Triết Lý Kaizen Trong Quản Trị Chất Lượng

Cập nhật: 14/11/2024 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


KAIZEN là một triết lý quản lý xuất phát từ Nhật Bản, được hiểu đơn giản là “sự cải tiến liên tục” hay “thay đổi tốt hơn”. Trong quản trị chất lượng, KAIZEN tập trung vào việc liên tục cải thiện các quy trình, giảm lãng phí, nâng cao hiệu suất và ch  ất lượng sản phẩm, từ đó mang lại giá trị cao hơn cho khách hàng. Triết lý này được áp dụng rộng rãi trong các tổ chức, đặc biệt là trong ngành công nghiệp sản xuất, và đã trở thành một phần không thể thiếu trong quản lý chất lượng tổng thể (Total Quality Management – TQM).

KAIZEN không tập trung vào việc tạo ra những thay đổi lớn, mà thay vào đó là những cải tiến nhỏ nhưng đều đặn và liên tục. Triết lý này đề cao việc huy động toàn bộ nhân viên trong tổ chức tham gia vào quá trình cải tiến, từ cấp quản lý đến nhân viên tuyến đầu.

  • Thay đổi từng bước nhỏ: Một trong những yếu tố cốt lõi của KAIZEN là các cải tiến nhỏ, không đòi hỏi đầu tư lớn, nhưng được thực hiện đều đặn. Theo Imai (1986), trong cuốn “Kaizen: The Key to Japan’s Competitive Success”, KAIZEN đề cao sự cải tiến liên tục thông qua những hành động nhỏ, giúp doanh nghiệp dễ dàng thực hiện và duy trì trong dài hạn.
  • Tập trung vào quy trình: KAIZEN tập trung vào việc tối ưu hóa các quy trình, từ đó nâng cao hiệu suất và chất lượng. Quy trình được cải tiến từng bước nhỏ để đảm bảo hiệu quả sản xuất và dịch vụ tối ưu.
  • Sự tham gia của tất cả nhân viên: Khác với một số phương pháp quản lý khác chỉ tập trung vào cấp lãnh đạo, KAIZEN khuyến khích tất cả mọi người trong tổ chức tham gia. Từ các nhân viên sản xuất, công nhân nhà máy cho đến quản lý cấp cao, tất cả đều có thể đề xuất các sáng kiến cải tiến.

KAIZEN là một phần quan trọng của Total Quality Management (TQM), vì nó giúp cải tiến chất lượng thông qua việc liên tục cải tiến quy trình và sản phẩm.

  • Cải tiến chất lượng liên tục (Continuous Quality Improvement – CQI): Một nguyên tắc chính của TQM là cải tiến chất lượng liên tục. KAIZEN đóng vai trò quan trọng trong việc này khi thúc đẩy các hoạt động cải tiến nhỏ hàng ngày. Mỗi lần cải tiến không cần phải là một bước nhảy vọt, mà chỉ cần những thay đổi nhỏ tích lũy theo thời gian cũng có thể dẫn đến sự cải thiện chất lượng đáng kể.
  • Giảm thiểu lãng phí: Theo nghiên cứu của Liker (2004) trong “The Toyota Way”, một trong những công ty điển hình áp dụng KAIZEN là Toyota đã giảm thiểu lãng phí trong sản xuất nhờ áp dụng triết lý này. Toyota sử dụng KAIZEN để cải tiến quy trình sản xuất, từ đó giảm thiểu lãng phí về thời gian, nguyên liệu, và công sức, đồng thời cải thiện chất lượng sản phẩm.
  • Kiểm soát chất lượng tại chỗ (Gemba Kaizen): “Gemba” trong tiếng Nhật có nghĩa là “nơi xảy ra hành động”, ám chỉ nơi sản xuất hoặc nơi trực tiếp diễn ra các hoạt động công việc. KAIZEN đặc biệt chú trọng đến cải tiến tại nơi làm việc thực tế, bởi đó là nơi dễ dàng phát hiện ra các vấn đề và thực hiện cải tiến.

KAIZEN thường sử dụng các công cụ quản lý chất lượng để hỗ trợ việc theo dõi, đo lường và cải tiến quy trình. Một số công cụ phổ biến bao gồm:

  • 5S: Đây là một trong những công cụ chính của KAIZEN, bao gồm các bước: Sort (Sàng lọc), Set in Order (Sắp xếp), Shine (Sạch sẽ), Standardize (Tiêu chuẩn hóa), và Sustain (Duy trì). 5S giúp môi trường làm việc trở nên gọn gàng, ngăn nắp, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng.
  • PDCA Cycle (Plan-Do-Check-Act): Vòng lặp PDCA là một phương pháp quản lý chất lượng phổ biến trong KAIZEN, giúp đánh giá và cải thiện quy trình sản xuất. PDCA bao gồm 4 bước: Lập kế hoạch (Plan), Thực hiện (Do), Kiểm tra (Check) và Hành động (Act). Vòng lặp này giúp doanh nghiệp cải tiến liên tục dựa trên phản hồi và kết quả thực tế.
  • Kanban: Công cụ này được sử dụng để quản lý quy trình sản xuất bằng cách trực quan hóa công việc và theo dõi các bước tiến. Với Kanban, các quy trình sản xuất trở nên minh bạch, giúp phát hiện và giải quyết nhanh chóng các vấn đề về chất lượng.

Việc áp dụng KAIZEN trong quản trị chất lượng mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quy trình và nâng cao chất lượng sản phẩm.

  • Cải thiện hiệu suất và năng suất: Nhờ cải tiến liên tục, các doanh nghiệp có thể tăng năng suất mà không cần đầu tư lớn vào công nghệ hay cơ sở hạ tầng. Theo nghiên cứu của Imai (1997) trong cuốn “Gemba Kaizen: A Commonsense Approach to a Continuous Improvement Strategy”, KAIZEN giúp các doanh nghiệp đạt được hiệu suất cao hơn mà không cần thay đổi lớn trong hệ thống.
  • Tăng sự hài lòng của khách hàng: Chất lượng sản phẩm và dịch vụ được cải thiện nhờ KAIZEN sẽ làm tăng sự hài lòng của khách hàng. Việc liên tục đáp ứng và thậm chí vượt qua mong đợi của khách hàng giúp doanh nghiệp tạo ra giá trị bền vững.
  • Giảm chi phí sản xuất: Bằng cách giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa quy trình, KAIZEN giúp giảm chi phí sản xuất, từ đó tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
  • Nâng cao tinh thần làm việc của nhân viên: Khi nhân viên được khuyến khích đóng góp ý kiến và tham gia vào quá trình cải tiến, họ cảm thấy được tôn trọng và có vai trò quan trọng trong sự phát triển của công ty. Điều này giúp nâng cao tinh thần làm việc và sự gắn kết trong tổ chức.

Mặc dù KAIZEN mang lại nhiều lợi ích, nhưng việc triển khai và duy trì triết lý này không phải lúc nào cũng dễ dàng.

  • Kháng cự thay đổi: Một trong những thách thức lớn nhất là sự kháng cự của nhân viên và quản lý đối với việc thay đổi. Nhân viên có thể cảm thấy bất an khi phải thay đổi thói quen làm việc hàng ngày, đặc biệt là khi các cải tiến nhỏ không mang lại kết quả tức thời.
  • Duy trì lâu dài: KAIZEN yêu cầu sự cải tiến liên tục, và điều này đòi hỏi sự cam kết lâu dài từ phía lãnh đạo và toàn bộ tổ chức. Nếu không có sự hỗ trợ và thúc đẩy thường xuyên, các nỗ lực cải tiến có thể bị đình trệ và không mang lại hiệu quả.

Tài liệu tham khảo:

  1. Imai, M. (1986). Kaizen: The Key to Japan’s Competitive Success. McGraw-Hill Education.
  2. Liker, J. K. (2004). The Toyota Way: 14 Management Principles from the World’s Greatest Manufacturer. McGraw-Hill Education.
  3. Imai, M. (1997). Gemba Kaizen: A Commonsense Approach to a Continuous Improvement Strategy. McGraw-Hill Education.
  4. Buss, D. M. (1989). Sex differences in human mate preferences: Evolutionary hypotheses tested in 37 cultures. Journal of Personality and Social Psychology, 59(5), 992-1006.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo