Nhiễm Khuẩn Hệ Tiết Niệu, Vị Trí Không Xác Định (Urinary Tract Infection, Site Not Specified – N39.0)
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Nhiễm khuẩn hệ tiết niệu (urinary tract infection – UTI) là một trong những bệnh nhiễm khuẩn phổ biến nhất, có thể ảnh hưởng đến bất kỳ phần nào của hệ tiết niệu, bao gồm thận (kidneys), niệu quản (ureters), bàng quang (bladder), và niệu đạo (urethra). Khi không xác định được vị trí chính xác của nhiễm khuẩn trong hệ tiết niệu, bệnh được phân loại theo mã N39.0 theo ICD-10.
Nhiễm khuẩn hệ tiết niệu có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh, đặc biệt ở phụ nữ, người cao tuổi và những người có bệnh lý nền. Nếu không được điều trị kịp thời, UTI có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như nhiễm trùng thận (pyelonephritis) hoặc nhiễm trùng huyết (sepsis).
Bài viết này sẽ đi sâu vào nguyên nhân, triệu chứng, yếu tố nguy cơ, chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa nhiễm khuẩn hệ tiết niệu vị trí không xác định, cùng với các nghiên cứu khoa học cập nhật nhất.
1. Nguyên nhân gây nhiễm khuẩn hệ tiết niệu
1.1. Vi khuẩn gây bệnh
Nhiễm khuẩn hệ tiết niệu chủ yếu do vi khuẩn từ đường tiêu hóa xâm nhập vào hệ tiết niệu qua niệu đạo. Theo nghiên cứu của Foxman (2014) công bố trên Clinical Microbiology Reviews, khoảng 80% trường hợp UTI là do Escherichia coli (E. coli) [1]. Một số vi khuẩn khác cũng có thể gây nhiễm khuẩn, bao gồm:
- Klebsiella pneumoniae
- Proteus mirabilis
- Enterococcus faecalis
- Pseudomonas aeruginosa
- Staphylococcus saprophyticus
1.2. Cơ chế nhiễm khuẩn
Vi khuẩn có thể xâm nhập vào hệ tiết niệu qua nhiều con đường:
- Đường ngược dòng: Vi khuẩn từ niệu đạo di chuyển lên bàng quang, niệu quản và thận.
- Đường máu (hematogenous spread): Vi khuẩn từ ổ nhiễm trùng khác trong cơ thể di chuyển đến hệ tiết niệu qua đường máu.
- Đường bạch huyết (lymphatic spread): Vi khuẩn lan truyền qua hệ bạch huyết.
1.3. Vi khuẩn kháng thuốc
Việc sử dụng kháng sinh không đúng cách có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc ở vi khuẩn, làm giảm hiệu quả điều trị. Theo nghiên cứu của Hooton et al. (2018) công bố trên New England Journal of Medicine, tình trạng kháng thuốc ở vi khuẩn gây UTI đang gia tăng, đặc biệt là đối với nhóm fluoroquinolones và trimethoprim-sulfamethoxazole [2].
2. Triệu chứng của nhiễm khuẩn hệ tiết niệu không xác định vị trí
Triệu chứng của UTI có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ nhiễm khuẩn và vị trí bị ảnh hưởng. Trong nhiều trường hợp, triệu chứng không đặc hiệu, khiến việc chẩn đoán trở nên khó khăn.
2.1. Triệu chứng phổ biến
- Tiểu buốt (dysuria)
- Tiểu nhiều lần (frequency)
- Tiểu gấp (urgency)
- Đau vùng bụng dưới (lower abdominal pain)
- Nước tiểu đục hoặc có mùi hôi
- Sốt nhẹ (low-grade fever)
- Mệt mỏi, khó chịu (fatigue)
2.2. Triệu chứng nặng hơn
- Đau vùng thắt lưng (flank pain), có thể là dấu hiệu của viêm thận
- Sốt cao, ớn lạnh (chills and high fever)
- Buồn nôn và nôn (nausea and vomiting)
3. Yếu tố nguy cơ
3.1. Giới tính
Phụ nữ có nguy cơ mắc UTI cao hơn nam giới do niệu đạo ngắn hơn, giúp vi khuẩn dễ dàng di chuyển lên bàng quang.
3.2. Quan hệ tình dục
Theo nghiên cứu của Scholes et al. (2015) công bố trên Journal of Infectious Diseases, phụ nữ có tần suất quan hệ tình dục cao có nguy cơ mắc UTI cao hơn [3]. Quan hệ tình dục có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn di chuyển vào niệu đạo.
3.3. Bệnh lý nền
- Tiểu đường (diabetes mellitus): Đường trong nước tiểu tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
- Suy giảm miễn dịch: Bệnh nhân ung thư, HIV hoặc dùng thuốc ức chế miễn dịch có nguy cơ cao hơn.
- Tắc nghẽn đường tiểu: Sỏi thận, phì đại tuyến tiền liệt (benign prostatic hyperplasia – BPH) có thể làm tăng nguy cơ UTI.
4. Chẩn đoán
4.1. Xét nghiệm nước tiểu
- Tổng phân tích nước tiểu (urinalysis): Kiểm tra bạch cầu niệu (pyuria), nitrite và protein.
- Cấy nước tiểu (urine culture): Xác định vi khuẩn gây bệnh và kiểm tra độ nhạy kháng sinh.
4.2. Chẩn đoán hình ảnh
- Siêu âm thận và bàng quang để kiểm tra sỏi thận hoặc bất thường giải phẫu.
- Chụp CT scan trong trường hợp nhiễm khuẩn phức tạp.
5. Điều trị
5.1. Điều trị kháng sinh
Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn, bác sĩ có thể kê đơn:
- Nhiễm khuẩn nhẹ – trung bình:
- Nitrofurantoin 100mg x 2 lần/ngày trong 5 ngày
- TMP-SMX 160/800mg x 2 lần/ngày trong 3 ngày
- Nhiễm khuẩn nặng hoặc có biến chứng:
- Fluoroquinolones như ciprofloxacin hoặc levofloxacin
- Cephalosporins thế hệ 3 như ceftriaxone
5.2. Biện pháp hỗ trợ
- Uống nhiều nước
- Giữ vệ sinh cá nhân tốt
- Tránh nhịn tiểu quá lâu
6. Phòng ngừa
- Uống đủ nước
- Đi tiểu sau quan hệ tình dục
- Hạn chế sử dụng kháng sinh không cần thiết
Kết luận
Nhiễm khuẩn hệ tiết niệu không xác định vị trí (N39.0) là một bệnh phổ biến nhưng có thể gây biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.
Tài liệu tham khảo
- Foxman, B. (2014). “Epidemiology of urinary tract infections: incidence, morbidity, and economic costs.” Clinical Microbiology Reviews, 27(2), 235-251.
- Hooton, T. M., et al. (2018). “Urinary tract infections: Treatment and prevention strategies.” New England Journal of Medicine, 379(4), 349-359.
- Scholes, D., et al. (2015). “Risk factors associated with recurrent urinary tract infections in young women.” Journal of Infectious Diseases, 212(6), 924-931.