Nam Tính Truyền Thống Và Nam Tính Mềm: Một Cuộc Đối Thoại Giữa Hai Thế Hệ
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Khái niệm về nam tính đã trải qua một hành trình dài biến đổi, phản ánh những thay đổi sâu sắc trong cấu trúc xã hội, quan niệm về giới và vai trò của nam giới. Từ hình ảnh nam tính truyền thống (traditional masculinity), vốn gắn liền với sức mạnh, sự thống trị, và độc lập, đến nam tính mềm (soft masculinity), một làn sóng mới đề cao sự nhạy cảm, hợp tác, và khả năng biểu đạt cảm xúc, cuộc tranh luận về ý nghĩa thực sự của việc “làm đàn ông” vẫn đang tiếp diễn sôi nổi.
Bài viết này sẽ tiến hành so sánh hai mô hình nam tính này, phân tích những điểm tương đồng và khác biệt, ưu điểm và nhược điểm, cũng như những tác động của chúng đối với cá nhân nam giới, các mối quan hệ và xã hội. Mục tiêu là để hiểu rõ hơn về bản chất của nam tính trong bối cảnh hiện đại, từ đó hướng tới một cái nhìn toàn diện và cân bằng hơn về vai trò và trách nhiệm của nam giới trong thế kỷ 21.
1. Định nghĩa và Đặc điểm cốt lõi:
a) Nam tính truyền thống:
Nam tính truyền thống được định hình bởi những chuẩn mực văn hóa và xã hội lâu đời, quy định những phẩm chất, hành vi, và vai trò được coi là “nam tính” trong một xã hội cụ thể. Kimmel (2006) trong cuốn “The Gendered Society” [6] mô tả nam tính truyền thống như một “bức tranh biếm họa” về nam tính, nhấn mạnh sự thống trị, cạnh tranh, và kìm nén cảm xúc. Những đặc điểm cốt lõi của nam tính truyền thống bao gồm:
- Sức mạnh thể chất và tinh thần: Nam giới được kỳ vọng phải mạnh mẽ, dẻo dai, có khả năng chịu đựng áp lực và vượt qua khó khăn. Connell (1995) trong “Masculinities” [1] nhấn mạnh tầm quan trọng của sức mạnh thể chất như một biểu tượng của nam tính.
- Độc lập và tự chủ: Khả năng tự lập, không phụ thuộc vào người khác, đặc biệt là phụ nữ, được coi trọng. Nam giới phải là người đưa ra quyết định, là trụ cột gia đình, không cần sự giúp đỡ hay hỗ trợ.
- Trách nhiệm và nghĩa vụ: Nam giới có trách nhiệm bảo vệ, chu cấp cho gia đình, và gánh vác những trọng trách lớn lao trong xã hội. Pleck (2010) trong “Annual Review of Sociology” [8] đã nghiên cứu về vai trò của người cha trong gia đình và những kỳ vọng gắn liền với vai trò này.
- Kìm nén cảm xúc: Thể hiện cảm xúc, đặc biệt là những cảm xúc “yếu đuối” như buồn bã, sợ hãi, được xem là không nam tính. Nam giới phải luôn tỏ ra cứng rắn, mạnh mẽ, không được phép “mít ướt”.
- Thống trị và kiểm soát: Nam giới thường được đặt ở vị trí quyền lực, có quyền kiểm soát và đưa ra quyết định trong gia đình và xã hội. Ridgeway (2011) trong “Framed by Gender: How Gender Inequality Persists in the Modern World” [9] đã phân tích cách thức mà sự bất bình đẳng giới được duy trì thông qua các chuẩn mực về nam tính.
- Cạnh tranh và thành công: Nam giới được khuyến khích cạnh tranh với nhau để đạt được thành công trong sự nghiệp, tài chính, và địa vị xã hội.
b) Nam tính mềm:
Nam tính mềm là một khái niệm mới nổi, thách thức những chuẩn mực cứng nhắc của nam tính truyền thống. Nó đề cao sự kết hợp giữa những phẩm chất “nam tính” truyền thống với những phẩm chất thường được coi là “nữ tính”, tạo nên một hình mẫu nam giới toàn diện và nhân văn hơn. Những đặc điểm cốt lõi của nam tính mềm bao gồm:
- Nhạy cảm và đồng cảm: Khả năng thấu hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác, đặc biệt là phụ nữ. Theo nghiên cứu của Connell (1995) [1], sự đồng cảm là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng các mối quan hệ bình đẳng và lành mạnh.
- Biểu đạt cảm xúc: Tự do thể hiện cảm xúc, bao gồm cả những cảm xúc “yếu đuối”, mà không sợ bị đánh giá hay kỳ thị. Nghiên cứu của Gross & John (2003) trên “Journal of Personality and Social Psychology” [4] chỉ ra rằng việc kìm nén cảm xúc có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực về sức khỏe.
- Hợp tác thay vì thống trị: Xây dựng các mối quan hệ dựa trên sự tôn trọng, bình đẳng, và hợp tác thay vì cạnh tranh hay kiểm soát.
- Chăm sóc bản thân và người khác: Quan tâm đến sức khỏe thể chất và tinh thần của bản thân, đồng thời sẵn sàng chăm sóc những người xung quanh. Nghiên cứu của Williams & Williams (2010) trên “Journal of Marriage and Family” [10] cho thấy nam giới tham gia vào việc chăm sóc gia đình có xu hướng hạnh phúc hơn.
- Chống lại bạo lực và phân biệt đối xử: Phản đối mọi hình thức bạo lực, đặc biệt là bạo lực trên cơ sở giới, và tích cực chống lại sự phân biệt đối xử. Báo cáo của WHO (2013) [11] nhấn mạnh vai trò của nam giới trong việc ngăn chặn bạo lực đối với phụ nữ.
- Linh hoạt và thích ứng: Nam tính mềm không phải là một khuôn mẫu cứng nhắc, mà là một tập hợp các giá trị và phẩm chất mà nam giới có thể lựa chọn và phát triển theo cách riêng của mình, phù hợp với bối cảnh văn hóa và xã hội.
2. So sánh Nam tính truyền thống và Nam tính mềm:
Tiêu chí | Nam tính truyền thống | Nam tính mềm |
Giá trị cốt lõi | Sức mạnh, độc lập, thống trị, cạnh tranh, kìm nén cảm xúc | Nhạy cảm, đồng cảm, hợp tác, biểu đạt cảm xúc, chăm sóc |
Mối quan hệ | Thống trị, kiểm soát, phân cấp | Bình đẳng, tôn trọng, hợp tác |
Cảm xúc | Kìm nén, che giấu | Tự do thể hiện, chia sẻ |
Vai trò gia đình | Trụ cột, người chu cấp chính, ra quyết định | Chia sẻ trách nhiệm, cùng chăm sóc, hỗ trợ lẫn nhau |
Xã hội | Cạnh tranh, hướng đến thành công và địa vị | Hợp tác, hướng đến sự phát triển chung và bền vững |
Sức khỏe | Coi nhẹ sức khỏe tinh thần, ngại tìm kiếm sự giúp đỡ | Quan tâm đến sức khỏe thể chất và tinh thần, sẵn sàng tìm kiếm hỗ trợ |
Bạo lực | Có thể chấp nhận hoặc sử dụng bạo lực để giải quyết vấn đề | Phản đối mọi hình thức bạo lực |
Tính linh hoạt | Cứng nhắc, khó thay đổi | Linh hoạt, thích ứng |
Xuất sang Trang tính
3. Ưu điểm và Nhược điểm:
a) Nam tính truyền thống:
Ưu điểm:
- Rõ ràng về vai trò và trách nhiệm: Cung cấp một khuôn khổ rõ ràng về vai trò và trách nhiệm của nam giới trong gia đình và xã hội.
- Thúc đẩy sự độc lập và tự chủ: Khuyến khích nam giới phát triển khả năng tự lập, tự quyết định, và gánh vác trách nhiệm.
- Bảo vệ và che chở: Nhấn mạnh vai trò của nam giới trong việc bảo vệ gia đình và những người thân yêu.
Nhược điểm:
- Kìm nén cảm xúc: Việc kìm nén cảm xúc có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe tinh thần như lo âu, trầm cảm, và các hành vi tự hủy hoại. Levant, Wimer & Williams (2011) [7] đã chỉ ra rằng liệu pháp tâm lý giúp nam giới thể hiện cảm xúc có thể cải thiện đáng kể sức khỏe tinh thần của họ.
- Gây ra bất bình đẳng giới: Việc đề cao sự thống trị và kiểm soát của nam giới có thể dẫn đến bất bình đẳng giới và bạo lực gia đình.
- Áp lực thành công: Áp lực phải thành công về mặt tài chính và địa vị xã hội có thể gây ra căng thẳng và ảnh hưởng đến hạnh phúc của nam giới.
- Hạn chế sự phát triển cá nhân: Những chuẩn mực cứng nhắc của nam tính truyền thống có thể hạn chế nam giới khám phá và phát triển những khía cạnh khác của bản thân, đặc biệt là những khía cạnh liên quan đến cảm xúc và sự nhạy cảm.
- Thúc đẩy hành vi nguy cơ: Nam giới có xu hướng tham gia vào các hành vi nguy hiểm, rủi ro hơn, bao gồm lạm dụng chất kích thích, lái xe nguy hiểm, và quan hệ tình dục không an toàn, như một cách để chứng tỏ “bản lĩnh đàn ông” (Courtenay, 2000)
b) Nam tính mềm:
Ưu điểm:
- Cải thiện sức khỏe tinh thần: Việc tự do thể hiện cảm xúc và xây dựng các mối quan hệ lành mạnh giúp nam giới giảm căng thẳng, lo âu, và trầm cảm. Diener, Suh, Lucas & Smith (1999) [2] đã chỉ ra rằng các mối quan hệ xã hội là yếu tố quan trọng góp phần vào hạnh phúc của con người.
- Thúc đẩy bình đẳng giới: Nam tính mềm thách thức những định kiến giới và vai trò giới cứng nhắc, từ đó góp phần thúc đẩy bình đẳng giới.
- Xây dựng các mối quan hệ lành mạnh: Sự đồng cảm, hợp tác, và khả năng giao tiếp hiệu quả giúp xây dựng các mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc hơn. Nghiên cứu của Gottman (1999) về các cặp đôi hạnh phúc chỉ ra rằng khả năng giao tiếp và thấu hiểu cảm xúc của nhau là yếu tố then chốt
- Phát triển toàn diện: Nam tính mềm khuyến khích nam giới khám phá và phát triển mọi khía cạnh của bản thân, bao gồm cả những khía cạnh liên quan đến cảm xúc, sự nhạy cảm, và sự sáng tạo.
- Giảm thiểu bạo lực: Việc phản đối bạo lực và khuyến khích giải quyết xung đột một cách hòa bình góp phần xây dựng một xã hội an toàn và nhân văn hơn.
Nhược điểm:
- Thiếu định hướng rõ ràng: Do là một khái niệm mới nổi, nam tính mềm có thể thiếu những định hướng rõ ràng về vai trò và trách nhiệm của nam giới trong xã hội.
- Đối mặt với định kiến và kỳ thị: Nam giới theo đuổi nam tính mềm có thể bị coi là yếu đuối, thiếu nam tính, hoặc thậm chí là “đồng tính” bởi những người vẫn giữ quan điểm truyền thống về nam tính. Mahalik, Good & Englar-Carlson (2003) [12] đã chỉ ra rằng nam giới thể hiện những cảm xúc được coi là “nữ tính” có thể bị coi là yếu đuối và không nam tính.
- Khó khăn trong việc cân bằng: Việc cân bằng giữa những phẩm chất “nam tính” truyền thống và những phẩm chất “nữ tính” có thể là một thách thức đối với nhiều nam giới.
- Thiếu hình mẫu: Hiện nay, vẫn còn thiếu những hình mẫu nam giới theo đuổi nam tính mềm trong các lĩnh vực như truyền thông, giải trí, và chính trị.
4. Tác động đến Cá nhân, Mối quan hệ và Xã hội:
a) Cá nhân:
- Nam tính truyền thống: Có thể mang lại cho nam giới cảm giác tự tin, độc lập, và thành công, nhưng cũng có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe tinh thần, các mối quan hệ độc hại, và những hành vi nguy cơ.
- Nam tính mềm: Giúp nam giới sống hạnh phúc hơn, khỏe mạnh hơn, và phát triển toàn diện hơn, nhưng cũng có thể khiến họ phải đối mặt với định kiến, kỳ thị, và những thách thức trong việc cân bằng các giá trị.
b) Mối quan hệ:
- Nam tính truyền thống: Có thể dẫn đến các mối quan hệ bất bình đẳng, thiếu sự chia sẻ, và bạo lực gia đình.
- Nam tính mềm: Thúc đẩy các mối quan hệ bình đẳng, tôn trọng, và hợp tác, dựa trên sự thấu hiểu và chia sẻ cảm xúc.
c) Xã hội:
- Nam tính truyền thống: Góp phần duy trì trật tự xã hội truyền thống, nhưng cũng có thể củng cố bất bình đẳng giới, bạo lực, và các vấn đề xã hội khác.
- Nam tính mềm: Thúc đẩy bình đẳng giới, giảm thiểu bạo lực, và xây dựng một xã hội hòa hợp, nhân văn, và phát triển bền vững hơn.
5. Kết luận:
Cuộc đối thoại giữa nam tính truyền thống và nam tính mềm phản ánh những thay đổi sâu sắc trong quan niệm về giới và vai trò của nam giới trong xã hội hiện đại. Trong khi nam tính truyền thống đề cao sức mạnh, sự độc lập, và kìm nén cảm xúc, nam tính mềm lại hướng đến sự nhạy cảm, hợp tác, và khả năng biểu đạt cảm xúc.
Cả hai mô hình nam tính đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Điều quan trọng là cần nhận thức được những hạn chế của nam tính truyền thống, đồng thời phát huy những giá trị tích cực của nam tính mềm để hướng tới một hình mẫu nam giới toàn diện, nhân văn, và phù hợp với sự phát triển của xã hội.
Thúc đẩy nam tính mềm không có nghĩa là phủ nhận hoàn toàn nam tính truyền thống, mà là mở rộng và làm phong phú thêm khái niệm về nam tính, cho phép nam giới tự do lựa chọn và phát triển bản thân theo cách riêng của mình, mà không bị ràng buộc bởi những khuôn mẫu cứng nhắc.
Để đạt được điều này, cần có sự chung tay của cả xã hội, từ gia đình, nhà trường, đến các phương tiện truyền thông và các tổ chức xã hội. Cần giáo dục trẻ em, đặc biệt là trẻ em nam, về sự đa dạng của các hình mẫu nam tính, khuyến khích các em thể hiện cảm xúc, xây dựng các mối quan hệ lành mạnh, và tôn trọng sự khác biệt.
Cuối cùng, nam tính không nên được định nghĩa bởi những chuẩn mực xã hội cứng nhắc, mà bởi chính sự lựa chọn và trải nghiệm của mỗi cá nhân. Mỗi người đàn ông có quyền tự do khám phá và thể hiện bản thân theo cách riêng của mình, miễn là điều đó không gây tổn hại đến người khác và góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.
Danh sách tài liệu tham khảo (theo chuẩn APA 7th edition):
- Connell, R. W. (1995). Masculinities. University of California Press.
- Diener, E., Suh, E. M., Lucas, R. E., & Smith, H. L. (1999). Subjective well-being: Three decades of progress. Psychological Bulletin, 125(2), 276–302.
- Grant, A. (2013). Give and take: A revolutionary approach to success. Viking.
- Gross, J. J., & John, O. P. (2003). Individual differences in two emotion regulation processes: Implications for affect, relationships, and well-being. Journal of Personality and Social Psychology, 85(2), 348–362.
- Judge, T. A., Piccolo, R. F., & Ilies, R. (2004). The forgotten ones? The validity of consideration and initiating structure in leadership research. Journal of Applied Psychology, 89(1), 36–51.
- Kimmel, M. S. (2006). The gendered society. Oxford University Press.
- Levant, R. F., Wimer, D. J., & Williams, C. M. (2011). An evaluation of the effectiveness of a cognitive-behavioral group therapy intervention for men who are mandated into treatment for domestic violence offenses. Psychology of Men & Masculinity, 12(1), 30–44.