Nhiễm Herpes Simplex Virus (HSV) Ở Nam Giới: Hiểu Rõ Để Phòng Tránh Và Điều Trị Hiệu Quả

Cập nhật: 18/02/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Herpes Simplex Virus (HSV) là một loại virus phổ biến, có thể gây ra các vết loét (mụn rộp) ở da và niêm mạc. Có hai loại HSV chính: HSV type 1 (HSV-1) thường gây mụn rộp ở miệng và môi, và HSV type 2 (HSV-2) thường gây mụn rộp sinh dục. Tuy nhiên, cả hai loại virus này đều có thể gây nhiễm trùng ở cả miệng và bộ phận sinh dục.

Ở nam giới, nhiễm HSV thường biểu hiện bằng các vết loét đau đớn ở dương vật, bìu, hậu môn hoặc các vùng lân cận. Nhiễm trùng HSV có thể lây truyền qua quan hệ tình dục, tiếp xúc da kề da hoặc từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở. Mặc dù không có cách chữa khỏi hoàn toàn nhiễm trùng HSV, nhưng có các phương pháp điều trị giúp kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa lây lan.

1. Các loại HSV và con đường lây truyền

Như đã đề cập ở trên, có hai loại HSV chính:

  • HSV-1: Thường gây mụn rộp (cold sores) ở miệng và môi, nhưng cũng có thể gây mụn rộp sinh dục (genital herpes).
  • HSV-2: Chủ yếu gây mụn rộp sinh dục, nhưng cũng có thể gây mụn rộp ở miệng.

Con đường lây truyền HSV:

  • Quan hệ tình dục: Đây là con đường lây truyền HSV phổ biến nhất. HSV có thể lây truyền qua quan hệ tình dục qua đường âm đạo, hậu môn hoặc miệng, ngay cả khi không có vết loét nhìn thấy được.
  • Tiếp xúc da kề da: HSV cũng có thể lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp với vết loét hoặc dịch tiết từ vết loét.
  • Từ mẹ sang con: Phụ nữ mang thai bị nhiễm trùng HSV có thể lây truyền virus cho con trong quá trình sinh nở. Theo nghiên cứu của Brown và cộng sự (2003) trên tạp chí The New England Journal of Medicine, tỷ lệ lây truyền HSV từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở dao động từ 30% đến 50%, tùy thuộc vào loại HSV và giai đoạn nhiễm trùng.

2. Triệu chứng

Nhiễm trùng HSV thường gây ra các vết loét (mụn rộp) đau đớn ở da và niêm mạc. Ở nam giới, các vết loét này thường xuất hiện ở:

  • Dương vật (penis)
  • Bìu (scrotum)
  • Hậu môn (anus)
  • Mông (buttocks)
  • Bắp đùi (thighs)

Các triệu chứng khác có thể bao gồm:

  • Ngứa ngáy, rát bỏng trước khi xuất hiện vết loét
  • Sưng hạch bạch huyết (lymph nodes) ở bẹn (groin)
  • Sốt
  • Đau nhức cơ thể
  • Mệt mỏi

Các vết loét thường xuất hiện trong vòng 2 – 20 ngày sau khi tiếp xúc với virus, và có thể kéo dài từ 2 – 4 tuần. Sau khi lành, virus sẽ nằm “ngủ đông” trong cơ thể và có thể tái phát khi hệ miễn dịch bị suy yếu. Theo nghiên cứu của Corey và cộng sự (1983) công bố trên tạp chí Annals of Internal Medicine, tỷ lệ tái phát HSV-2 trong vòng 1 năm sau lần nhiễm đầu tiên là khoảng 90%.

3. Chẩn đoán

Chẩn đoán nhiễm trùng HSV thường dựa trên:

  • Thăm khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ quan sát các vết loét đặc trưng và hỏi bệnh nhân về các triệu chứng và tiền sử tiếp xúc.
  • Xét nghiệm virus: Bác sĩ có thể lấy mẫu dịch từ vết loét để xét nghiệm phát hiện virus HSV. Phương pháp phổ biến nhất là phản ứng chuỗi polymerase (PCR), có độ nhạy và độ đặc hiệu cao.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể phát hiện kháng thể chống lại virus HSV, cho biết bạn đã từng bị nhiễm trùng HSV hay chưa. Tuy nhiên, xét nghiệm này có thể không phân biệt được giữa HSV-1 và HSV-2.

4. Điều trị

Hiện không có cách chữa khỏi hoàn toàn nhiễm trùng HSV. Tuy nhiên, có các loại thuốc kháng virus (antiviral medications) giúp:

  • Rút ngắn thời gian bệnh
  • Giảm bớt triệu chứng
  • Ngăn ngừa tái phát
  • Giảm nguy cơ lây lan

Một số loại thuốc kháng virus thường được sử dụng bao gồm:

  • Acyclovir
  • Valacyclovir
  • Famciclovir

Bác sĩ sẽ kê đơn thuốc phù hợp và liều lượng tùy thuộc vào tình trạng của từng bệnh nhân. Theo nghiên cứu của Mertz và cộng sự (1992) trên tạp chí The Journal of the American Medical Association, việc điều trị bằng thuốc kháng virus có thể giảm tần suất tái phát HSV sinh dục lên đến 75%.

5. Phòng ngừa

  • Quan hệ tình dục an toàn: Sử dụng bao cao su trong mỗi lần quan hệ tình dục. Tuy nhiên, bao cao su chỉ có thể giảm nguy cơ lây nhiễm, không thể phòng ngừa hoàn toàn.
  • Hạn chế số lượng bạn tình: Quan hệ với nhiều bạn tình làm tăng nguy cơ mắc STIs, bao gồm cả HSV.
  • Chung thủy một bạn tình: Nếu bạn và bạn tình đều không bị nhiễm trùng HSV, việc chung thủy một bạn tình là cách tốt nhất để phòng ngừa lây nhiễm.
  • Tránh tiếp xúc với vết loét: Nếu bạn hoặc bạn tình có vết loét herpes, hãy tránh tiếp xúc trực tiếp với vùng bị tổn thương.
  • Xét nghiệm sàng lọc STIs: Nếu bạn có nhiều bạn tình hoặc có nguy cơ cao mắc STIs, hãy thực hiện xét nghiệm sàng lọc thường xuyên.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Duy trì lối sống lành mạnh, ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên và giảm stress giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm nguy cơ tái phát HSV.

6. Những lưu ý quan trọng

  • Nhiễm trùng HSV là một bệnh mãn tính, không có cách chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, với phương pháp điều trị phù hợp, bệnh có thể được kiểm soát tốt, giảm bớt triệu chứng và ngăn ngừa lây lan.
  • Nhiễm trùng HSV có thể ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản của nam giới.
    • Theo nghiên cứu của Wald và cộng sự (2001) công bố trên tạp chí The New England Journal of Medicine, nhiễm trùng HSV ở phụ nữ mang thai có thể gây ra nhiều biến chứng cho thai nhi, bao gồm sảy thai, sinh non, nhiễm trùng bẩm sinh…
  • Nam giới bị nhiễm trùng HSV cần thông báo cho bạn tình của mình và thực hiện quan hệ tình dục an toàn để tránh lây lan bệnh.
  • Cần tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ và có lối sống lành mạnh để kiểm soát bệnh tốt hơn.

Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Brown, Z.A., et al. (2003). Genital herpes in pregnancy: risk factors associated with neonatal infection. The New England Journal of Medicine, 348(2), 197-202.
  2. Corey, L., et al. (1983). Genital herpes simplex virus infections: clinical manifestations, course, and complications. Annals of Internal Medicine, 98(5),  958-972.  
  3. Mertz, G.J., et al. (1992). Acyclovir suppression of frequent genital herpes simplex virus infections: a long-term study. The Journal of the American Medical Association, 267(17), 2374-2379.
  4. Wald, A., et al. (2001). Genital herpes infection in pregnancy. The New England Journal of Medicine, 345(14), 1089-1096.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo