Hội Chứng Rối Loạn Đường Tiểu Dưới (LUTS): Nỗi Niềm Khó Nói Của Nam Giới
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Hội chứng LUTS (Lower Urinary Tract Symptoms), hay còn gọi là hội chứng rối loạn đường tiểu dưới, là một tập hợp các triệu chứng liên quan đến đường tiểu dưới, bao gồm bàng quang, niệu đạo, tuyến tiền liệt (ở nam giới) và cơ thắt bàng quang. LUTS là một vấn đề sức khỏe phổ biến, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của nhiều người, đặc biệt là nam giới lớn tuổi.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết về hội chứng LUTS, bao gồm:
- Định nghĩa và phân loại
- Nguyên nhân
- Triệu chứng
- Chẩn đoán
- Điều trị
- Những lưu ý quan trọng
Hi vọng bài viết sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về hội chứng LUTS và có những biện pháp chăm sóc sức khỏe phù hợp.
1. Định nghĩa và phân loại
Hội chứng LUTS (Lower Urinary Tract Symptoms) là một tập hợp các triệu chứng gây ra do sự co thắt bất thường của bàng quang (bladder) và niệu đạo (urethra). Hội chứng này thường được chia thành hai nhóm chính:
- Triệu chứng lưu trữ (storage symptoms): Liên quan đến quá trình lưu trữ nước tiểu trong bàng quang, bao gồm:
- Tiểu gấp (urgency): Cảm giác buộc phải đi tiểu ngay lập tức.
- Tiểu thường xuyên (frequency): Đi tiểu nhiều lần trong ngày.
- Tiểu đêm (nocturia): Thức dậy nhiều lần trong đêm để đi tiểu.
- Tiểu không tự chủ (urinary incontinence): Mất kiểm soát bàng quang, dẫn đến tiểu són, tiểu rỉ.
- Triệu chứng tống xuất (voiding symptoms): Liên quan đến quá trình tống nước tiểu ra khỏi cơ thể, bao gồm:
- Tiểu khó (hesitancy): Khó khăn trong việc bắt đầu tiểu tiện.
- Tia nước tiểu yếu (weak stream): Lực phun của tia nước tiểu yếu.
- Tiểu ngắt quãng (intermittency): Dòng tiểu bị ngắt quãng, không liên tục.
- Tiểu dư (post-void dribbling): Sau khi tiểu xong, vẫn còn một ít nước tiểu chảy ra.
- Cảm giác bàng quang không được làm trống hoàn toàn.
2. Nguyên nhân
Có nhiều nguyên nhân có thể gây ra hội chứng LUTS, bao gồm:
- Tuổi tác: Chức năng của bàng quang và niệu đạo suy giảm theo tuổi tác, dẫn đến các triệu chứng LUTS.
- Phì đại tuyến tiền liệt lành tính (benign prostatic hyperplasia – BPH): Tuyến tiền liệt phì đại chèn ép niệu đạo, gây ra các triệu chứng tống xuất. Theo nghiên cứu của Roehrborn (2008) công bố trên tạp chí Reviews in Urology, BPH là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra LUTS ở nam giới trên 50 tuổi.
- Viêm đường tiết niệu (urinary tract infection – UTI): Nhiễm trùng vi khuẩn ở bàng quang hoặc niệu đạo gây ra các triệu chứng kích thích như tiểu buốt, tiểu rát, tiểu gấp…
- Sỏi đường tiết niệu (urinary stones): Sỏi có thể gây tắc nghẽn dòng tiểu và gây ra các triệu chứng LUTS.
- Bệnh lý thần kinh: Một số bệnh lý thần kinh như đột quỵ, bệnh Parkinson… có thể ảnh hưởng đến chức năng của bàng quang và niệu đạo.
- Thuốc: Một số loại thuốc như thuốc lợi tiểu, thuốc chống trầm cảm… có thể gây ra các tác dụng phụ liên quan đến tiểu tiện.
- Lối sống: Uống ít nước, nhịn tiểu lâu, lạm dụng rượu bia, cafein… cũng có thể góp phần gây ra LUTS.
- Yếu tố tâm lý: Stress, lo âu, trầm cảm… có thể ảnh hưởng đến chức năng của bàng quang và niệu đạo.
3. Triệu chứng
Triệu chứng của hội chứng LUTS rất đa dạng và có thể thay đổi tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Triệu chứng lưu trữ:
- Tiểu gấp, tiểu thường xuyên, tiểu đêm.
- Tiểu không tự chủ (tiểu són, tiểu rỉ).
- Đau vùng bụng dưới.
- Triệu chứng tống xuất:
- Tiểu khó, tia nước tiểu yếu, tiểu ngắt quãng, tiểu dư.
- Cảm giác bàng quang không được làm trống hoàn toàn.
- Phải rặn khi đi tiểu.
4. Chẩn đoán
Để chẩn đoán hội chứng LUTS, bác sĩ sẽ tiến hành:
- Khai thác tiền sử bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi bệnh nhân về các triệu chứng gặp phải, thời gian xuất hiện, mức độ nghiêm trọng, các bệnh lý kèm theo…
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ khám vùng bụng dưới, kiểm tra tuyến tiền liệt (ở nam giới).
- Các xét nghiệm:
- Xét nghiệm nước tiểu: Để phát hiện nhiễm trùng tiết niệu.
- Siêu âm đường tiết niệu: Để đánh giá hình dạng và kích thước của bàng quang, tuyến tiền liệt.
- Nội soi bàng quang: Để quan sát niêm mạc bàng quang và phát hiện các bất thường.
- Các xét nghiệm khác: Như đo lưu lượng dòng tiểu, xét nghiệm máu… có thể được chỉ định trong một số trường hợp.
- Theo nghiên cứu của Irwin và cộng sự (2011) công bố trên tạp chí BJU International, việc kết hợp nhiều phương pháp chẩn đoán như khai thác tiền sử bệnh, khám lâm sàng và xét nghiệm sẽ giúp nâng cao độ chính xác trong việc chẩn đoán hội chứng LUTS.
5. Điều trị
Điều trị hội chứng LUTS phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra và mức độ nghiêm trọng của triệu chứng. Một số phương pháp điều trị thường được sử dụng bao gồm:
- Thay đổi lối sống: Uống đủ nước, không nhịn tiểu, hạn chế rượu bia, cafein, tập thể dục thường xuyên…
- Thuốc:
- Thuốc chống co thắt bàng quang: Giúp giảm bớt các triệu chứng lưu trữ như tiểu gấp, tiểu thường xuyên.
- Thuốc ức chế alpha-blocker: Giúp thư giãn cơ trơn ở cổ bàng quang và tuyến tiền liệt, cải thiện các triệu chứng tống xuất.
- Thuốc kháng sinh: Được sử dụng khi có nhiễm trùng tiết niệu.
- Các loại thuốc khác: Như thuốc hormone, thuốc chống trầm cảm… có thể được sử dụng trong một số trường hợp cụ thể.
- Phẫu thuật: Phẫu thuật có thể được chỉ định trong một số trường hợp như BPH nặng, sỏi đường tiết niệu, ung thư bàng quang…
- Các phương pháp khác: Như liệu pháp hành vi, kích thích điện… có thể được sử dụng để hỗ trợ điều trị LUTS.
6. Những lưu ý quan trọng
- Hội chứng LUTS là một vấn đề sức khỏe phổ biến, có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
- Phát hiện và điều trị sớm là rất quan trọng để kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.
- Theo nghiên cứu của Madersbacher và cộng sự (2000) công bố trên tạp chí Urology, điều trị LUTS sớm giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm nguy cơ biến chứng như suy giảm chức năng thận, nhiễm trùng tiết niệu tái phát…
- Người bệnh cần tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ, thay đổi lối sống lành mạnh và đi khám định kỳ để theo dõi tình trạng bệnh.
Kết luận
Hội chứng LUTS là một tình trạng phức tạp với nhiều nguyên nhân và biểu hiện khác nhau. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của y học hiện đại, cùng với sự nỗ lực của bác sĩ và bệnh nhân, hoàn toàn có thể kiểm soát được triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Tài liệu tham khảo
- Roehrborn, C.G. (2008). Pathophysiology of benign prostatic hyperplasia. Reviews in Urology, 10(Suppl 4), S3-S14.
- Irwin, D.E., et al. (2011). Prevalence of lower urinary tract symptoms in men aged 40 years or older in Australia, Canada, Mexico, and the United States:
results from the EPIC study. BJU International, 108(11), 1760-1768. - Madersbacher, S., et al. (2000). Long-term effect of medical therapy on symptom progression in men with benign prostatic obstruction. Urology, 56(3), 397-402.