Nhiễm Lậu Cầu Ở Mắt (A54.3): Nhận Diện, Chẩn Đoán Và Điều Trị Kịp Thời
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Nhiễm lậu cầu ở mắt (gonococcal infection of the eye) được mã hóa ICD-10 với mã A54.3 là một thể bệnh ít gặp nhưng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như thủng giác mạc hoặc mù vĩnh viễn nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Bệnh thường xảy ra do lây nhiễm trực tiếp từ dịch sinh dục chứa Neisseria gonorrhoeae lên mắt qua tay, khăn hoặc trong khi quan hệ tình dục.
1. Cơ chế lây nhiễm và bệnh sinh
1.1. Nguồn lây và đường truyền
Neisseria gonorrhoeae là song cầu Gram âm, thường khu trú trong niệu đạo, cổ tử cung, hầu họng, trực tràng và có thể lây lan sang mắt khi tiếp xúc với dịch tiết chứa vi khuẩn. Trẻ sơ sinh có thể mắc lậu mắt do lây từ mẹ trong khi sinh (ophthalmia neonatorum), trong khi người lớn mắc chủ yếu do tự nhiễm từ tay hoặc qua tiếp xúc tình dục trực tiếp vùng mắt.
1.2. Đặc điểm sinh bệnh học ở mắt
Niêm mạc kết mạc và giác mạc là nơi dễ bị tổn thương khi tiếp xúc với vi khuẩn. Lậu cầu có thể xâm nhập nhanh chóng vào lớp biểu mô, gây phản ứng viêm cấp tính, hoại tử, thậm chí thủng giác mạc chỉ trong 24–48 giờ nếu không điều trị.
2. Triệu chứng lâm sàng và phân biệt với các bệnh lý khác
2.1. Triệu chứng chính
- Đau rát, đỏ mắt dữ dội (ocular hyperemia)
- Chảy mủ vàng đặc, liên tục, nhiều đến mức dính mí mắt vào buổi sáng
- Phù nề kết mạc, sưng mí mắt (chemosis)
- Cảm giác dị vật, giảm thị lực nếu tổn thương giác mạc
2.2. Phân biệt với các viêm kết mạc khác
Khác với viêm kết mạc do virus (thường tiết dịch trong, ít mủ) hoặc viêm do vi khuẩn thường (ít dữ dội hơn), lậu mắt có tiến triển nhanh, tiết mủ dày, kèm triệu chứng toàn thân và nguy cơ loét giác mạc cao.
3. Cận lâm sàng hỗ trợ chẩn đoán
3.1. Soi tươi và nhuộm Gram
- Phát hiện song cầu Gram âm nằm trong bạch cầu đa nhân trung tính từ dịch mủ mắt
3.2. Nuôi cấy
- Cấy dịch kết mạc trên thạch Thayer-Martin để xác định Neisseria gonorrhoeae và làm kháng sinh đồ
3.3. PCR hoặc NAAT
- Xét nghiệm phân tử giúp xác định nhanh chóng chủng Neisseria gonorrhoeae và đồng nhiễm Chlamydia trachomatis nếu có
4. Điều trị nội khoa và can thiệp hỗ trợ
4.1. Kháng sinh toàn thân
Theo hướng dẫn CDC (2021):
- Ceftriaxone 1 g tiêm tĩnh mạch mỗi ngày × 3–7 ngày tùy đáp ứng
- Nếu đồng nhiễm Chlamydia: bổ sung Doxycycline 100 mg × 2 lần/ngày × 7 ngày
4.2. Kháng sinh tại chỗ
- Moxifloxacin 0.5% nhỏ mắt 4–6 lần/ngày
- Rửa mắt bằng nước muối sinh lý nhiều lần mỗi ngày để làm sạch dịch mủ
4.3. Theo dõi và điều trị biến chứng
- Theo dõi loét giác mạc, viêm nội nhãn, áp xe mắt
- Nếu có loét sâu hoặc thủng giác mạc: can thiệp ngoại khoa (ghép giác mạc)
5. Hai ca lâm sàng tại Trung tâm Sức khỏe Nam giới Men’s Health
Ca 1: Bệnh nhân N.T.M, nam 26 tuổi, đến khám vì đỏ mắt trái, sưng mí và tiết mủ nhiều trong 2 ngày. Bệnh nhân có tiền sử quan hệ tình dục không an toàn 1 tuần trước, đồng thời có tiểu buốt, tiểu mủ. Soi tươi dịch mủ mắt thấy song cầu Gram âm nội bào. PCR kết mạc và niệu đạo đều dương tính với Neisseria gonorrhoeae. Điều trị thuốc kết hợp rửa mắt, nhỏ Moxifloxacin. Mắt hồi phục sau 6 ngày.
Ca 2: Bệnh nhân H.Q.T, nam 35 tuổi, bị đỏ mắt phải, mủ nhiều, giảm thị lực nhẹ, khám ghi nhận phù nề kết mạc, loét nhẹ vùng giác mạc ngoại vi. Có tiền sử lậu chưa điều trị dứt điểm. Nuôi cấy dương tính với lậu cầu, không có Chlamydia. Điều trị thuốc 7 ngày. Sau 4 ngày, dịch mủ hết, loét giác mạc cải thiện. Không cần can thiệp ngoại khoa.
6. Biến chứng và phòng ngừa
6.1. Biến chứng nghiêm trọng
- Viêm loét giác mạc, thủng giác mạc, giảm hoặc mất thị lực
- Viêm nội nhãn, viêm mủ tiền phòng (hypopyon)
- Dính mi mắt – nhãn cầu nếu để muộn
6.2. Phòng ngừa
- Rửa tay sạch trước và sau khi chạm vào mắt, không dùng chung khăn mặt
- Tránh chạm mắt sau khi tiếp xúc dịch sinh dục
- Điều trị triệt để nhiễm lậu ở đường sinh dục để ngăn tự nhiễm
- Tầm soát và điều trị đồng thời bạn tình
7. Kết luận
Nhiễm lậu cầu ở mắt là một cấp cứu nhãn khoa cần được phát hiện và điều trị ngay lập tức. Mặc dù hiếm gặp, bệnh có thể để lại hậu quả nghiêm trọng về thị lực. Kháng sinh đường toàn thân là nền tảng điều trị, kết hợp chăm sóc mắt tại chỗ và theo dõi sát để ngăn ngừa biến chứng. Phòng ngừa lây nhiễm và đồng điều trị các ổ nhiễm khác trên cơ thể là điều then chốt trong kiểm soát bệnh.
Tài liệu tham khảo
- Workowski, K. A., & Bachmann, L. H. (2021). Sexually transmitted infections treatment guidelines. MMWR Recommendations and Reports, 70(4), 1–187.
- Tabbara, K. F. (2005). Gonococcal conjunctivitis. International Ophthalmology Clinics, 45(2), 15–22.
- Stewart, W. C., & Shields, M. B. (1987). Ocular manifestations of gonorrhea. Survey of Ophthalmology, 31(2), 127–144.
- Unemo, M., & Shafer, W. M. (2014). Antimicrobial resistance in Neisseria gonorrhoeae in the 21st century. BMC Infectious Diseases, 14(1), 1–10.