Nhiễm Lậu Cầu, Không Đặc Hiệu (Gonococcal Infection, Unspecified – A54.9): Khi Chẩn Đoán Chưa Rõ Ràng Cũng Không Thể Xem Nhẹ
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Bệnh lậu do Neisseria gonorrhoeae là một trong những bệnh nhiễm khuẩn lây truyền qua đường tình dục (sexually transmitted infections – STIs) phổ biến nhất trên toàn thế giới. Trong hệ thống phân loại ICD-10, mã A54.9 được sử dụng cho các trường hợp nhiễm lậu cầu mà không xác định rõ vị trí giải phẫu hoặc chưa phân loại vào nhóm tổn thương cụ thể như niệu đạo, hậu môn – trực tràng, hầu họng hoặc hệ cơ xương khớp. Đây là một mã chẩn đoán quan trọng trong lâm sàng, nhất là khi chưa đủ dữ liệu để đưa ra xác định cụ thể hoặc bệnh nhân có biểu hiện không điển hình.
1. Bối cảnh sử dụng mã A54.9 trong lâm sàng
Trong thực tế, nhiều trường hợp nhiễm N. gonorrhoeae không biểu hiện triệu chứng rõ ràng hoặc biểu hiện ngoài vùng sinh dục, khiến việc phân loại vị trí nhiễm trở nên khó khăn. Mã A54.9 thường được sử dụng trong các tình huống:
- Bệnh nhân có kết quả PCR dương tính với lậu cầu nhưng không rõ vị trí lây nhiễm.
- Trường hợp triệu chứng mơ hồ, lâm sàng không đặc hiệu.
- Giai đoạn đầu trước khi có kết quả xét nghiệm định vị (điển hình là khi chỉ có kết quả nước tiểu nhưng chưa có xét nghiệm từ họng, hậu môn…).
Theo nghiên cứu của Farley et al. (2017) công bố trên Sexually Transmitted Diseases, gần 8% các trường hợp được chẩn đoán nhiễm lậu ban đầu không thể xác định vị trí nhiễm, và được mã hóa bằng A54.9 trước khi cập nhật mã chi tiết sau đó.
2. Các biểu hiện không đặc hiệu cần cảnh giác
Nhiều bệnh nhân có thể chỉ biểu hiện:
- Khí hư niệu đạo nhẹ, không đau rát.
- Tiểu gắt thoáng qua, hoặc tiểu đêm nhiều lần.
- Mệt mỏi, đau cơ, sốt nhẹ không rõ nguyên nhân.
- Đau nhẹ vùng bẹn hoặc bụng dưới.
- Ban ngoài da không ngứa hoặc rối loạn tiêu hóa nhẹ.
Điều này có thể làm chậm chẩn đoán, nhất là khi không có tiền sử quan hệ tình dục rõ ràng hoặc người bệnh không thừa nhận hành vi nguy cơ.
3. Giá trị của mã A54.9 trong tiếp cận điều trị và phòng bệnh
Dù chưa rõ vị trí nhiễm, nhưng việc phát hiện ra vi khuẩn lậu là đủ lý do để:
- Bắt đầu điều trị kháng sinh theo phác đồ chuẩn.
- Tiến hành truy tìm và điều trị bạn tình.
- Làm thêm các xét nghiệm phân loại (họng, trực tràng, dịch tiết niệu dục).
- Sàng lọc các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác (syphilis, HIV, Chlamydia…).
CDC (2021) khuyến cáo rằng điều trị nhiễm lậu không xác định vị trí nên tuân theo cùng nguyên tắc điều trị cho nhiễm niệu đạo không biến chứng, với ceftriaxone liều đơn 500–1000mg tiêm bắp, tùy cân nặng bệnh nhân. Ngoài ra, việc giáo dục bệnh nhân về các hành vi tình dục an toàn, sử dụng bao cao su đúng cách và xét nghiệm định kỳ là yếu tố không thể thiếu trong chiến lược phòng ngừa lây nhiễm tái phát.
4. Cận lâm sàng hỗ trợ chẩn đoán cụ thể hơn
Sau khi mã A54.9 được sử dụng ban đầu, cần:
- Tiến hành lấy mẫu họng, hậu môn, âm đạo, niệu đạo để làm xét nghiệm NAATs (nucleic acid amplification tests).
- Cấy vi khuẩn nếu có điều kiện, đặc biệt ở những bệnh nhân kháng trị.
- Kiểm tra công thức máu, phản ứng viêm (CRP, ESR), tìm biến chứng nếu có triệu chứng toàn thân.
- Siêu âm niệu đạo – bàng quang hoặc nội soi nếu nghi ngờ biến chứng đường tiểu dưới.
Theo Barbee et al. (2020) công bố trên Journal of Clinical Microbiology, việc chẩn đoán không vị trí có thể gây chậm trễ 3–5 ngày trong xử trí, làm tăng nguy cơ lây nhiễm chéo.
5. Các biến chứng có thể xảy ra nếu không điều trị kịp thời
Dù là trường hợp “không rõ vị trí”, nhiễm lậu vẫn có thể gây:
- Nhiễm khuẩn huyết (disseminated gonococcal infection – DGI).
- Viêm mào tinh hoàn (epididymitis).
- Viêm vùng chậu ở nữ (pelvic inflammatory disease).
- Vô sinh do tổn thương ống dẫn tinh hoặc ống dẫn trứng.
- Viêm khớp phản ứng (reactive arthritis).
Theo nghiên cứu của Barbee et al. (2020), khoảng 1–3% bệnh nhân nam giới bị nhiễm lậu không triệu chứng sẽ phát triển viêm mào tinh hoàn trong vòng 3 tháng nếu không điều trị.
6. Kết luận
Nhiễm lậu cầu không đặc hiệu (mã ICD-10: A54.9) là một mã lâm sàng hữu ích cho các trường hợp nhiễm N. gonorrhoeae chưa rõ vị trí, đặc biệt trong giai đoạn đầu hoặc khi bệnh biểu hiện không điển hình. Sử dụng mã này giúp đảm bảo người bệnh được điều trị kịp thời, đồng thời mở ra cơ hội truy tìm vị trí nhiễm, tầm soát các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác và ngăn ngừa biến chứng. Cần tiếp cận tổng thể với xét nghiệm đa vị trí, khai thác hành vi nguy cơ kỹ lưỡng và điều trị theo hướng dẫn cập nhật để giảm thiểu rủi ro cộng đồng và hậu quả lâu dài.
Tài liệu tham khảo
- Farley, T. A., et al. (2017). Evaluating the Burden of Unclassified Gonorrhea Cases. Sexually Transmitted Diseases, 44(9), 553–559.
- Barbee, L. A., et al. (2020). Clinical Outcomes of Untreated Gonorrhea in Men. Journal of Clinical Microbiology, 58(5), e01990-19.
- Centers for Disease Control and Prevention. (2021). Sexually Transmitted Infections Treatment Guidelines. MMWR Recommendations and Reports, 70(4), 1–187.
Đoàn Việt Dũng
Bạn tôi bị nhiễm lậu nhưng đã điều trị hết rồi, mấy tháng nay lại có dấu hiệu dịch ở niệu đạo nhưng uống thuốc hoài không hết. Xin Bác sĩ tư vấn giúp ạ.
Đoàn Việt Dũng
Bạn tôi bị nhiễm lậu nhưng đã điều trị hết rồi, mấy tháng nay lại có dấu hiệu dịch ở niệu đạo nhưng uống thuốc hoài không hết. Xin Bác sĩ tư vấn giúp ạ.