Work-Life Balance: Cân Bằng Giữa Công Việc Và Cuộc Sống
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Work-life balance (Cân bằng giữa công việc và cuộc sống) là một khái niệm quan trọng trong xã hội hiện đại, đề cập đến khả năng duy trì sự cân đối giữa yêu cầu công việc và nhu cầu cá nhân. Khi mất cân bằng, con người có thể gặp phải nhiều vấn đề về sức khỏe thể chất (physical health), sức khỏe tinh thần (mental health), và chất lượng cuộc sống (quality of life).
Theo nghiên cứu của Greenhaus et al. (2003) công bố trên Journal of Vocational Behavior, mất cân bằng giữa công việc và cuộc sống có thể dẫn đến căng thẳng mãn tính (chronic stress), giảm năng suất lao động và ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ gia đình.
1. Các yếu tố ảnh hưởng đến work-life balance
1.1. Khối lượng công việc (Workload)
- Khối lượng công việc quá tải làm giảm thời gian dành cho gia đình và bản thân.
- Căng thẳng công việc (job stress) có thể gây rối loạn giấc ngủ (sleep disorders) và hội chứng kiệt sức (burnout syndrome).
1.2. Công nghệ và làm việc ngoài giờ
- Luôn kết nối (always-on culture): Việc sử dụng email, điện thoại công việc ngoài giờ làm việc có thể làm tăng stress.
- Theo nghiên cứu của Derks et al. (2014) trên Journal of Occupational Health Psychology, việc kiểm tra email công việc ngoài giờ có liên quan đến tăng mức độ lo âu (anxiety) và giảm sự hài lòng với cuộc sống.
1.3. Kỳ vọng xã hội và văn hóa doanh nghiệp
- Một số ngành nghề có văn hóa làm việc quá sức (overworking culture) khiến nhân viên khó tách biệt giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
- Văn hóa doanh nghiệp có thể tác động đến cách nhân viên quản lý thời gian và ưu tiên công việc.
2. Tác động của mất cân bằng giữa công việc và cuộc sống
2.1. Ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất
- Căng thẳng mãn tính (chronic stress) có thể gây tăng huyết áp (hypertension), béo phì (obesity) và bệnh tim mạch (cardiovascular diseases).
- Thiếu thời gian vận động có thể làm giảm thể lực và hệ miễn dịch.
2.2. Ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần
- Rối loạn lo âu (anxiety disorders) và trầm cảm (depression) có thể xuất hiện khi áp lực công việc quá cao.
- Theo nghiên cứu của Sonnentag et al. (2012) trên Journal of Applied Psychology, những người có khả năng phân tách công việc và cuộc sống tốt hơn có mức độ căng thẳng thấp hơn và sức khỏe tâm lý tốt hơn.
2.3. Ảnh hưởng đến mối quan hệ cá nhân
- Giảm thời gian dành cho gia đình và bạn bè.
- Xung đột gia đình (family conflicts) có thể tăng lên khi công việc chiếm quá nhiều thời gian.
3. Cách đạt được work-life balance
3.1. Quản lý thời gian hiệu quả
- Ưu tiên công việc quan trọng (prioritization) để tránh quá tải.
- Sử dụng kỹ thuật Pomodoro Technique hoặc Time Blocking để tối ưu hóa năng suất làm việc.
3.2. Thiết lập ranh giới giữa công việc và cuộc sống
- Không kiểm tra email công việc ngoài giờ làm việc.
- Đặt giới hạn thời gian làm việc mỗi ngày để tránh làm việc quá sức.
3.3. Chăm sóc sức khỏe thể chất và tinh thần
- Tập thể dục thường xuyên (regular exercise) để giảm stress.
- Thực hành thiền định (mindfulness meditation) để tăng khả năng tập trung và giảm lo âu.
3.4. Xây dựng môi trường làm việc lành mạnh
- Doanh nghiệp có thể hỗ trợ nhân viên bằng cách cung cấp chính sách làm việc linh hoạt (flexible working policies).
- Xây dựng văn hóa tổ chức khuyến khích cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
Kết luận
Work-life balance không chỉ giúp nâng cao hiệu suất lao động mà còn cải thiện sức khỏe và hạnh phúc cá nhân. Việc quản lý thời gian, đặt ranh giới công việc và chăm sóc sức khỏe là những yếu tố quan trọng để đạt được sự cân bằng.
Tài liệu tham khảo
- Greenhaus, J. H., Collins, K. M., & Shaw, J. D. (2003). The relation between work–family balance and quality of life. Journal of Vocational Behavior, 63(3), 510-531.
- Derks, D., Bakker, A. B., Peters, P., & van Wingerden, P. (2014). Work-related smartphone use, work–family conflict and family role performance: The role of segmentation preference. Journal of Occupational Health Psychology, 19(4), 411-420.
- Sonnentag, S., Binnewies, C., & Mojza, E. J. (2012). Staying well and engaged when demands are high: The role of psychological detachment. Journal of Applied Psychology, 97(5), 965-976.