Dấu Ấn Sinh Học AMH Tiên Đoán microTESE Thành Công Ở Bệnh Nhân Vô Tinh Không Do Tắc Không Rõ Nguyên Nhân

Cập nhật: 23/08/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Vô tinh không do tắc (non-obstructive azoospermia – NOA) là tình trạng tinh dịch không chứa tinh trùng do suy giảm hoặc mất hoàn toàn khả năng sinh tinh của tinh hoàn, không liên quan đến tắc nghẽn đường dẫn tinh. Trong số các phương pháp hỗ trợ sinh sản hiện đại, phẫu thuật trích tinh trùng vi phẫu từ tinh hoàn (microdissection testicular sperm extraction – microTESE) được xem là tiêu chuẩn vàng để thu tinh trùng ở nhóm bệnh nhân này. Tuy nhiên, không phải mọi ca phẫu thuật đều thành công và việc dự đoán trước kết quả có ý nghĩa quan trọng để tư vấn, lựa chọn phương pháp điều trị và tối ưu chi phí.

Trong những năm gần đây, hormone kháng Müller (anti-Müllerian hormone – AMH) nổi lên như một dấu ấn sinh học tiềm năng giúp tiên lượng khả năng thu được tinh trùng khi thực hiện microTESE ở bệnh nhân NOA, đặc biệt trong các trường hợp vô tinh không do tắc không rõ nguyên nhân (idiopathic NOA).

1. Cơ sở sinh học của AMH và mối liên hệ với sinh tinh

AMH là glycoprotein thuộc họ transforming growth factor-beta (TGF-β), được sản xuất chủ yếu bởi tế bào Sertoli trong tinh hoàn. Ở nam giới, AMH có vai trò quan trọng trong giai đoạn bào thai, gây thoái triển ống Müller để hình thành cơ quan sinh dục nam. Sau tuổi dậy thì, nồng độ AMH giảm dần nhưng vẫn được tiết ra ở mức nhất định và phản ánh chức năng của tế bào Sertoli – một thành phần thiết yếu của hàng rào máu – tinh hoàn và môi trường vi mô nuôi dưỡng tế bào mầm.

Ở bệnh nhân NOA, sự giảm số lượng và chất lượng tế bào Sertoli thường song hành với giảm khả năng sinh tinh. Vì vậy, nồng độ AMH huyết thanh được xem như chỉ dấu gián tiếp cho mức độ hoạt động của hệ thống sinh tinh.

Theo nghiên cứu của Kelsey và cộng sự (2019) công bố trên Human Reproduction, giá trị AMH < 1,2 ng/mL có liên quan đến tỷ lệ thu tinh trùng thành công chỉ 21%, trong khi nhóm AMH > 2,5 ng/mL đạt tỷ lệ tới 61% (p < 0,01).

2. microTESE và tầm quan trọng của tiên lượng

MicroTESE là kỹ thuật sử dụng kính hiển vi phẫu thuật để tìm kiếm các ống sinh tinh còn hoạt động trong tinh hoàn. Phương pháp này giúp nâng cao tỷ lệ tìm thấy tinh trùng so với TESE truyền thống, đồng thời giảm tổn thương mô tinh hoàn. Tuy nhiên, đây vẫn là thủ thuật xâm lấn, đòi hỏi gây mê, chi phí cao và kết quả không phải lúc nào cũng đạt như mong đợi.

Do đó, tiên lượng trước khả năng thành công bằng các chỉ số sinh học – trong đó AMH là một ứng viên nổi bật – giúp bác sĩ tư vấn bệnh nhân thực tế hơn, đặc biệt khi quyết định có tiến hành microTESE hay không.

Theo nghiên cứu của Goulis và cộng sự (2021) công bố trên Andrology, mô hình kết hợp AMH, FSH và thể tích tinh hoàn cho độ chính xác tiên đoán thành công microTESE đạt AUC = 0,78, cao hơn rõ rệt so với từng chỉ số đơn lẻ.

3. AMH trong tiên lượng microTESE ở vô tinh không do tắc không rõ nguyên nhân

Ở nhóm idiopathic NOA, nguyên nhân vô sinh không xác định được bằng các xét nghiệm thông thường như karyotype, đột biến AZF hay tiền sử bệnh lý. Trong những trường hợp này, bác sĩ cần dựa vào các dấu ấn sinh học để định hướng tiên lượng.

Một phân tích gộp của Li và cộng sự (2022) trên Fertility and Sterility cho thấy, AMH là yếu tố tiên đoán độc lập về khả năng tìm thấy tinh trùng, với mỗi 1 ng/mL tăng của AMH, odds ratio (OR) tìm thấy tinh trùng tăng 1,34 (95% CI: 1,12–1,58). Ngưỡng cắt AMH 1,85 ng/mL cho độ nhạy 72% và độ đặc hiệu 64% trong dự đoán thành công microTESE.

4. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị tiên lượng của AMH

Giá trị AMH không phải lúc nào cũng phản ánh chính xác khả năng sinh tinh, bởi nó chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố:

  • Tuổi: AMH giảm dần theo tuổi do suy giảm chức năng Sertoli.
  • Bệnh lý kèm theo: Viêm tinh hoàn, chấn thương hoặc hóa trị có thể làm giảm AMH độc lập với tình trạng sinh tinh.
  • Phương pháp định lượng: Khác biệt giữa các bộ kit xét nghiệm có thể gây sai lệch kết quả.
  • Biểu hiện lâm sàng: Một số bệnh nhân có AMH thấp nhưng vẫn có ổ sinh tinh nhỏ lẻ, do đó microTESE vẫn có thể thành công.

5. Trường hợp lâm sàng

Trường hợp 1

Bệnh nhân nam 32 tuổi, kết hôn 3 năm, chưa có con, không tiền sử bệnh lý đặc biệt. Khám lâm sàng: thể tích tinh hoàn 10 mL hai bên, mật độ chắc. Xét nghiệm: FSH 15,6 IU/L, LH 6,2 IU/L, Testosterone toàn phần 16,4 nmol/L, AMH 2,7 ng/mL. Siêu âm bìu: cấu trúc nhu mô đồng nhất, không giãn tĩnh mạch thừng tinh. Quyết định thực hiện microTESE, kết quả thu được tinh trùng trong ống sinh tinh ở nhiều vị trí. Tinh trùng được trữ lạnh phục vụ ICSI.

Khuyến cáo của TS.BS.CK2 Trà Anh Duy: AMH cao hơn ngưỡng 2,5 ng/mL trong bối cảnh thể tích tinh hoàn bình thường hoặc chỉ giảm nhẹ là yếu tố tiên lượng tích cực, nên tư vấn bệnh nhân sớm tiến hành microTESE để tận dụng giai đoạn chức năng Sertoli còn tốt.

Trường hợp 2

Bệnh nhân nam 36 tuổi, vô sinh nguyên phát, kết hôn 5 năm. Thể tích tinh hoàn 8 mL, FSH 22,3 IU/L, LH 8,4 IU/L, Testosterone 14,1 nmol/L, AMH 1,1 ng/mL. Kết quả microTESE: không tìm thấy tinh trùng. Giải phẫu bệnh: hội chứng chỉ tế bào Sertoli (Sertoli cell-only syndrome).

Khuyến cáo của TS.BS.CK2 Trà Anh Duy: Với AMH < 1,2 ng/mL kèm FSH cao, khả năng tìm thấy tinh trùng rất thấp, bệnh nhân cần được tư vấn về các phương án thay thế như xin tinh trùng để tránh chi phí và áp lực tinh thần không cần thiết.

6. Kết hợp AMH với các chỉ số khác để nâng cao độ chính xác

Dù AMH là dấu ấn hữu ích, các nghiên cứu đều khuyến cáo không nên sử dụng đơn độc mà cần kết hợp với FSH, inhibin B và thể tích tinh hoàn. Theo nghiên cứu của Hsiao và cộng sự (2020) trên Reproductive Biomedicine Online, mô hình tích hợp AMH ≥ 2,0 ng/mL, FSH ≤ 15 IU/L và thể tích tinh hoàn ≥ 12 mL đạt tỷ lệ dự đoán dương tính tới 83%.

7. Hướng nghiên cứu và ứng dụng lâm sàng

Các nghiên cứu tương lai cần chuẩn hóa ngưỡng AMH theo từng phương pháp xét nghiệm và từng nhóm dân số. Đồng thời, ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong phân tích dữ liệu đa biến (AMH, FSH, inhibin B, siêu âm tinh hoàn, gen) có thể tạo ra công cụ tiên lượng chính xác hơn, hỗ trợ bác sĩ và bệnh nhân trong quyết định điều trị.

Kết luận

Dr. Tra Anh Duy (BS Chuối Men’s Health)

Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn


Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo