Hẹp Lỗ Tiểu Ở Nam Giới

Cập nhật: 21/12/2024 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Hẹp lỗ tiểu (urethral meatal stenosis) là tình trạng thu hẹp lỗ tiểu ở đầu dương vật, gây khó khăn trong việc đi tiểu và có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Tình trạng này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm bẩm sinh, viêm nhiễm, chấn thương hoặc các bệnh lý tự miễn. Theo Santucci và cộng sự (2007), hẹp lỗ tiểu là một bệnh lý phổ biến ở nam giới và có thể làm giảm đáng kể chất lượng cuộc sống.

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến hẹp lỗ tiểu ở nam giới, trong đó bao gồm:

1.1. Dị tật bẩm sinh

Một số trường hợp hẹp lỗ tiểu xảy ra ngay từ khi sinh ra do dị tật bẩm sinh. Sự phát triển bất thường của niệu đạo hoặc lỗ tiểu trong giai đoạn thai kỳ có thể dẫn đến tình trạng này (Stein et al., 2012).

1.2. Viêm nhiễm

Các bệnh viêm nhiễm đường sinh dục như viêm niệu đạo, viêm bao quy đầu, hoặc bệnh lây truyền qua đường tình dục có thể gây sẹo và dẫn đến hẹp lỗ tiểu. Nhiễm trùng do vi khuẩn lậu hoặc chlamydia cũng là nguyên nhân phổ biến của bệnh lý này (Palminteri et al., 2007).

1.3. Chấn thương

Chấn thương vùng dương vật, đặc biệt là do tai nạn hoặc các thủ thuật y tế không đúng cách, có thể gây tổn thương và dẫn đến sẹo gây hẹp. Thủ thuật như nong niệu đạo hoặc phẫu thuật cắt bao quy đầu không đúng cách cũng có thể gây ra tình trạng này (Dahm & Gilling, 2003).

1.4. Bệnh lý tự miễn

Các bệnh lý tự miễn như lichen sclerosus có thể gây viêm và làm hẹp lỗ tiểu. Đây là một bệnh viêm mãn tính ảnh hưởng đến vùng sinh dục, dẫn đến xơ hóa và thu hẹp niệu đạo (Barbagli et al., 2006).

Triệu chứng của hẹp lỗ tiểu có thể khác nhau tùy theo mức độ nghiêm trọng, nhưng thường bao gồm:

  • Tiểu khó: Người bệnh có cảm giác khó khăn khi bắt đầu tiểu và phải rặn để đẩy nước tiểu ra ngoài.
  • Dòng nước tiểu yếu hoặc ngắt quãng: Dòng nước tiểu có thể yếu, bị ngắt quãng hoặc nhỏ giọt.
  • Đau hoặc khó chịu khi tiểu: Nhiều người bệnh cảm thấy đau hoặc khó chịu khi tiểu.
  • Nhiễm trùng đường tiểu tái phát: Hẹp lỗ tiểu có thể dẫn đến ứ đọng nước tiểu, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và gây ra nhiễm trùng đường tiểu tái phát (Palminteri et al., 2007).

Để chẩn đoán hẹp lỗ tiểu, các bác sĩ thường sử dụng các phương pháp sau:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ tiến hành kiểm tra trực quan và đánh giá mức độ hẹp của lỗ tiểu.
  • Nội soi niệu đạo: Phương pháp nội soi giúp bác sĩ nhìn thấy trực tiếp bên trong niệu đạo để xác định vị trí và mức độ hẹp.
  • Siêu âm niệu đạo: Siêu âm giúp bác sĩ đánh giá cấu trúc của niệu đạo và xác định phạm vi của hẹp lỗ tiểu (Stein et al., 2012).

Điều trị hẹp lỗ tiểu phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, với một số phương pháp phổ biến sau:

4.1. Nong niệu đạo

Nong niệu đạo là phương pháp sử dụng một dụng cụ đặc biệt để mở rộng lỗ tiểu, giúp cải thiện dòng nước tiểu. Phương pháp này thường được áp dụng cho các trường hợp nhẹ, tuy nhiên hiệu quả thường chỉ là tạm thời và bệnh có thể tái phát (Dahm & Gilling, 2003).

4.2. Phẫu thuật cắt sẹo hẹp (Meatotomy)

Phẫu thuật này giúp mở rộng lỗ tiểu bằng cách loại bỏ phần mô sẹo, cải thiện dòng nước tiểu và giảm các triệu chứng tiểu khó. Đây là phương pháp hiệu quả cho các trường hợp hẹp do mô sẹo và được áp dụng rộng rãi (Palminteri et al., 2007).

4.3. Tạo hình niệu đạo (Urethroplasty)

Đối với các trường hợp hẹp nghiêm trọng hoặc tái phát, tạo hình niệu đạo là phương pháp tối ưu. Phẫu thuật này bao gồm việc cắt bỏ phần bị hẹp và tái tạo lại niệu đạo bằng các mô lành. Nghiên cứu của Stein và cộng sự (2012) cho thấy tạo hình niệu đạo có tỷ lệ thành công cao và ít tái phát.

Để phòng ngừa hẹp lỗ tiểu, có thể thực hiện một số biện pháp sau:

  • Quan hệ tình dục an toàn: Sử dụng biện pháp bảo vệ để giảm nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
  • Vệ sinh cá nhân: Vệ sinh vùng kín sạch sẽ mỗi ngày, đặc biệt là sau khi quan hệ tình dục, giúp ngăn ngừa viêm nhiễm.
  • Điều trị sớm các bệnh lý viêm nhiễm: Điều trị kịp thời các bệnh viêm nhiễm như viêm niệu đạo và lichen sclerosus có thể giúp ngăn ngừa sự hình thành sẹo gây hẹp lỗ tiểu.

Tài liệu tham khảo

  1. Barbagli, G., Palminteri, E., Guazzoni, G., & Lazzeri, M. (2006). Lichen sclerosus of the male genitalia and urethral stricture diseases. Journal of Urology, 175(3), 731-735.
  2. Dahm, P., & Gilling, P. (2003). Implications of urethral stricture for lower urinary tract function and their assessment. Current Opinion in Urology, 13(1), 55-60.
  3. Palminteri, E., Berdondini, E., & Lazzeri, M. (2007). Contemporary urethral stricture characteristics in the developed world. Journal of Urology, 178(1), 224-229.
  4. Santucci, R. A., Eisenberg, L., & Chen, S. (2007). Urethrotomy has a much lower success rate than previously reported. Journal of Urology, 178(1), 2040-2045.
  5. Stein, D. M., Thum, D. J., & Barbagli, G. (2012). A worldwide analysis of urethral stricture disease: Unmet needs and future directions. Journal of Urology, 187(6), 17-24.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo