Thuốc Bổ Huyết Trong Y Học Cổ Truyền: Khôi Phục Nguồn Sống, Nuôi Dưỡng Cơ Thể
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Trong Y học cổ truyền (YHCT), “Huyết” (Blood) là một trong những yếu tố cơ bản cấu thành nên cơ thể con người, có chức năng vận chuyển dinh dưỡng và oxy đến nuôi dưỡng các tế bào, đồng thời đào thải các chất cặn bã ra khỏi cơ thể. Huyết được sinh ra từ tinh hoa của thức ăn do Tỳ Vị (Spleen and Stomach) vận hóa, được tàng trữ ở Can (Liver) và luân chuyển trong toàn cơ thể nhờ sự đẩy đưa của khí.
Khi Huyết trong cơ thể bị suy giảm (Huyết hư), sẽ xuất hiện các triệu chứng như da xanh xao, niêm mạc nhợt nhạt, móng tay móng chân nhạt màu, hoa mắt, chóng mặt, tim đập nhanh, mất ngủ, rụng tóc… Lúc này, việc sử dụng thuốc bổ huyết là cần thiết để bổ sung và cải thiện chất lượng máu, giúp cơ thể khỏe mạnh và phòng ngừa bệnh tật.
Bài viết này sẽ giới thiệu một số loại thuốc bổ huyết thường được sử dụng trong YHCT, cơ chế tác dụng và những lưu ý khi sử dụng, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn và áp dụng một cách an toàn, hiệu quả.
1. Các loại thuốc bổ huyết thường dùng
YHCT sử dụng nhiều loại thảo dược và thực phẩm từ thiên nhiên để bổ huyết. Dưới đây là một số vị thuốc thường gặp:
- Nhóm thảo dược bổ Huyết:
- Đương quy (Radix Angelicae Sinensis): Là vị thuốc bổ huyết quan trọng nhất trong YHCT, có vị ngọt, cay, tính ấm, quy kinh Tâm, Can, Tỳ. Tác dụng bổ huyết, hoạt huyết, điều kinh, chỉ thống (giảm đau). Thường dùng trong các trường hợp thiếu máu, da xanh xao, kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh, đau nhức xương khớp.
- Thục địa (Radix Rehmanniae Preparata): Được chế biến từ củ sinh địa, có vị ngọt, tính hơi ấm, quy kinh Tâm, Can, Thận. Tác dụng bổ huyết tư âm, điền tinh tủy. Thường dùng trong các trường hợp thiếu máu, hoa mắt, chóng mặt, da khô, tóc rụng, suy nhược thần kinh, di tinh, mộng tinh.
- Hà thủ ô đỏ (Radix Fallopiae Multiflorae): Có vị đắng chát, ngọt, tính ấm, quy kinh Can, Thận. Tác dụng bổ huyết tư âm, bổ Can Thận, cường gân cốt, làm đen tóc. Thường dùng cho các trường hợp thiếu máu, tóc bạc sớm, rụng tóc, suy nhược thần kinh, đau lưng, mỏi gối.
- Bạch thược (Radix Paeoniae Alba): Có vị chua chát, tính hơi hàn, quy kinh Can, Tỳ. Tác dụng bổ huyết, liễm âm, chỉ thống (cầm máu). Thường dùng trong các trường hợp rong kinh, băng huyết, đổ mồ hôi trộm, đau bụng kinh.
- Xuyên khung (Rhizoma Ligustici Chuanxiong): Có vị cay, tính ấm, quy kinh Can, Đởm, Tâm bao. Tác dụng hoạt huyết, hành khí, chỉ thống. Thường dùng trong các trường hợp đau đầu, chóng mặt, đau bụng kinh, thống kinh, thiếu máu do huyết ứ.
- Nhóm thực phẩm bổ Huyết:
- Quả chà là (Fructus Ziziphi Jujubae): Có vị ngọt, tính bình, quy kinh Tỳ, Vị. Tác dụng bổ trung ích khí, dưỡng huyết, an thần.
- Long nhãn (Arillus Euphoriae Longanae): Có vị ngọt, tính bình, quy kinh Tâm, Tỳ. Tác dụng bổ tâm tỳ, dưỡng huyết an thần.
- Gà ác (Gallus gallus domesticus Brisson): Có tính bình, vị ngọt, quy kinh Tỳ, Vị, Phế, Thận. Tác dụng bổ khí dưỡng huyết, tư âm giáng hỏa.
2. Cơ chế tác dụng
Thuốc bổ huyết trong YHCT có tác dụng bổ sung và cải thiện chất lượng máu thông qua nhiều cơ chế khác nhau:
- Bổ Tỳ sinh Huyết: Theo YHCT, Tỳ Vị là cơ quan chủ yếu sinh ra Huyết cho cơ thể. Thuốc bổ huyết thường có tác dụng bổ Tỳ, tăng cường chức năng tiêu hóa và hấp thu dưỡng chất, từ đó thúc đẩy quá trình tạo máu. Theo nghiên cứu của Wang và cộng sự (2015), Đương quy có tác dụng kích thích sự phân chia và biệt hóa của các tế bào gốc tạo máu, góp phần tăng sinh tế bào máu.
- Dưỡng Huyết, hoạt huyết: Một số loại thuốc bổ huyết có tác dụng dưỡng huyết, hoạt huyết, giúp cải thiện chất lượng máu, tăng cường lưu thông máu trong cơ thể. Nghiên cứu của Li và cộng sự (2012) cho thấy Thục địa có tác dụng bổ huyết, tăng cường sản sinh hồng cầu và huyết sắc tố, cải thiện tình trạng thiếu máu.
- Tư âm, giáng hỏa: Một số trường hợp thiếu máu do Âm hư, hỏa vượng, thuốc bổ huyết có tác dụng tư âm, giáng hỏa, giúp cân bằng Âm Dương trong cơ thể, từ đó cải thiện tình trạng thiếu máu. Theo nghiên cứu của Liu và cộng sự (2017), Hà thủ ô đỏ có tác dụng bổ huyết, tăng cường chức năng tạo máu ở chuột thiếu máu.
- Bổ sung các chất tạo máu: Một số loại thực phẩm bổ huyết như quả chà là, long nhãn có chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho quá trình tạo máu như sắt, acid folic…
3. Những lưu ý khi sử dụng thuốc bổ huyết
- Chẩn đoán thể bệnh: YHCT phân biệt nhiều thể huyết hư khác nhau như huyết hư, huyết nhiệt, huyết ứ… Mỗi thể bệnh sẽ có phương pháp điều trị riêng biệt. Vì vậy, trước khi sử dụng thuốc bổ huyết, cần được bác sĩ YHCT khám và chẩn đoán thể bệnh chính xác.
- Lựa chọn thuốc phù hợp: Tùy thuộc vào thể trạng và tình trạng bệnh mà bác sĩ sẽ lựa chọn vị thuốc và bài thuốc phù hợp. Không nên tự ý mua thuốc về uống.
- Liều lượng và cách dùng: Tuân thủ đúng liều lượng và cách dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Kết hợp với chế độ ăn uống, sinh hoạt: Thuốc bổ huyết chỉ có tác dụng hỗ trợ, cần phải kết hợp với chế độ ăn uống đa dạng, giàu dinh dưỡng, tập luyện thể dục thể thao và nghỉ ngơi hợp lý.
- Theo dõi phản ứng của cơ thể: Một số người có thể gặp phản ứng phụ khi dùng thuốc bổ huyết, ví dụ như đầy bụng, khó tiêu (khi dùng Đương quy), táo bón (khi dùng Thục địa)… Nếu có bất kỳ biểu hiện bất thường nào, cần ngừng thuốc và thông báo cho bác sĩ.
Kết luận
Thuốc bổ huyết trong YHCT là một phương pháp trị liệu có giá trị, giúp khôi phục nguồn huyết cho cơ thể, nuôi dưỡng các tế bào và tạng phủ, nâng cao sức khỏe toàn diện. Việc sử dụng thuốc bổ huyết cần phải dựa trên sự chẩn đoán và hướng dẫn của bác sĩ YHCT có chuyên môn, tránh tự ý mua thuốc về dùng, gây ảnh hưởng đến sức khỏe.
Tài liệu tham khảo
- Wang, J.W., et al. (2015). Effects of Angelica sinensis polysaccharide on hematopoietic function in mice with bone marrow suppression. Chinese Journal of Integrated Traditional and Western Medicine, 21(5), 381-385.
- Li, X.M., et al. (2012). Effects of Rehmannia glutinosa oligosaccharide on hematopoiesis in mice with blood deficiency. Journal of Ethnopharmacology, 143(3), 844-849.
- Liu, J., et al. (2017). Effects of Polygonum multiflorum on hematopoiesis and immune function in mice. Phytomedicine, 29, 118-124.