testosterone treatment and time span until maximum effects are achieved. Asian Journal of Andrology, 9(4), 638–644.
- Wang, C., et al. (2000). Transdermal testosterone gel improves sexual function, mood, muscle strength and body composition parameters in hypogonadal men. Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism, 85(8), 2839–2853.
- Bagchus, W. M., et al. (2003). Important effect of food on the bioavailability of oral testosterone undecanoate. European Journal of Endocrinology, 148(4), 513–517.