Khái Niệm Về Nam Tính (Masculinity)
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Nam tính (Masculinity) là khái niệm mô tả những phẩm chất, hành vi và vai trò mà xã hội thường gắn với nam giới. Tuy nhiên, nam tính không chỉ là các đặc điểm sinh học mà còn là một kết cấu xã hội, nghĩa là nó được hình thành và thay đổi theo các quy chuẩn văn hóa, xã hội. Các đặc điểm của nam tính có thể khác nhau giữa các nền văn hóa và biến đổi theo thời gian. Trong các nghiên cứu khoa học, nam tính được xem xét từ nhiều khía cạnh khác nhau như tâm lý học, xã hội học và nhân chủng học.
1. Nam tính trong tâm lý học
Từ góc độ tâm lý học, nam tính được nhìn nhận thông qua các quá trình phát triển tâm lý và bản sắc giới tính của nam giới. Theo lý thuyết phân tâm học của Sigmund Freud, quá trình nhận diện giới tính của bé trai diễn ra khi trẻ em trải qua giai đoạn Oedipus – nơi bé trai bắt đầu đồng nhất với người cha và dần hình thành các vai trò giới tính của mình (Freud, 1905). Quá trình này giúp bé trai hiểu được những hành vi và đặc điểm được coi là “nam tính” trong xã hội.
Bem (1974) cũng phát triển mô hình về lý thuyết vai trò giới (Gender Schema Theory), cho rằng việc hiểu và áp dụng các vai trò giới tính được học qua quá trình xã hội hóa. Trong đó, nam giới được kỳ vọng tuân theo các hành vi nam tính, chẳng hạn như sự độc lập, kiên định và kiểm soát cảm xúc. Những yếu tố này hình thành nên bản sắc nam tính của cá nhân.
2. Nam tính trong xã hội học
Theo xã hội học, nam tính là một kết cấu xã hội (social construct), nghĩa là nó không chỉ là sản phẩm của yếu tố sinh học mà còn là kết quả của các chuẩn mực và giá trị xã hội được áp đặt lên nam giới. Nhà nghiên cứu Raewyn Connell (1995) đã đưa ra khái niệm nam tính thống trị (hegemonic masculinity), mô tả một loại nam tính được xã hội coi là chuẩn mực, thường gắn liền với sự mạnh mẽ, quyền lực, và ưu thế xã hội so với phụ nữ và các dạng nam tính khác.
Connell cho rằng có nhiều hình thức nam tính khác nhau, nhưng nam tính thống trị là loại được tôn vinh và thể hiện thông qua việc duy trì quyền lực và địa vị cao trong xã hội. Nam tính thống trị thúc đẩy những phẩm chất như sự quyết đoán, cạnh tranh, và không thể hiện cảm xúc yếu đuối. Tuy nhiên, việc duy trì các đặc điểm này có thể gây ra những áp lực tâm lý cho nam giới, khi họ không thể hiện được đúng theo các chuẩn mực này.
Nghiên cứu của Mahalik et al. (2003) chỉ ra rằng những nam giới cố gắng tuân thủ các chuẩn mực nam tính truyền thống như không được bộc lộ cảm xúc và phải tự lực có nguy cơ cao mắc các vấn đề về sức khỏe tâm thần như lo âu, trầm cảm. Điều này cho thấy việc tuân thủ chặt chẽ các chuẩn mực nam tính có thể gây ra tác động tiêu cực lên sức khỏe tâm lý của nam giới.
3. Nam tính trong văn hóa và sự thay đổi qua thời gian
Trong lịch sử, khái niệm nam tính đã có những thay đổi rõ rệt. Ở các xã hội truyền thống, nam giới thường được gắn với vai trò bảo vệ gia đình, lao động thể chất và lãnh đạo cộng đồng. Những đặc điểm như sức mạnh, khả năng kiểm soát và độc lập được coi là chuẩn mực để đánh giá nam tính. Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, khái niệm nam tính đã dần thay đổi.
Pleck (1981), trong nghiên cứu về “Mô hình vai trò giới tính truyền thống” (Traditional Male Role Model), cho rằng áp lực xã hội về việc phải tuân theo các chuẩn mực nam tính cứng nhắc có thể dẫn đến một khái niệm nam tính rối loạn (gender role strain), khi nam giới cảm thấy mình không đủ khả năng để đáp ứng những mong đợi của xã hội về vai trò giới tính. Điều này thường dẫn đến sự cô lập, căng thẳng và các vấn đề về quan hệ cá nhân.
Gần đây, xã hội đã chứng kiến sự phát triển của khái niệm nam tính mới (new masculinity), trong đó các chuẩn mực nam tính trở nên linh hoạt hơn. Nam giới hiện nay được khuyến khích bộc lộ cảm xúc, tham gia vào việc chăm sóc gia đình và không phải tuân thủ nghiêm ngặt các vai trò truyền thống. Điều này cho phép họ được tự do khám phá bản sắc giới tính và không cảm thấy bị áp lực bởi các chuẩn mực xã hội cũ.
4. Tác động của khái niệm nam tính đến nam giới
Việc duy trì những hình thức nam tính truyền thống có thể dẫn đến một số vấn đề về sức khỏe tâm lý. Nam giới thường gặp khó khăn trong việc thể hiện cảm xúc, dễ rơi vào trạng thái cô lập, và có thể cảm thấy áp lực phải đáp ứng các chuẩn mực xã hội cao. Theo Courtenay (2000), hành vi nam tính thống trị thường đi kèm với sự coi nhẹ các biện pháp chăm sóc sức khỏe, do đó nam giới thường ít chú trọng đến việc khám bệnh hoặc thừa nhận rằng họ có vấn đề về sức khỏe.
- Nghiên cứu của Wong et al. (2017) cho thấy rằng những người nam giới cảm thấy bị áp lực phải duy trì “nam tính” theo chuẩn mực truyền thống thường có nguy cơ cao hơn gặp các vấn đề về sức khỏe tâm thần, chẳng hạn như lo âu và trầm cảm. Đồng thời, những áp lực này cũng có thể dẫn đến hành vi rủi ro cao, chẳng hạn như lạm dụng rượu bia hoặc sử dụng chất kích thích.
Kết luận
Nam tính là một khái niệm đa chiều và biến đổi theo thời gian và văn hóa. Từ những hình thức nam tính truyền thống gắn liền với sức mạnh, sự độc lập và lãnh đạo, đến những khái niệm nam tính hiện đại cho phép nam giới linh hoạt hơn trong việc thể hiện cảm xúc và vai trò xã hội. Dù vậy, việc duy trì các chuẩn mực nam tính cứng nhắc có thể gây áp lực tâm lý và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của nam giới. Chính vì vậy, sự thay đổi trong nhận thức về nam tính có vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống và sức khỏe tinh thần cho nam giới trong xã hội hiện đại.
Tài liệu tham khảo:
- Bem, S. L. (1974). “The measurement of psychological androgyny.” Journal of Consulting and Clinical Psychology, 42(2), 155-162.
- Connell, R. W. (1995). Masculinities. University of California Press.
- Freud, S. (1905). Three Essays on the Theory of Sexuality. Basic Books.
- Mahalik, J. R., et al. (2003). “Development of the conformity to masculine norms inventory.” Psychology of Men & Masculinity, 4(1), 3-25.
- Pleck, J. H. (1981). The Myth of Masculinity. MIT Press.
- Courtenay, W. H. (2000). “Constructions of masculinity and their influence on men’s well-being: A theory of gender and health.” Social Science & Medicine, 50(10), 1385-1401.
- Wong, Y. J., et al. (2017). “Meta-analyses of the relationship between conformity to masculine norms and mental health-related outcomes.” Journal of Counseling Psychology, 64(1), 80-93.
Xem thêm bài viết cùng chuyên mục: