Loạn Chức Năng Cực Khoái (Orgasmic Dysfunction) – F52.3

Cập nhật: 03/02/2025 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Loạn chức năng cực khoái (mã F52.3 theo ICD-10) mô tả tình trạng khó khăn hoặc không thể đạt được cực khoái, mặc dù có kích thích tình dục đầy đủ và các điều kiện thuận lợi. Tình trạng này thường không xuất phát từ nguyên nhân thực thể hay bệnh lý mà liên quan đến yếu tố tâm lý, cảm xúc hoặc xã hội. Loạn chức năng cực khoái ảnh hưởng đến cả nam giới và nữ giới, gây ra sự thất vọng, căng thẳng và làm suy giảm chất lượng đời sống tình dục.

1. Định nghĩa và triệu chứng

1.1. Định nghĩa

Loạn chức năng cực khoái là sự gián đoạn hoặc thất bại trong việc đạt được cực khoái khi tham gia vào hoạt động tình dục, bất kể có đủ mức độ kích thích và hoàn cảnh phù hợp.

1.2. Triệu chứng

  • Khó đạt được cực khoái dù có kích thích đầy đủ và thời gian giao hợp kéo dài.
  • Không có cảm giác cực khoái trong bất kỳ hình thức kích thích tình dục nào, bao gồm giao hợp, thủ dâm hoặc các phương pháp khác.
  • Giảm cảm giác thỏa mãn hoặc hài lòng sau khi tham gia vào hoạt động tình dục.
  • Lo âu, buồn bã hoặc xấu hổ liên quan đến tình trạng không đạt được cực khoái.

2. Nguyên nhân của F52.3

2.1. Yếu tố tâm lý

  • Lo âu và căng thẳng: Căng thẳng trong cuộc sống, lo âu về hiệu suất tình dục, hoặc áp lực đạt cực khoái có thể làm giảm khả năng đạt được cực khoái.
  • Sang chấn tâm lý: Các sự kiện tiêu cực liên quan đến tình dục, như bị lạm dụng hoặc bạo lực tình dục, có thể gây ra tình trạng loạn chức năng cực khoái (Basson, 2007, Journal of Sexual Medicine).
  • Rối loạn tâm thần: Trầm cảm, rối loạn lo âu hoặc các rối loạn tâm lý khác thường làm suy giảm chức năng tình dục.

2.2. Yếu tố xã hội

  • Xung đột trong mối quan hệ: Thiếu gắn kết, giao tiếp kém, hoặc mâu thuẫn kéo dài có thể làm giảm sự hài lòng trong tình dục.
  • Áp lực từ văn hóa xã hội: Các kỳ vọng không thực tế về tình dục hoặc các quan niệm truyền thống nghiêm khắc có thể gây ra sự tự ti hoặc áp lực.

2.3. Các yếu tố khác

  • Thiếu kiến thức hoặc kinh nghiệm: Thiếu hiểu biết về cơ thể, cực khoái và các phương pháp kích thích có thể dẫn đến sự thất bại trong việc đạt cực khoái.
  • Mệt mỏi hoặc sức khỏe kém: Các yếu tố này ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng và động lực tình dục.

3. Chẩn đoán F52.3

3.1. Tiêu chí chẩn đoán

Theo ICD-10, chẩn đoán F52.3 yêu cầu đáp ứng các tiêu chí sau:

  • Khó khăn hoặc không thể đạt được cực khoái kéo dài ít nhất 6 tháng.
  • Gây ra căng thẳng đáng kể hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống và các mối quan hệ cá nhân.
  • Không liên quan đến bệnh lý thực thể, tác dụng phụ của thuốc, hoặc rối loạn nội tiết tố.

3.2. Quy trình chẩn đoán

  • Khai thác tiền sử bệnh lý và tâm lý: Đánh giá các yếu tố tâm lý, xã hội và cảm xúc liên quan.
  • Đánh giá lâm sàng: Loại trừ các nguyên nhân thực thể như tổn thương thần kinh hoặc rối loạn nội tiết.
  • Sử dụng công cụ đánh giá chuyên biệt: Các thang đo đánh giá chức năng tình dục, như FSFI (Female Sexual Function Index) hoặc IIEF (International Index of Erectile Function), giúp đo lường mức độ ảnh hưởng.

4. Điều trị F52.3

4.1. Tâm lý trị liệu

  • Liệu pháp nhận thức hành vi (Cognitive Behavioral Therapy – CBT): Hỗ trợ bệnh nhân thay đổi các suy nghĩ tiêu cực và cải thiện sự tự tin trong tình dục.
  • Liệu pháp cặp đôi: Giải quyết xung đột, cải thiện giao tiếp và tăng cường sự thấu hiểu giữa các đối tác.
  • Liệu pháp tập trung vào tình dục (Sensate Focus Therapy): Hướng dẫn bệnh nhân và bạn tình thực hành các bài tập giúp tăng cảm giác và sự kết nối tình dục (Leiblum et al., 2001, Journal of Sexual and Marital Therapy).

4.2. Giáo dục và tư vấn

  • Giáo dục tình dục: Cung cấp kiến thức về cơ thể và cực khoái, giúp loại bỏ các niềm tin sai lệch.
  • Tư vấn cá nhân hóa: Hỗ trợ người bệnh vượt qua cảm giác tự ti hoặc lo lắng liên quan đến tình trạng của mình.

4.3. Kỹ thuật thư giãn

  • Yoga và thiền: Giảm căng thẳng và tăng cường sự kết nối giữa tâm trí và cơ thể.
  • Kỹ thuật thư giãn cơ: Hỗ trợ giảm căng thẳng thể chất, giúp người bệnh cảm thấy thoải mái hơn trong các tình huống tình dục.

4.4. Hỗ trợ y tế

  • Điều chỉnh thuốc: Nếu có liên quan đến tác dụng phụ của thuốc, bác sĩ có thể điều chỉnh hoặc thay thế thuốc khác.
  • Liệu pháp hormone: Dành cho những trường hợp suy giảm nội tiết tố ảnh hưởng đến khả năng đạt cực khoái.

5. Phòng ngừa loạn chức năng cực khoái

  • Duy trì sức khỏe tinh thần và thể chất: Thực hiện lối sống lành mạnh bao gồm ăn uống cân đối, tập thể dục và ngủ đủ giấc.
  • Giao tiếp trong mối quan hệ: Mở lòng chia sẻ về cảm xúc và nhu cầu với bạn tình giúp tăng sự hòa hợp và thấu hiểu.
  • Tìm kiếm hỗ trợ chuyên môn kịp thời: Khi xuất hiện các vấn đề về cực khoái, việc tư vấn từ các chuyên gia y tế và tâm lý là rất cần thiết.

6. Kết luận

Loạn chức năng cực khoái (F52.3) là một rối loạn phổ biến nhưng có thể được điều trị hiệu quả nếu được nhận diện và can thiệp đúng cách. Sự kết hợp giữa tâm lý trị liệu, giáo dục tình dục và thay đổi lối sống có thể giúp người bệnh cải thiện khả năng đạt cực khoái, nâng cao chất lượng cuộc sống và duy trì mối quan hệ cá nhân lành mạnh.

Tài liệu tham khảo

  1. Basson R. (2007). The impact of psychological factors on sexual dysfunction. Journal of Sexual Medicine, 4(1), 12-20.
  2. Clayton AH, Pradko JF, Croft HA, et al. (2006). Prevalence of sexual dysfunction among newer antidepressants. Journal of Clinical Psychiatry, 67(4), 528-536.
  3. Nusbaum MR, Hamilton CD. (2004). The proactive sexual health history. American Family Physician, 70(9), 1705-1712.
  4. Leiblum SR, Rosen RC. (2001). Principles and Practice of Sex Therapy. Journal of Sexual and Marital Therapy, 27(2), 123-136.
  5. World Health Organization. (1992). ICD-10: International Classification of Diseases for Mortality and Morbidity Statistics. Geneva: WHO.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo