U Lành Của Dương Vật (Benign Neoplasm Of Penis – D29.0)
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
U lành của dương vật là nhóm bệnh lý hiếm gặp, đặc trưng bởi sự tăng sinh bất thường nhưng không xâm lấn của các tế bào tại thân dương vật, quy đầu hoặc bao quy đầu. Mặc dù không gây nguy hiểm trực tiếp đến tính mạng như u ác tính, một số dạng u lành có thể gây khó chịu, biến dạng hoặc ảnh hưởng chức năng tình dục và tiểu tiện. Việc chẩn đoán và điều trị kịp thời giúp ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng sống của người bệnh.
1. Đặc điểm dịch tễ và phân loại
Theo nghiên cứu của Barua và cộng sự (2018) công bố trên Journal of Urology, tỷ lệ mắc u lành dương vật chiếm khoảng 4–5% trong tất cả các bệnh lý khối u ở cơ quan sinh dục nam, với độ tuổi trung bình mắc bệnh là 35–50. U lành dương vật có thể xuất phát từ nhiều mô khác nhau:
- U nhú (Papilloma): tăng sinh biểu mô vảy, thường liên quan nhiễm HPV týp nguy cơ thấp.
- Fibroma: u xơ phát triển từ mô liên kết dưới da.
- Hemangioma: u mạch máu, có thể bẩm sinh hoặc mắc phải.
- Lipoma: u mỡ, mềm, di động.
- Neurofibroma: u lành từ bao sợi thần kinh.
- Condyloma acuminatum (sùi mào gà) – dạng u nhú lành tính do HPV nhưng có nguy cơ tái phát cao.
2. Cơ chế bệnh sinh
U lành dương vật hình thành khi các tế bào tại vị trí nhất định tăng sinh vượt quá kiểm soát sinh lý nhưng không xâm nhập mô xung quanh hoặc di căn. Cơ chế bao gồm:
- Tăng sinh biểu mô do kích thích mạn tính (viêm quy đầu – balanitis, hẹp bao quy đầu – phimosis).
- Tổn thương mạch máu hoặc thần kinh gây phản ứng tăng sinh bù trừ.
- Nhiễm virus như HPV týp 6, 11 kích hoạt gen E6/E7 gây rối loạn kiểm soát chu kỳ tế bào.
- Đột biến gen ở mô liên kết hoặc mô mạch nhưng không đủ để tạo ác tính.
3. Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng thay đổi tùy loại u và vị trí:
- Khối nổi ở dương vật, kích thước từ vài mm đến vài cm.
- Không đau hoặc chỉ đau khi cọ xát.
- Một số trường hợp gây chảy máu, loét hoặc tiết dịch.
- U lớn hoặc nhiều có thể cản trở quan hệ tình dục.
4. Chẩn đoán
Chẩn đoán dựa trên:
- Khám lâm sàng: đánh giá hình dạng, vị trí, độ di động.
- Siêu âm dương vật: xác định kích thước, ranh giới.
- Sinh thiết mô: tiêu chuẩn vàng để phân biệt với u ác.
- Xét nghiệm HPV DNA nếu nghi do HPV.
- Miễn dịch mô hóa học (Immunohistochemistry) trong trường hợp nghi ngờ biến đổi ác tính.
Theo nghiên cứu của Chaux và cộng sự (2010) trên American Journal of Surgical Pathology, phân tích mô học là bước then chốt giúp giảm tỷ lệ chẩn đoán sai từ 12% xuống còn 3% ở các khối u dương vật.
5. Điều trị
Điều trị tùy loại u:
- Cắt bỏ u (Excision): áp dụng cho u đơn độc, ranh giới rõ.
- Laser CO₂: phù hợp với u nhú, condyloma.
- Áp lạnh (Cryotherapy): cho tổn thương nhỏ, nông.
- Theo dõi: với u mạch máu nhỏ, không triệu chứng.
Mục tiêu là loại bỏ hoàn toàn khối u, bảo tồn tối đa mô lành, hạn chế tái phát và đảm bảo chức năng tình dục.
6. Tiên lượng
Tiên lượng chung tốt. Tỷ lệ tái phát thay đổi theo loại u. Theo nghiên cứu của Gholami và cộng sự (2014) trên Urology Annals, condyloma acuminatum có tỷ lệ tái phát tới 25% trong vòng 12 tháng, trong khi fibroma và lipoma hầu như không tái phát sau cắt bỏ triệt để.
7. Trường hợp lâm sàng
Trường hợp 1
Nam bệnh nhân 42 tuổi, đến khám vì khối nhỏ ở mặt lưng thân dương vật tồn tại 6 tháng, không đau. Khám thấy khối u tròn, kích thước 1,2 cm, di động, mật độ chắc. Siêu âm cho thấy cấu trúc đồng âm, ranh giới rõ, không xâm lấn vật hang.
Xét nghiệm: Công thức máu và sinh hóa bình thường.
Chẩn đoán: Fibroma dương vật.
Bệnh nhân được TS.BS.CK2 Trà Anh Duy phẫu thuật cắt bỏ u. Kết quả giải phẫu bệnh xác nhận fibroma, không tế bào ác tính. Sau 12 tháng tái khám, không tái phát, chức năng tình dục bình thường.
Khuyến cáo của bác sĩ: Cần tái khám định kỳ 6–12 tháng, tránh chấn thương hoặc kích thích kéo dài vùng phẫu thuật.
Trường hợp 2
Nam bệnh nhân 35 tuổi, xuất hiện nhiều nốt sùi mềm, màu hồng ở quy đầu trong 4 tháng, kèm ngứa nhẹ. Khám phát hiện tổn thương dạng u nhú, kích thước từ 0,3–0,8 cm.
Xét nghiệm: HPV DNA dương tính týp 6 và 11; HIV âm tính.
Chẩn đoán: Condyloma acuminatum.
Bệnh nhân được TS.BS.CK2 Trà Anh Duy điều trị bằng đốt điện, kết hợp bôi imiquimod 5% trong 8 tuần. Sau 6 tháng, không thấy tổn thương mới.
Khuyến cáo của bác sĩ: Sử dụng bao cao su khi quan hệ, điều trị đồng thời cho bạn tình và tiêm vắc-xin HPV để giảm nguy cơ tái phát.
8. Kết luận
U lành của dương vật tuy hiếm gặp nhưng cần được nhận diện và xử trí sớm để tránh biến chứng và ảnh hưởng tâm lý. Chẩn đoán xác định dựa vào sinh thiết mô và xét nghiệm hỗ trợ. Điều trị chủ yếu là phẫu thuật hoặc các phương pháp phá hủy tại chỗ, tùy loại u. Tiên lượng đa số tốt, nhưng một số dạng như condyloma có nguy cơ tái phát cao, cần theo dõi dài hạn. Việc kết hợp phòng ngừa, đặc biệt với nhóm u liên quan HPV, đóng vai trò quan trọng trong giảm gánh nặng bệnh.
Dr. Tra Anh Duy (BS Chuối Men’s Health)