Biến Đổi Viêm Khác Của Dương Vật (N48.2 – Other Inflammatory Disorders Of Penis)

Cập nhật: 08/05/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Biến đổi viêm khác của dương vật (N48.2 – Other inflammatory disorders of penis) là một nhóm bệnh lý viêm không đặc hiệu, không thuộc về các phân nhóm rõ ràng như viêm quy đầu – bao quy đầu hay viêm do vi sinh vật đặc hiệu. Nhóm này bao gồm các bệnh lý viêm ít gặp hoặc không điển hình, có thể biểu hiện dưới dạng mảng đỏ, phù nề, sần sùi hoặc tổn thương mạn tính tại thân dương vật, quy đầu, bao quy đầu hoặc thể hang (corpora cavernosa).

1. Dịch tễ và nguyên nhân

Các biến đổi viêm không đặc hiệu ở dương vật có tỷ lệ không cao trong thực hành lâm sàng nhưng thường gây chẩn đoán sai hoặc bỏ sót. Theo nghiên cứu của Edwards & Bunker (2011) công bố trên International Journal of STD & AIDS, có đến 8% các tổn thương viêm da sinh dục nam không xác định được nguyên nhân cụ thể dù đã làm đầy đủ xét nghiệm vi sinh và mô bệnh học.

Nguyên nhân có thể bao gồm:

  • Viêm da tiếp xúc kích ứng (irritant contact dermatitis)
  • Viêm da dị ứng (allergic dermatitis)
  • Viêm mạch bạch huyết (lymphangitis) không do nhiễm khuẩn
  • Bệnh lý tự miễn hoặc viêm mạch hệ thống có tổn thương da sinh dục
  • Tác dụng phụ thuốc bôi hoặc thuốc đường toàn thân

2. Lâm sàng và phân loại biểu hiện

Các tổn thương viêm không đặc hiệu có thể biểu hiện đa dạng:

  • Mảng đỏ giới hạn không rõ, không đau, ngứa nhẹ
  • Dày da hoặc bong vảy dạng mạn tính
  • Tổn thương dạng nốt sần (papules) hoặc dát (macules) kéo dài
  • Phù nề hoặc viêm lan tỏa thân dương vật
  • Viêm mạch bạch huyết giả sùi (transient lymphangitis) sau quan hệ

Nhiều trường hợp gây lo lắng do giống biểu hiện của ung thư, sùi mào gà hoặc herpes. Do đó, việc đánh giá kỹ lâm sàng, loại trừ nguyên nhân đặc hiệu là bước đầu tiên trước khi quy kết là viêm không đặc hiệu.

3. Trường hợp lâm sàng

3.1. Viêm da dị ứng vùng quy đầu sau dùng gel bôi

Bệnh nhân H.V.Q., 35 tuổi, đến khám tại Trung tâm Sức khỏe Nam giới Men’s Health vì đỏ da quy đầu và thân dương vật sau 2 tuần dùng gel hỗ trợ sinh lý nam không rõ nguồn gốc. Khám ghi nhận vùng tổn thương đỏ giới hạn không rõ, bong vảy nhẹ, không có loét hay mụn nước. TS.BS.CK2 Trà Anh Duy chẩn đoán viêm da tiếp xúc dị ứng, cho ngưng sử dụng sản phẩm, kê thuốc bôi corticosteroid nhóm III kèm dưỡng ẩm phục hồi da. Sau 10 ngày, triệu chứng cải thiện rõ.

3.2. Lymphangitis sau quan hệ tình dục mạnh

Anh T.N.T., 29 tuổi, đến khám vì xuất hiện một dải đỏ, cứng không đau dọc thân dương vật bên trái sau quan hệ tình dục. Không sốt, không tiết dịch, không loét. Siêu âm loại trừ viêm thể hang, xác định viêm mạch bạch huyết dương vật lành tính (non-infectious penile lymphangitis). TS.BS.CK2 Trà Anh Duy tư vấn theo dõi không dùng thuốc, nghỉ quan hệ tình dục 1 tuần. Dấu hiệu viêm tự hết sau 5 ngày.

4. Chẩn đoán phân biệt

Để loại trừ các nguyên nhân nguy hiểm, cần chẩn đoán phân biệt với:

  • Herpes sinh dục: loét đau, có mụn nước, xét nghiệm HSV PCR dương tính
  • Sùi mào gà: tổn thương sùi, mềm, sinh thiết có hình ảnh koilocyte
  • Lichen sclerosus: mảng trắng dày, xơ hóa và có nguy cơ gây hẹp bao quy đầu
  • Bệnh Bowen: ung thư biểu mô tại chỗ, tổn thương đỏ sẫm, dày, dễ chảy máu

Sinh thiết da hoặc xét nghiệm HSV, HPV, phản ứng viêm hệ thống nên được chỉ định khi nghi ngờ.

5. Điều trị và theo dõi

  • Ngưng sử dụng chất bôi, sản phẩm hóa mỹ phẩm nghi ngờ
  • Thuốc bôi corticosteroid trung bình – mạnh (như mometasone)
  • Dưỡng ẩm phục hồi da sinh dục chuyên biệt (không chứa corticoid)
  • Theo dõi sát sau 7–10 ngày
  • Tư vấn tâm lý nếu có lo lắng về tổn thương ác tính

Một tổng quan hệ thống của Lewis & Bunker (2008) trên British Journal of Dermatology cho thấy hơn 65% các trường hợp viêm dương vật không đặc hiệu đáp ứng tốt với corticoid bôi tại chỗ trong 2 tuần.

6. Biến chứng và ảnh hưởng tâm lý

Mặc dù lành tính, các biến đổi viêm kéo dài có thể gây ảnh hưởng đến:

  • Tâm lý, gây lo lắng về ung thư hoặc bệnh xã hội
  • Chất lượng quan hệ tình dục
  • Hẹp bao quy đầu nếu viêm mạn tính lặp lại
  • Lây nhiễm chéo nếu không loại trừ được nguyên nhân nhiễm trùng

Tư vấn rõ về tiên lượng, sinh thiết sớm nếu cần, và tránh tự điều trị bằng thuốc không rõ nguồn gốc là những khuyến nghị quan trọng.

7. Phòng ngừa

  • Tránh dùng gel, thuốc bôi không rõ nguồn gốc
  • Dùng bao cao su trong quan hệ với bạn tình mới
  • Vệ sinh nhẹ nhàng, tránh chà xát mạnh vùng sinh dục
  • Theo dõi sát các tổn thương lạ kéo dài >10 ngày

8. Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Edwards, S. K., & Bunker, C. B. (2011). Diagnostic and management problems in male genital dermatology: a survey of UK genitourinary physicians. International Journal of STD & AIDS, 22(4), 215–218.
  2. Lewis, F. M., & Bunker, C. B. (2008). Non-specific balanitis: A diagnosis of exclusion. British Journal of Dermatology, 158(6), 1215–1221.
  3. WHO. (2022). Guidelines on the management of sexually transmitted infections. World Health Organization.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo